Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 11 Toán học 93 Bài tập trắc nghiệm Lượng giác lớp 11 có lời giải !!

93 Bài tập trắc nghiệm Lượng giác lớp 11 có lời giải !!

Câu 1 : Tập xác định của hàm số y=1sinx - cosx là

A. x kπ

B. xk2π

C. xπ2+kπ

D. xπ4+kπ

Câu 2 : Tập xác định của hàm số y = 1-3cosxsinx 

A. xπ2+kπ

B. xk2π

C. xkπ2

D. xkπ

Câu 9 : Tập xác định của hàm số y = cos x là

A. x > 0

 B. x0

 C. R

D. x0.

Câu 21 : Tập xác định của hàm số y = sinx-1x+1 

A. D= R\ { -1}

B. D= (-1; 1) 

Câu 26 : Tập xác định của hàm số y = 1-cos2x là

A.D= R

B. D= [0 ; 1]

C. D= [-1 ; 1]

Câu 30 : Hàm số y = 2-sin2xmcosx +1 có tập xác định R khi

A.  m> 0

B. 0< m< 1

C. m-1.

D. -1< m< 1 

Câu 37 : Chọn khẳng định sai

A. Tập xác định của hàm số y= sin x là R.

B. Tập xác định của hàm số  y= cot x là

C. Tập xác định của hàm số y = cosx là R

D. Tập xác định của hàm số  y = tanx là .

Câu 43 : Khẳng định nào sau đây sai?

A. y= tanx là hàm lẻ.

B. y= cot x là hàm lẻ.

C. y= cosx là hàm lẻ. 

D.  y= sinx là hàm lẻ

Câu 44 : Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn?

A. y= sin2x.

 B. y= cos 3x. 

C. y= cot 8x

D. y= tan 10x.

Câu 46 : Cho hàm số f(x) = cos19x và g(x) = 4tan 3x, chọn mệnh đề đúng

A. f(x) là hàm số chẵn, g(x) là hàm số lẻ.

 B. f(x) là hàm số lẻ, g(x) là hàm số chẵn.

C. f(x)  và g(x) đều là hàm số chẵn.

D. f(x) và g(x) đều là hàm số lẻ.

Câu 47 : Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Hàm số y= 10 sinx + 200  là hàm số không chẵn, không lẻ.

B. Hàm số y = sin xx là hàm số chẵn.  

C. Hàm số y=  8x2 - 9 cosx là hàm số chẵn.

D. Hàm số y= | sinx- x|  - | sinx+ x|  là hàm số lẻ

Câu 48 : Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ ?

A. y= 2x + cosx.

B. y= 3 cos3x

C. y= x2.sin (x+ 3).

D. y = cos xx3.

Câu 49 : Hàm số  y= tanx + 2 sinx là

A. Hàm số không chẵn, không lẻ trên tập xác định.

B. Hàm số chẵn  trên tập xác định.

C. Hàm số lẻ trên  tập xác định.

D. Hàm số không lẻ trên tập xác định.

Câu 50 : Hàm số y = 10sinx. cos3x là

A. Hàm số chẵn trên R.

B. Hàm số lẻ trên R.

C. Hàm số không lẻ trên R.

D. Hàm số không chẵn R.

Câu 51 : Hàm số y= sinx+ 5cosx là

A. Hàm số lẻ trên R.

B. Hàm số chẵn trên R

C. Hàm số không chẵn, không lẻ trên R.

D. Cả A, B, C đều sai.

Câu 52 : Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ ?

A. y = sinx + tanx2cos2x.

B. y= tanx - cotx

C. y = sin2x + cos2x

D. y = 2- sin23x.

Câu 53 : Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?

A. y= -sinx

B. y = cosx - sinx

C. y= 10 cosx + 3sin2x.

D. y= cosx. sinx.

Câu 55 : Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?

A. y= 4sinx – 4x

B. y = 10 cosx

C. y= -8x.sinx

D. y = x2+1x.

Câu 56 : Chu kỳ của hàm số y= sinx  là:

A. k2π

B. π2

C. π

D. 2π

Câu 57 : Chu kỳ của hàm số y= 10cosx  

A. k2π

B. 2π3

C. π

D. 2π

Câu 58 : Chu kỳ của hàm số y= -3 tanx  

A. 2π

B. π4

C. kπ

D. π

Câu 59 : Chu kỳ của hàm số y = -10 cot x là

A. 2π

B. π2

C. π

D. kπ

Câu 62 : Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y = 4sinx+3-1 lần lượt là

A. 2  và 2.

B.2 và 4

C. 42 và 8.

D. 42 -1 và 7.

Câu 65 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y=2+ 3sin3x

A. min y = -2 ; max y= 5

B. min y= -1 ; max y= 4

C. miny= - 1; max y= 5

D.min y= - 5 ; max y= 5

Câu 66 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y= 1- 4sin22x lần  lượt

A. 1 và -2

B.  5 và – 1

C. 1  và – 5

D. 1  và – 3

Câu 67 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y = 3 - 2sin22x+4

A. min y= 6, max y = 4+3

 B.min y= 5 , max y = 4+23

C.min y = 6 ; max y = 4+33

D.min y =5 , max y = 4+3

Câu 69 : Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y = 1-2cos2x +1

A.max y= 1, min y = 1- 3

B.max y= 3, min y = 1-3

C. maxy=2, min y = 1-3

D. max y= 0 , min y = 1-3

Câu 70 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y = 1 + 3sin(2x-π4)

A. miny = -2, max y= 4

B. min y= 2; max y= 4

C.min y = -2; max y = 3

D. min y = -1; max y=4

Câu 72 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y = 41+2sin2x

A. min y= 43, max y=4

B. min y = 43, max y = 3

C. min y= 43, max y = 4

D.  min y = 12, max y = 4

Câu 73 : Tìm  giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y= 2sin2x +cos22x

A. max y= 4; min y = 34

B. max y= 3; miny= 2,

C. max y = 4; min y= 2

D.max y= 3; min y = 34

Câu 74 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y= 3sinx+ 4cosx + 1

A. maxy = 6; min y= - 2

B. max y= 4; min y= -4

C. max y= 6; min y= -4

D. max y= 6; min y= -1

Câu 77 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y = sinx + 2-sin2x

A. miny=0; max y= 3

B. min y= 0; max y= 4

C.min y= 0; max y= 6

D. min y= 0;  max y = 2

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247