A. \(\frac{{2024}}{3}\)
B. \(\frac{{2018}}{3}\)
C. \(\frac{{2014}}{3}\)
D. 671
A. 4
B. 0
C. 2
D. 5
A. \(CD \bot \left( {SBC} \right)\)
B. \(BC \bot \left( {SAB} \right)\)
C. \(CD \bot \left( {SAC} \right)\)
D. \(AB \bot \left( {SAD} \right)\)
A. \(y' = - \frac{{\cos 2x}}{{{{\sin }^2}2x}}\)
B. \(y' = \frac{{2\cos 2x}}{{{{\sin }^2}2x}}\)
C. \(y' = - \frac{{2\cos x}}{{{{\sin }^2}2x}}\)
D. \(y' = - \frac{{2\cos 2x}}{{{{\sin }^2}2x}}\)
A. \(\frac{{a\sqrt 2 }}{2}\)
B. \({a\sqrt 2 }\)
C. 0
D. \(a^2\)
A. - 0,05
B. - 0,005
C. 0,005
D. 0,01
A. \(f'\left( {{x_0}} \right)\)
B. \(f'\left( x \right)\)
C. \(f'\left( {x - {x_0}} \right)\)
D. \(f'\left( {x + {x_0}} \right)\)
A. \(IJ \bot CD\)
B. \(\frac{{JI}}{{DC}} = \frac{1}{3}\)
C. IJ // CD
D. IC và JD đồng quy tại một điểm
A. \(\lim \frac{{n + 3}}{{{n^2} + 1}} = 0\)
B. \(\lim \frac{{n + 1}}{{n - 1}} = 1\)
C. \(\lim \frac{1}{{2n + 1}} = \frac{1}{2}\)
D. \(\lim \left( {2n + 1} \right) = + \infty \)
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
A. 3
B. \(\frac{1}{3}\)
C. 0
D. 4
A. \(120^0\)
B. \(60^0\)
C. \(90^0\)
D. \(30^0\)
A. 3
B. 0
C. - 3
D. \(\frac{2}{3}\)
A. \(\frac{{2\sqrt 7 }}{7}\)
B. \(\frac{{\sqrt 3 }}{2}\)
C. \(\sqrt {\frac{3}{7}} \)
D. \(\frac{{2\sqrt 3 }}{3}\)
A. m = 1
B. m = - 2
C. m = 3
D. m = 4
A. 0
B. 1
C. \({\sin ^3}x + {\cos ^3}x\)
D. \({\sin ^3}x - {\cos ^3}x\)
A. 0
B. 1
C. 3
D. 2
A. Hình lăng trụ đứng là hình lăng trụ có các cạnh bên vuông góc với các mặt đáy.
B. Hình lăng trụ đứng có đáy là hình chữ nhật được gọi là hình hộp chữ nhật.
C. Hình hộp có các cạnh bằng nhau gọi là hình lập phương.
D. Hình lăng trụ đứng có đáy là một đa giác đều được gọi là hình lăng trụ đều.
A. m = 4
B. m = - 4
C. m = 1
D. m = 2
A. \(a\sqrt 3 \)
B. \(a\)
C. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{4}\)
D. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{2}\)
A. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi \(a>0\).
B. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi \(a<0\).
C. Phương trình (1) vô nghiệm khi \(a \ge 0\).
D. Phương trình (1) có nghiệm \(\forall a \in R\).
A. \( + \,\infty \)
B. \( - \,\infty \)
C. 2
D. 0
A. \(x=a\)
B. \(x = \frac{{a\sqrt 3 }}{3}\)
C. \(x = a\sqrt 3 \)
D. \(x = \frac{a}{3}\)
A. \(f'\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f\left( x \right) - f\left( 1 \right)}}{{x - 1}}\)
B. \(f'\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f\left( x \right)}}{{x - 1}}\)
C. \(f'\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f\left( x \right)}}{x}\)
D. \(f'\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f\left( 1 \right)}}{{x - 1}}\)
A. \(\frac{{3a\sqrt 7 }}{{14}}\)
B. \(6a\sqrt 7 \)
C. \(\frac{{6a\sqrt 7 }}{7}\)
D. \(a\sqrt 7 \)
A. 0 m/s2
B. 6 m/s2
C. 24 m/s2
D. 12 m/s2
A. \(f'\left( x \right) = \frac{1}{{{{\left( {x - 1} \right)}^2}}}\)
B. \(f'\left( x \right) = \frac{2}{{{{\left( {x - 1} \right)}^2}}}\)
C. \(f'\left( x \right) = \frac{-2}{{{{\left( {x - 1} \right)}^2}}}\)
D. \(f'\left( x \right) = \frac{-1}{{{{\left( {x - 1} \right)}^2}}}\)
A. 1
B. 3
C. Vô số
D. 2
A. \(\overrightarrow {SA} + \overrightarrow {SC} = 2\overrightarrow {SO} \)
B. \(\overrightarrow {SB} + \overrightarrow {SD} = 2\overrightarrow {SO} \)
C. \(\overrightarrow {SA} + \overrightarrow {SC} = \overrightarrow {SB} + \overrightarrow {SD} \)
D. \(\overrightarrow {SA} + \overrightarrow {SC} + \overrightarrow {SB} + \overrightarrow {SD} = \overrightarrow 0 \)
A. 8
B. 6
C. 3
D. 2
A. 1
B. 5
C. 4
D. 3
A. \(60^0\)
B. \(30^0\)
C. \(90^0\)
D. \(45^0\)
A. \({\rm{d}}y\,\, = \,\,\left( { - 2\cos 2x + \frac{1}{{{{\sin }^2}x}}} \right){\rm{d}}x\)
B. \({\rm{d}}y\,\, = \,\,\left( {2\sin 2x + \frac{1}{{{{\sin }^2}x}}} \right){\rm{d}}x\)
C. \({\rm{d}}y\,\, = \,\,\left( { - 2\cos 2x - \frac{1}{{{{\sin }^2}x}}} \right){\rm{d}}x\)
D. \({\rm{d}}y\,\, = \,\,\left( { - 2\sin 2x - \frac{1}{{{{\sin }^2}x}}} \right){\rm{d}}x\)
A. \(4y - y'' = 0\)
B. \({y^2} + {\left( {y'} \right)^2} = 4\)
C. \(4y + y'' = 0\)
D. \(y = y'\tan 2x\)
A. \(\overrightarrow {AH} \)
B. \(\overrightarrow {AG} \)
C. \(\overrightarrow {AF} \)
D. \(\overrightarrow {AC} \)
A. S = 2
B. S = 4
C. S = 6
D. S = 8
A. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to - \infty } \left( { - 4{x^2} + 7x + 1} \right)\)
B. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to - \infty } \left( {1 - {x^3} - {x^4}} \right)\)
C. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to - \infty } \left( {2{x^3} + {x^5} + 7} \right)\)
D. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to - \infty } \left( { - 4{x^3} + 2{x^2} + 3} \right)\)
A. \(y=5x+5\)
B. \(y=5x\)
C. \(y=5x-5\)
D. \(y=x\)
A. (BB'A')
B. (AA'C')
C. (ABC)
D. (ACC')
A. - 1
B. 2
C. 0
D. - 2
A. Đường thẳng \(\Delta\) // d thì \(\Delta \bot \left( \alpha \right)\)
B. Đường thẳng \(\Delta\) // d thì \(\Delta\) // \((\alpha)\)
C. Đường thẳng \(\Delta\) // \((\alpha)\) thì \(\Delta \bot d\)
D. Đường thẳng \(\Delta \bot (\alpha)\) thì \(\Delta\) // s
A. Hàm số liên tục tại x = 1
B. Hàm số không liên tục tại các điểm \(x = \pm 1\)
C. Hàm số liên tục tại mọi \(x \in R\)
D. Hàm số liên tục tại x = - 1
A. \({x_0} \in \left( {0;1} \right)\)
B. \({x_0} \in \left( { - 1;0} \right)\)
C. \({x_0} \in \left( {1;2} \right)\)
D. \({x_0} \in \left( { - 2; - 1} \right)\)
A. (SAC)
B. (SBC)
C. (ABCD)
D. (SAB)
A. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to 2018} f\left( x \right) = 0\)
B. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to 2019} f\left( x \right) = 2019\)
C. \(\mathop {\lim }\limits_{x \to 2019} f\left( x \right) = - 2019\)
D. Không tồn tại \(\mathop {\lim }\limits_{x \to 2019} f\left( x \right)\)
A. - 1
B. 2
C. 0
D. 5
A. \(HK \bot SC\)
B. \(SA \bot AC\)
C. \(BC \bot AH\)
D. \(AK \bot BD\)
A. 0
B. 2
C. 1
D. 4
A. \(\frac{{2{a^2}\sqrt 3 }}{9}\)
B. \(\frac{{4{a^2}\sqrt 2 }}{3}\)
C. \(\frac{{4{a^2}\sqrt 2 }}{9}\)
D. \(\frac{{4{a^2}\sqrt 3 }}{9}\)
A. S = 13
B. S = 9
C. S = 4
D. S = 1
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247