Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học 30 đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2022 có lời giải !!

30 đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2022 có lời giải !!

Câu 1 : Tổng các giá trị nguyên âm của m để hàm số y=x3+mx-15x5 đồng biến trên khoảng 0;+?

A. -10

B. -3

C. -6

D. -7

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 2 : A. 8.                            

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 3 : B. -;2

B. -;2

C. (-;2]

D. (-;0)(0;2]

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 4 : Xét các khẳng định sau

A. 2

B. 4

C. 1

D. 3

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 5 : Cho x,y là các số thực thỏa mãn x0  3x23y = 27x Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 

A.  x2y=1

B. xy=1

C. 3xy=1

D. x2+3y = 3x

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 6 : Cho hàm số y=f(x) liên tục tại x0 và có bảng biến thiên.

C. Một đường tiệm cận đứng và một đường tiệm cận ngang.

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 7 : Một cấp số cộng có u2 = 5 và u3 = 9. Khẳng định nào sau đây đúng? 

A. u4 = 12

B. u4 = 13

C. u4 = 36

d. u4 = 4

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 8 : Tập nghiệm S của bất phương trình 21-3x16 là:

A. S=(-;13)

B. S =  [13;+)

C. S = (-;-1]

D. S = [-1;+)

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 9 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, để hai vecto a=(m;2;3)  và b=(1;n;2) cùng phương thì 2m+3n bằng

A. 7

B. 8

C. 6

D. 9

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 10 : Trong không gian Oxyz, véc-tơ a(1;3;-2) vuông góc với véc-tơ nào sau đây?

A. n(-2;3;2)

B. q(1;-1;2)

C. m(2;1;1)

D. p(1;1;2)

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 11 : Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để phương trình 16x - 2.12x + (m-2).9x = 0 có nghiệm dương?  

A. 1

B. 2

C. 4

D. 3

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 12 : Trong không gian Oxyz cho hai điểm P(0;0;-3) và Q(1;1;-3). Véc tơ PQ+3j có tọa độ là

A. (-1;-1;0)

B. (1;1;1)

C. (1;4;0)

D. (2;1;0)

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 13 : Cho hình lăng trụ ABC.A'B'C' có chiều cao bằng 8 và đáy là tam giác đều cạnh bằng 6. Gọi M,N,P lần lượt là tâm của các mặt bên ABB'A', ACC'A' và BCC'B'. Thể tích của khối đa diện lồi có các đỉnh là các điểm A,B,C,M,N,P bằng: 

A. 303

B. 213

C. 273

D. 363

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 14 : A. 64cm3

A. 64cm3

B. 8cm3

C. 2cm3

D. 6cm3

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 15 : Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f(x) = cosxsinx+1

A. F(x)=13sinxsinx+1+C

B. F(x)=1-2sinx-3sin2x2sinx+1

C. F(x)=13(sinx+1)sinx+1+C

D. F(x)=23(sinx+1)sinx+1+C

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 16 : A. 1969

A. 1969

B. 1989

C. 1997

D. 2008

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 17 : A. 2a32

A. 2a32

B. a323

C. a32

D. 2a323

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 18 : A. 150ο

A. 150ο

B. 60ο

C. 120ο

D. 90ο

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 19 : A. ~\{±2}

A. ~\{±2}

B. (-2;2)

C. (-;-2)(2;+)

D. ~

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 20 : Cho các phát biểu sau

A. 1

B. 3

C. 2

D. 4

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 21 : A. 46

A. 46

B. 22

C. 44

D. 27

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 22 : A. x=10

A. x=10

B. x= -10

C. x = 10 và  x = -10

D. x=10

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 23 : Khẳng định nào sau đây là sai?

C. Hàm số y=sinx có tập giá trị là -1;1

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 24 : Cắt một khối cầu bởi một mặt phẳng đi qua tâm thì được một hình tròn có diện tích bằng 16π. Tính diện tích của mặt cầu giới hạn nên khối cầu đó?

C. 16π

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 26 : Cho hàm số y=f(x) liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm của phương trình fx=2 là:

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 27 : Cho a và b là các số thực dương khác 1. Biết rằng bất kỳ đường thẳng nào song song với trục tung mà cắt các đồ thị y=logax, y=logbx và trục hoành lần lượt tại A,B và H phân biệt ta đều có 3HA = 4HB (hình vẽ bên dưới). Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. 4a=3b

B. a3b4=1

C. 3a=4b

D. a4b3=1

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 28 : A. a315

A. a315

B. a35

C. a325

D. a345

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 29 : Cho hàm số y=f(x) liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau:

A. 2

B. 4

C. 0

D. 3

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 30 : Cho một hình trụ có chiều cao 20cm. Cắt hình trụ đó bởi một mặt phẳng chứa trục của nó thì được thiết diện là một hình chữ nhật có chu vi 100cm. Tính thể tích của khối trục được giới hạn bởi hình trụ đã cho.

A. 4500π cm3

B. 6000π cm3

C. 3000π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 31 : Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x3-3x2-9x+35 trên đoạn [-4;4] lần lượt là

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 32 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm I,SA vuông góc với đáy. Điểm cách đều các đỉnh của hình chóp là: 

C. Điểm nằm trên đường thẳng d//SA và không thuộc SC.

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 33 : Cho hình chóp S.ABCDSA=x, BC=y, AB=AC=SB=SC=1. Thể tích khối chóp S.ABCD lớn nhất khi tổng x+y bằng

B. 43

C. 43

D. 3

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 34 : Xét các khẳng định sau

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 35 : Biết rằng đường thẳng y=x-1 cắt đồ thị hàm số y=2x-1x+1 tại hai điểm phân biệt A(xA;yA), B(xB;yB)xA > xB. Tính giá trị của biểu thức P=yA2-2yB

C. P=-4

D. P=3

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 36 : Cho hàm số f(x), g(x) là các hàm có đạo hàm liên tục trên R, kR. Trong các khẳng định dưới đây, có bao nhiêu khẳng định đúng?

A. 2

B. 1

C. 3

D. 4

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 37 : Đồ thị hàm bậc bốn trùng phương nào dưới đây có dạng đồ thị như hình vẽ bên

A. f(x)=x4-2x2

B. f(x)=-x4+2x2-1

C. f(x)=-x4+2x2

D. f(x)=x4+2x2

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 38 : Trong Lễ tổng kết tháng thanh niên có 10 đoàn viên xuất sắc gồm 5 nam và 5 nữ được tuyên dương khen thưởng. Các đoàn viên này được sắp xếp ngỗng nhiên thành một hàng ngang trên sân khấu để nhận giấy khen. Tính xác suất để trong hàng ngang trên không có bất kì hai bạn nữ nào đứng cạnh nhau.

A. 17

B. 142

C. 5252

D. 25252

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 39 : A. 28C218

A. 28C218

B. 27C217

C. -28C218

D. -27C217

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 40 : Cho hàm số y=f(x) là hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ.

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 41 : Cho tập Y gồm 5 điểm phân biệt trên mặt phẳng. Số véc-tơ khác 0 có điểm đầu, điểm cuối thuộc tập Y

D. 25

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 42 : Cho tam giác ABC có BC=a, CB=b, AB=c. Nếu a,b,c theo thứ tự lập thành một cấp số nhân thì

B. lnsinA+lnsinC=2lnsinB

C. lnsinA.lnsinC=lnsinB2

D. lnsinA.lnsinC=ln2sinB

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 48 : Biết f(x)dx=ex+sinx+C Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. f(x)=ex-sinx

B. f(x)=ex-cosx

C. f(x)=ex+cosx

D. f(x)=ex+sinx

Câu 49 : A. y=2x

D. y=13x

Câu 68 : Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới?

B. y=x4+2x2-2

C. y=-x4+2x2-2

D. y=-x3+2x+2

Câu 75 : A. tanα=3.

A. tanα=3.

B. tanα=2.

Ctanα=233.

D. tanα=32.

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 76 : Cho các số thực x,y thỏa mãn lnylnx3+2ln3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức H=e4yx3x2x2+y22+xy+1y. 

A. 1e

B. e.

C. 1.

D. 0

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 77 : A. L=303044.

A. L=303044.

B. L=306089.

C. L=300761.

D. L=301522.

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 78 : Cho hàm số fx có đạo hàm trên  và có dấu của f'x như sau:

A. 1

B. 4

C. 3

D. 2

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 79 : Cho tam diện vuông O.ABC có bán kính mặt cầu ngoại tiếp và nội tiếp lần lượt là R r. Khi đó tỉ số Rr đạt giá trị nhỏ nhất là x+y2. Tính P=x+y.

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Câu 80 : A. Sxq=πrl.                  

C. Sxq=2rl.

D. Sxq=2πrl.

D. 600π cm3

A. Tập xác định của hàm số y=logax là .

B. Tập giá trị của hàm số y=ax là .

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là .

D. Tập xác định của hàm số y=ax là \1.

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247