A. Tần số của dao động bằng 2,5π Hz.
B. Pha ban đầu của dao động bằng π/6 rad.
C. Li độ của vật ở thời điểm t = 2s bằng -5 cm.
D. Biểu thức gia tốc của vật là \(a = - 250{\pi ^2}\cos \left( {5\pi t - \frac{\pi }{6}} \right)\) cm/s2.
A. Một vân sáng và một vân tối bất kì cách nhau một khoảng bằng số lẻ nửa khoảng vân i.
B. Hai vân tối bất kỳ cách nhau một khoảng bằng số nguyên lần khoảng vân i.
C. Hai vân sáng bất kỳ cách nhau một khoảng bằng số nguyên lần khoảng vân i.
D. Khoảng vân là khoảng cách giữa hai vân sáng hay hai vân tối.
A. Tia tử ngoại
B. Tia hồng ngoại
C. Tia đơn sắc màu lục
D. Tia Rơn-ghen
A. \(_{55}^{137}Cs\).
B. \(_{26}^{56}Fe\).
C. \(_{92}^{235}U\).
D. \(_2^4He\).
A. 4
B. 5
C. 6
D. 8
A. 7 hạt nhân nơtron và 3 hạt proton
B. 3 hạt nơtron và 7 hạt proton
C. 3 hạt nơtron và 4 hạt proton
D. 4 hạt nơtron và 3 hạt proton
A. \(\frac{{2E}}{{{\omega ^2}\left( {A_1^2 + A_2^2} \right)}}\).
B. \(\frac{E}{{{\omega ^2}\sqrt {A_1^2 + A_2^2} }}\).
C. \(\frac{E}{{{\omega ^2}\left( {A_1^2 + A_2^2} \right)}}\).
D. \(\frac{{2E}}{{{\omega ^2}\sqrt {A_1^2 + A_2^2} }}\).
A. 6 cm/s
B. 4 cm/s
C. 2 cm/s
D. 8 cm/s
A. \({E_0} = 0,5{m_0}{c^2}\).
B. \({E_0} = m_0^2c\).
C. \({E_0} = {m_0}{c^2}\).
D. \({E_0} = 2{m_0}{c^2}\).
A. 150W
B. 100W
C. 200W
D. 50W
A. 0,5 µm
B. 0,26 µm
C. 0,75 µm
D. 1,125 µm
A. \(\frac{1}{{\sqrt {LC} }}\)
B. \(\frac{1}{{2\pi \sqrt {LC} }}\)
C. \(2\pi \sqrt {LC} \)
D. \(\sqrt {LC} \).
A. 50 V
B. 100√2V
C. 100 V
D. 200 V
A. R < 6,4 mW
B. R < 6,4 W
C. R < 3,2 mW
D. R < 3,2 W
A. v=λf
B. v=f/λ
C. v=λ/f
D. v=2πλf
A. vectơ cường độ điện trường E cùng phương với phương truyền sóng còn vectơ cảm ứng từ B vuông góc với vectơ cường độ điện trường E.
B. vectơ cường độ điện trường E và vectơ cảm ứng từ B luôn cùng phương với phương truyền sóng.
C. vectơ cường độ điện trường E và vectơ cảm ứng từ B luôn vuông góc với phương truyền sóng.
D. vectơ cảm ứng từ B cùng phương với phương truyền sóng còn vectơ cường độ điện trường E vuông góc với vectơ cảm úng từ B.
A. Âm sắc
B. Độ to
C. Độ cao
D. Tần số
A. 2l/λ-0,5.
B. l/λ.
C. 2l/λ.
D. l/λ-0,5.
A. \({\varepsilon _T} > {\varepsilon _L} > {\varepsilon _D}\).
B. \({\varepsilon _T} > {\varepsilon _D} > {\varepsilon _L}\).
C. \({\varepsilon _D} > {\varepsilon _L} > {\varepsilon _T}\).
D. \({\varepsilon _L} > {\varepsilon _T} > {\varepsilon _D}\).
A. Bức xạ 4
B. Bức xạ 2
C. Bức xạ 1; 4
D. Bức xạ 3; 4
A. 2,5 ngày
B. 20 ngày
C. 5 ngày
D. 7,5 ngày
A. 720 km/h
B. 810 km/h
C. 972 km/h
D. 754 km/h
A. màu tím và tần số f
B. màu cam và tần số l,5f
C. màu cam và tần số f
D. màu tím và tần số l,5f
A. Quang phổ liên tục của một vật không phụ thuộc vào nhiệt độ và bản chất của vật nóng sáng.
B. Quang phố liên tục của một vật phụ thuộc vào bản chất của vật nóng sáng.
C. Quang phổ liên tục của một vật phụ thuộc cả vào nhiệt độ và bản chất của vật nóng sáng.
D. Quang phổ liên tục của một vật phụ thuộc vào nhiệt độ của vật nóng sáng.
A. một chất dẫn điện trở thành cách điện khi được chiếu sáng.
B. giảm điện trở của kim loại khi được chiếu sáng.
C. giảm điện trở của một chất bán dẫn, khi được chiếu sáng.
D. truyền dẫn ánh sáng theo các sợi quang uốn cong một cách bất kì.
A. 95,7 nm
B. 102,7 nm
C. 309,1 nm
D. 534,5 nm
A. Vân sáng bậc 3
B. Vân sáng bậc 4
C. Vân tối thứ 3
D. Vân tối thứ 4
A. 3 cm
B. 4cm
C. 5 cm
D. 2 cm
A. 5,3 MeV
B. 4,7 MeV
C. 6,0 MeV
D. 5,8 MeV
A. 200 W
B. 160 W
C. 150 W
D. 100 W
A. 148 cm
B. 40 cm
C. 36 cm
D. 42,6 cm
A. 48 W
B. 44 W
C. 36W
D. 64W
A. 12 dB
B. 7 dB
C. 9 dB
D. 11 dB
A. 7,6 mm
B. 6,9 mm
C. 8,9 mm
D. 4,6 mm
A. Y, X, Z
B. Y, Z, X
C. X, Y, Z
D. Z, X, Y
A. 3/32J
B. 1/32J.
C. 0,125 J
D. 1/16J
A. 0,6 mm
B. 0,5 mm
C. 0,64 mm
D. 0,55 mm
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247