A. \(a\sqrt 5 \)
B. a
C. 2a
D. 3a
A. \(f\left( {1,5} \right) < 0;f\left( {2;5} \right) < 0\)
B. \(f\left( {1,5} \right) > 0 > f\left( {2;5} \right)\)
C. \(f\left( {1,5} \right) > 0;f\left( {2;5} \right) > 0\)
D. \(f\left( {1,5} \right) < 0 < f\left( {2;5} \right)\)
A. \(\frac{{{a^3}}}{6}\)
B. \(\frac{{{a^3}}}{2}\)
C. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{6}\)
D. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{2}\)
A. \(\left( {1;2} \right)\)
B. \(\left( { - \infty ;2} \right)\)
C. \(\left( {2; + \infty } \right)\)
D. \(\left( {0;2} \right)\)
A. 8 năm
B. 10 năm
C. 9 năm
D. 11 năm
A. 2
B. 1
C. 3
D. 0
A. 0
B. 1
C. 3
D. 2
A. 8cm3
B. 12 cm3
C. 24 cm3
D. 72 cm3
A. \(2{a^2}\)
B. \({a^2}\)
C. a
D. 2a
A. \(m \ge 1\)
B. m>1
C. m>0 và \(m \ne 1\)
D. m>0
A. 2
B. \(\frac{1}{3}\)
C. \(\frac{1}{2}\)
D. 12
A. \(\overrightarrow {{u_1}} = \left( {2; - 2;2} \right)\)
B. \(\overrightarrow {{u_1}} = \left( { - 3;3; - 3} \right)\)
C. \(\overrightarrow {{u_1}} = 4\left( {2; - 4;4} \right)\)
D. \(\overrightarrow {{u_1}} = \left( {1;1;1} \right)\0
A. Hai điểm M và N đối xứng nhau qua gốc tọa độ.
B. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đi qua trung điểm của đoạn thẳng MN.
C. Hai điểm M và N đối xứng nhau qua giao điểm của hai đường tiệm cận.
D. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đi qua trung điểm của đoạn thẳng MN
A. \(4!4!{2^4}\)
B. 4!4!
C. 4!.2
D. 4!4!.2
A. \(y = \frac{{{x^4}}}{4} - 1\)
B. \(y = \frac{{{x^4}}}{4} + 1\)
C. \(y = \frac{{{x^4}}}{4}\)
D. \(y = 3{x^2}\)
A. \(\frac{{a\sqrt 2 }}{2}\)
B. \(\frac{{a\sqrt 2 }}{4}\)
C. a
D. \(a\sqrt 2 \)
A.
\(\left\{ \begin{array}{l}
x = t\\
y = 2\\
z = 3 + t
\end{array} \right.\)
B.
\(\left\{ \begin{array}{l}
x = 1\\
y = 1\\
z = 3
\end{array} \right.\)
C.
\(\left\{ \begin{array}{l}
x = 1 + t\\
y = 2 + t\\
z = 3 + t
\end{array} \right.\)
D.
\(\left\{ \begin{array}{l}
x = 1\\
y = 2\\
z = t
\end{array} \right.\)
A. \(\frac{2}{{\sqrt 3 }}{a^2}\)
B. \(\frac{1}{2}{a^2}\)
C. \(2{a^2}\)
D. \(\frac{{\sqrt 3 }}{2}{a^2}\)
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3
A. 1=-b
B. a=2b
C. b=2a
D. a=b
A. a+b
B. ab
C. -ab
D. -a-b
A. 89
B. 1
C. 0
D. 10
A. \(4\,\,v\`a \,\frac{1}{2}\)
B. \(2\,\,v\`a \,\frac{1}{2}\)
C. \(2\,\,v\`a \,\frac{1}{4}\)
D. \(4\,\,v\`a \,\frac{1}{4}\)
A. \(z = - 3 + 2i\)
B. \(z = 3 + 2i\)
C. \(z = - 3 - 2i\)
D. \(z = 3 - 2i\)
A. \(\frac{{C_5^3.C_6^1.5!}}{{{6^5}}}\)
B. \(\frac{{C_5^3.C_6^1.C_5^1}}{{{6^5}}}\)
C. \(\frac{{C_5^3.C_6^1.5!}}{{{5^6}}}\)
D. \(\frac{{C_5^3.C_6^1.C_5^1}}{{{5^6}}}\)
A. \(\frac{{\sqrt 2 }}{2}\)
B. \(\frac{1}{2}\)
C. 1
D. \(\frac{{\sqrt 3 }}{2}\)
A. \(\left( {3;6;12} \right)\)
B. \(\left( {\frac{2}{3};\frac{4}{3};\frac{8}{3}} \right)\)
C. \(\left( {1;2;3} \right)\)
D. \(\left( {\frac{4}{3};\frac{8}{3};\frac{{16}}{3}} \right)\)
A. \({60^ \circ }\)
B. \({90^ \circ }\)
C. \({45^ \circ }\)
D. \({30^ \circ }\)
A. \( - {\log _3}2\)
B. \( - {\log _2}3\)
C. \({\log _2}3\)
D. \({\log _3}2\)
A. 2
B. 4
C. 8
D. 16
A. \(\frac{{1 - i}}{{\sqrt 2 }}\)
B. 1-i
C. \(\frac{{1 - i}}{2}\)
D. \(\frac{{ - 1 + i}}{2}\)
A. Hàm số có 3 cực trị.
B. Hàm số đạt cực đại tại x=1
C. Giá trị cực tiểu của hàm số là -1
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1
A. \(4\,c{m^2}\)
B. \(4\pi \,c{m^2}\)
C. \(16\pi \,c{m^2}\)
D. \(16\,c{m^2}\)
A. \(x - y + 2z + 1 = 0\)
B. \(x - y + 2z = 0\)
C. \(x - 2y + 2z - 1 = 0\)
D. \(x + 2y + 2z = 0\)
A. m>2
B.
\(\left[ \begin{array}{l}
m \le 0\\
1 \le m < 2
\end{array} \right.\)
C. \(1 \le m < 2\)
D. \(m \le 0\)
A. 22
B. 23
C. 45
D. 46
A. \({a_{25}} = {2^{25}}C_{40}^{25}\)
B. \({a_{25}} = \frac{1}{{{2^{25}}}}C_{40}^{25}\)
C. \({a_{25}} = \frac{1}{{{2^{15}}}}C_{40}^{25}\)
D. \({a_{25}} = C_{40}^{25}\)
A. \(\frac{1}{3}\)
B. \(\frac{1}{2}\)
C. \(\sqrt 2 \)
D. 3
A. \({\left( {x - 3} \right)^2} + {y^2} + {z^2} = 49\)
B. \({\left( {x + 7} \right)^2} + {y^2} + {z^2} = 49\)
C. \({\left( {x - 7} \right)^2} + {y^2} + {z^2} = 49\)
D. \({\left( {x + 5} \right)^2} + {y^2} + {z^2} = 49\)
A. \(v = 78,4\,m/s\)
B. \(v = 39,2\,m/s\)
C. \(v = 9,8\,m/s\)
D. \(v = 19,6\,m/s\)
A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng \(\left( { - \infty ;3} \right)\)
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng \(\left( {3; + \infty } \right)\)
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng \(\left( {2;3} \right)\)
D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (1; 4)
A. 4
B. 7
C. 3
D. 5
A. 4
B. 3
C. 5
D. 2
A. 1
B. \(\frac{1}{2}\)
C. \(\frac{1}{4}\)
D. 2
A. \(\frac{5}{{36}}\)
B. \(\frac{5}{{18}}\)
C. \(\frac{5}{{72}}\)
D. \(\frac{5}{{6}}\)
A. \(\int\limits_a^b {f\left( x \right)dx} - \int\limits_b^c {f\left( x \right)dx} \)
B. \(\int\limits_a^b {f\left( x \right)dx} + \int\limits_b^c {f\left( x \right)dx} \)
C. \( - \int\limits_a^b {f\left( x \right)dx} + \int\limits_b^c {f\left( x \right)dx} \)
D. \(\int\limits_a^b {f\left( x \right)dx} - \int\limits_c^b {f\left( x \right)dx} \)
A. f(b)
B. \(f\left( {\sqrt {ab} } \right)\)
C. f(a)
D. \(f\left( {\frac{{a + b}}{2}} \right)\)
A. \(y = {\log _{0,4}}x\)
B. \(y = {\left( {\sqrt 2 } \right)^x}\)
C. \(y = {\left( {0,8} \right)^x}\)
D. \(y = {\log _2}x\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247