Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 11 Toán học 75 câu trắc nghiệm Giới hạn nâng cao !!

75 câu trắc nghiệm Giới hạn nâng cao !!

Câu 2 : lim4n+2n+13n+4n+24bằng :

A. 0.

B. 1/2.

C. 1/4.

D. +.

Câu 3 : lim(n2sinnπ5-2n3) bằng:

A. +.

B. 0.

C. -2.

D. -.

Câu 4 : Giá trị của N=lim(4n2+1-8n3+n3) bằng:

A. +

B. -

C. 0

D. 1

Câu 5 : Giá trị của D=lim(n2+2n-n3+2n23) bằng:

A. +

B. -

C. 1/3

D. 1

Câu 6 : Giá trị của K=lim(n3+n2-13-34n2+n+1+5n) bằng:

A. +

B. -

C. -5/12

D. 1

Câu 10 : Tính giới hạn của dãy số un=k=1nnn2+k.

A. +

B. -

C. 3

D. 1

Câu 12 : Tính giới hạn của dãy số D=lim(n2+n+1-2n3+n2-13+n)

A. +

B. -

C. -1/6

D. 1/3

Câu 14 : Tính limx1+x2-x+32x-1 bằng:

A. 3

B. 1/2.

C. 1.

D. +.

Câu 15 : Tính giới hạn: lim [11.2+12.3+.....+1n(n+1)]

A. 0.

B. 1.

C. 3/2.

D. Không có giới hạn.

Câu 18 : Tính giới hạn:lim [ 11.4+12.5+........+1n(n+3)]

A. 11/18.

B. 2.

C. 1.

D. 3/2.

Câu 19 : Tính giới hạn: lim 1-1221-132......1-1n2

A. 1.

B. 1/2.

C. 2.

D. 3.

Câu 20 : Tìm giới hạn A=limx04x+1-2x+13x

A. +

B. -

C. 4/3

D. 0

Câu 21 : Tìm giới hạn :B=limx14x+5-35x+33-2

A. 8

B. 6

C. 4/3

D. 8/5

Câu 22 : Tìm giới hạn

A. +

B. -

C. 2

D. 1

Câu 25 : Tìm giới hạn D=limx2x-x+2x-3x+23 

A. +

B. -

C. 2

D. 1

Câu 28 : Tìm giới hạn C=limx0(1+3x)3-(1-4x)4x

A. +

B. -

C. 12

D. 25

Câu 30 : Tìm giới hạn D=limx0(1+x)(1+2x)(1+3x)- 1x

A. +

B. -

C. -1/6

D. 6

Câu 31 : Tìm giới hạn E=limx74x-13-x+22x+2 4-2

A. +

B. -

C. -8/27

D. 1

Câu 32 : Tìm giới hạn H=limx+(16x4+3x+14-4x2+2)

A. +

B. -

C. 4/3

D. 0

Câu 33 : Tìm giới hạn  K=limx+(x2+1+x2-x-2x)

A. +

B. -

C. -1/2

D. 0

Câu 34 : Tìm giới hạn  B=limx+xx2+1-2x+12x3-23+1

A. +

B. -

C. 4/3

D. 0

Câu 36 : Tìm giới hạn B=limx-15+4x-7+6x3x3+x2-x-1

A. +

B. -

C. 4/3

D. 1/2

Câu 37 : Tìm giới hạn :D=limx-(x3+x2+13+x2+x+1)

A. +

B. -

C. -1/6

D. 0

Câu 38 : Tìm giới hạn A=limx+x2+x+1-2x2-x+x

A. +

B. -

C. 3/2

D. 0

Câu 39 : Tìm giới hạn B=limx+x(x2+2x-2x2+x+x)

A. +

B. -

C. -1/4

D. 0

Câu 40 : Tìm giới hạn B=limx+4x2+x+8x3+x-13x4+34

A. +

B. -

C. 3

D. 4

Câu 41 : Tìm giới hạn C=limx-4x2-2+x3+13x2+1-x

A. +

B. -

C. 1/2

D. 0

Câu 42 : tim giới hạn C=limx0tan22x1-cos2x3

A. +

B. -

C. 6

D. 0

Câu 45 : Tìm giới hạn D=limx0x21+xsin3x-cos2x

A. +

B. 3,5

C. 4

D. 0

Câu 46 : Tìm giới hạn D=limx+(sinx+1-sinx)

A. Không tồn tại

B. -

C. 5/2

D. 0

Câu 47 : Tìm giới hạn 

A. Không tồn tại

B. -

C. m/n

D. 0

Câu 48 : Tìm giới hạn E=limx01-sinπ2cos xsin(tanx)

A. +

B. -

C. 1

D. 0

Câu 49 : Tìm giới hạn M=limx01+3x3-1+2x1-cos2x

A. +

B. -

C. -1/4

D. 0

Câu 50 : limx+3x-5 sin2x+cos2xx2+2 bằng:

A. -.

B. 0.

C. 3.

D. +.

Câu 51 : Cho hàm số f(x)=x2-x-2x-2+2x  khi x>2x2-x+3             khi x2 Khẳng định nào sau đây đúng nhất

A. Hàm số liên tục tại x = 2

B. Hàm số liên tục tại mọi điểm

C. Hàm số không liên tục tại x = 2

D. Tất cả đều sai

Câu 52 : Tìm a  để hàm số sau liên tục tại x = 0.

A. 1/2

B. 1/4

C. -1/6     

D. 1

Câu 53 : Cho hàm số f(x)=x+1+x-13x   khi x khác 02                             khi x=0 Khẳng định nào sau đây đúng nhất

A. Hàm số liên tục tại x = 0

B. Hàm số liên tục tại mọi điểm 

C. Hàm số không liên tục tại x = 0

D. Tất cả đều sai

Câu 55 : Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. Chỉ (I) và (II).

B. Chỉ (II) và (III).

C. Chỉ (II).

D. Chỉ (III).

Câu 56 : Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. Chỉ (I) đúng.

B. Chỉ (I) và (II).

C. Chỉ (I) và (III).

D. Chỉ (II) và (III).

Câu 57 : Cho hàm số  . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. Chỉ (I) và (II).

B. Chỉ (II) và (III).

C. Chỉ (I) và (III).

D. Cả (I), (II), (III) đều đúng.

Câu 58 : Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. Chỉ (I) đúng.  

B. Chỉ (I) và (II).

C. Chỉ (II) và (III).

D. Chỉ (I) và (III).

Câu 61 : Cho hàm số f(x)=x2-5x+62x3-16 khi x<22-x             khi x2 Khẳng định nào sau đây đúng nhất.

A. Hàm số liên tục với mọi x.

B. Hàm số liên tục tại mọi điểm

C. Hàm số không liên tục trên (2 ; +∞)

D. Hàm số gián đoạn tại điểm x = 2.

Câu 62 : Cho hàm số f(x)=x3-1x-1   khi x>11-x+2x+2 khi x1Khẳng định nào sau đây đúng nhất.

A. Hàm số liên tục trên R

B. Hàm số không liên tục trên R.

C. Hàm số không liên tục trên (1 ; +∞)

D. Hàm số gián đoạn tại các điểm x = 1.

Câu 65 : Cho hàm số f(x)=x2        , x12x31+x   ,0x1x sinx   , x<0Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. f(x) liên tục trên R.

B. f(x) liên tục trên R \ {0}.

C. f(x) liên tục trên R \ {1}.

D. f(x) liên tục trên R \ {0; 1}.

Câu 66 : Cho hàm số f(x)=3x2-1. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.

A. Hàm số liên tục trên R.

B. Hàm số liên tục tại mọi điểm  

C. TXĐ : 

D. Hàm số liên tục tại mọi điểm 

Câu 71 : Cho hàm số f(x)=x2-5  khi x3  (1)x2-5x+2    khi x<3   (2)

A. 19.

B. 1.

C. -1.

D. Không có số nào thỏa mãn.

Câu 72 : limxasin x- sin ax-a bằng

A. tana.

 

C. sina.

D. cosa.

Câu 75 : Tính 

A. 1/3.

B. 2/5

C. 1/9

D. 1/5

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247