A. \( - \infty \)
B. 3
C. - 1
D. - 2
A. 2
B. 0
C. 1
D. \( + \infty \)
A. 6
B. 0
C. 2
D. 4
A. \(y = \frac{1}{{\sqrt x }}\) liên tục trên \(\left( {0; + \infty } \right)\)
B. \(y = \sqrt[3]{x}\) liên tục trên R
C. \(y=\tan x\) liên tục trên \((0;\pi)\)
D. y = sin x + x2 liên tục trên R.
A. x < - 3
B. x < 3
C. x < 6
D. x > 3
A. \( - \infty \)
B. 6
C. - 2
D. 0
A. 6 m/s
B. 5 m/s
C. 2 m/s
D. 3 m/s
A.
Hai đường thẳng cắt nhau và không song song với chúng.
B.
Hai đường thẳng lần lượt vuông góc với chúng.
C.
Hai đường thẳng cùng đi qua một điểm và lần lượt song song với chúng.
D.
Hai đường thẳng cắt nhau và lần lượt vuông góc với chúng.
A. 18
B. 12
C. 6
D. 14
A. \(\frac{1}{{{{\sin }^2}x}}\)
B. \( \frac{1}{{{{\cos }^2}x}}\)
C. \(-\frac{1}{{{{\sin }^2}x}}\)
D. \( - \frac{1}{{{{\cos }^2}x}}\)
A. \(\lim \left( {{u_n} + {v_n}} \right) = + \infty \)
B. \(\lim \left( {\frac{1}{{{u_n}}}} \right) = 0\)
C. \(\lim \left( { - 3{v_n}} \right) = - \infty \)
D. \(\lim \left( {{u_n} - {v_n}} \right) = 0\)
A. 8
B. \(\frac{1}{2}\)
C. - 2
D. 2
A. \( - \infty \)
B. 0
C. \(\frac{1}{2}\)
D. \( +\infty \)
A. \(SA \bot BD\)
B. \(SD \bot AC\)
C. \(AC \bot SA\)
D. \(AC \bot BD\)
A. 1
B. 2
C. - 2
D. - 1
A. \(c{\rm{os}}\alpha = \frac{{\sqrt 3 }}{3}\)
B. \(\tan \alpha = \frac{{\sqrt 3 }}{3}\)
C. \(\alpha = {45^0}\)
D. \(\alpha = {60^0}\)
A. - 1
B. 3
C. 0
D. \( + \infty \)
A. \(\cos x + \sin x\)
B. \(5\cos x + 3\sin x\)
C. \(\cos x + 3\sin x\)
D. \(5\cos x - 3\sin x\)
A.
Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B.
Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D.
Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
A. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to {x_0}} \frac{{f(x)}}{{g(x)}} = \frac{a}{b}{\rm{ }}\)
B. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to {x_0}} \left[ {f(x) + g(x)} \right] = a + b\)
C. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to {x_0}} \left[ {f(x).g(x)} \right] = a.b\)
D. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to {x_0}} \left[ {f(x) - g(x)} \right] = a - b\)
A. Nếu hàm số \(y = f(x)\) liên tục tại \(x_0\) thì hàm số có đạo hàm tại \(x_0\).
B. Nếu hàm số \(y = f(x)\) có đạo hàm tại \(x_0\) thì hàm số gián đoạn tại \(x_0\).
C. Nếu hàm số \(y = f(x)\) có đạo hàm tại \(x_0\) thì hàm số gián đoạn tại \(x_0\).
D. Nếu hàm số \(y = f(x)\) gián đoạn tại \(x_0\) thì hàm số có đạo hàm tại \(x_0\).
A. \(4y - y'' = 0\)
B. \({y^2} + {\left( {y'} \right)^2} = 4\)
C. \(4y + y'' = 0\)
D. \(y = y'\tan 2x\)
A. \(y'' = \frac{2}{{{{\left( {1 - x} \right)}^4}}}\)
B. \(y'' = 2 + \frac{1}{{{{(1 - x)}^3}}}\)
C. \(y'' = \frac{2}{{{{\left( {1 - x} \right)}^3}}}\)
D. \(y'' = \frac{{ - 2}}{{{{\left( {1 - x} \right)}^3}}}\)
A. 0 < x < 2
B. x < 1
C.
\(\left[ \begin{array}{l}
x < 0\\
x > 2
\end{array} \right.\)
D.
\(\left[ \begin{array}{l}
x < 0\\
x > 1
\end{array} \right.\)
A. 2
B. \( + \infty \)
C. - 2
D. 0
A. 0
B. - 1
C. 1
D. - 2
A. \(90^0\)
B. \(30^0\)
C. \(45^0\)
D. \(60^0\)
A. \(\Delta y = 0\)
B. \(\Delta y = 4\)
C. \(\Delta y = 1\)
D. \(\Delta y = 2\)
A. y = 2x
B. y = 2x - 2
C. y = 2x - 4
D. y = 2x + 4
A. \(y' = \frac{{x + 1010}}{{2\sqrt {{x^2} + 2020x} }}\)
B. \(y' = 2x + 2020\)
C. \(y' = \frac{{2x + 2020}}{{\sqrt {{x^2} + 2020x} }}\)
D. \(y' = \frac{{x + 1010}}{{\sqrt {{x^2} + 2020x} }}\)
A. Hình bình hành.
B. Hình vuông
C. Hình tam giác
D. Hình thoi
A. \(\overrightarrow {BA} + \overrightarrow {BC} + \overrightarrow {BB'} = \overrightarrow {BC'} \)
B. \(\overrightarrow {BA} + \overrightarrow {BC} + \overrightarrow {BB'} = \overrightarrow {BD'} \)
C. \(\overrightarrow {BA} + \overrightarrow {BC} + \overrightarrow {BB'} = \overrightarrow {BD} \)
D. \(\overrightarrow {BA} + \overrightarrow {BC} + \overrightarrow {BB'} = \overrightarrow {BA'} \)
A. \(y' = \frac{{2{x^2} - 2x + 1}}{{\sqrt {{x^2} + 1} }}\)
B. \(y' = \frac{{2{x^2} + 2}}{{\sqrt {{x^2} + 1} }}\)
C. \(y' = \frac{{2{x^2} - 2x + 2}}{{\sqrt {{x^2} + 1} }}\)
D. \(y' = \frac{{2{x^2} - 2x - 1}}{{\sqrt {{x^2} + 1} }}\)
A. \( - \infty \)
B. \( + \infty \)
C. 3
D. - 2
A. 4
B. 0
C. - 4
D. 3
A. m = 4
B. m = - 3
C. m = 3
D. m = - 4
A. 9
B. 0
C. \( - \infty \)
D. \( +\infty \)
A. m = 3
B. m < 3
C. m < 1
D. m > 3
A. \(y = \frac{1}{2}x - \frac{9}{2}\)
B. \(y = x + 9\)
C. \(y = x - 9\)
D. \(y = \frac{1}{2}x + \frac{9}{2}\)
A. \(y = \left| x \right|.\)
B. \(y = {x^3} + 1.\)
C. \(y = \frac{1}{x}.\)
D. \(y=x+1\)
A. \(\,\mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{x - 1}}{{{x^3} - 1}}\)
B. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to - 2} \frac{{2x + 5}}{{x + 10}}\)
C. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to - 2} \frac{{{x^2} - 1}}{{{x^2} + 3x - 2}}\)
D. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } \left( {\sqrt {{x^2} + 1} - x} \right)\)
A. y = 5x + 6.
B. y = 5x – 6.
C. y = - 5x + 6.
D. y = - 5x – 6.
A. S = 0
B. \(S = (2n + 1){2^{2n}}\)
C. S = 1
D. \(S = {2^{2n + 1}}\)
A. \({36^{\rm{o}}}33'\)
B. \({26^{\rm{o}}}57'\)
C. \({23^{\rm{o}}}33'\)
D. \({30^{\rm{o}}}33'\)
A. \(a\sqrt 3 \)
B. \(\frac{a}{2}\)
C. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{2}\)
D. \(a\)
A. \( + \infty \)
B. 0
C. 12
D. 1
A. \(\frac{{\sqrt {17} a}}{{68}}\)
B. \(\frac{{\sqrt {17} a}}{{51}}\)
C. \(\frac{{\sqrt {17} a}}{{34}}\)
D. \(\frac{{2\sqrt {17} a}}{{17}}\)
A. \(\frac{4}{3}\)
B. 0
C. \(\frac{1}{2}\)
D. \(-\frac{1}{2}\)
A. \(a\)
B. \(\frac{a}{2}\)
C. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{2}\)
D. \(\frac{{a\sqrt 2 }}{2}\)
A. - 7
B. 5
C. - 3
D. 1
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247