Trang chủ Đề thi & kiểm tra Khác Bất phương trình logarit !!

Bất phương trình logarit !!

Câu 1 : Bất phương trình  \[{\log _{\frac{4}{{25}}}}(x + 1) \ge {\log _{\frac{2}{5}}}x\] tương đương với bất phương trình nào dưới đây?

A.\[2{\log _{\frac{2}{5}}}(x + 1) \ge {\log _{\frac{2}{5}}}x\]

B. \[{\log _{\frac{4}{{25}}}}x + {\log _{\frac{4}{{25}}}}1 \ge {\log _{\frac{2}{5}}}x\]

C. \[{\log _{\frac{2}{5}}}(x + 1) \ge 2{\log _{\frac{2}{5}}}x\]

D. \[{\log _{\frac{2}{5}}}(x + 1) \ge {\log _{\frac{4}{{25}}}}x\]

Câu 2 :

Giải bất phương trình \[{\log _2}\left( {3x - 1} \right) \ge 3\]


A.\[x \ge 3\]



B. \[\frac{1}{3} < x < 3\]


C. \[x < 3\]

D. \[x \ge \frac{{10}}{3}\]

Câu 3 :

Giải bất phương trình \[{\log _{\frac{1}{3}}}(x + {9^{500}}) > - 1000\]


A.x<0         



B.\[x > - {9^{500}}\]


C.x>0   

D. \[ - {3^{1000}} < x < 0\]

Câu 5 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình \[{\log _{\frac{1}{2}}}\left( {x - 1} \right) > {\log _{\frac{1}{2}}}\left( {5 - 2x} \right)\]

A.\[S = \left( { - \infty ;2} \right)\]

B. \[S = \left( {2;\frac{5}{2}} \right)\]

C. \[S = \left( {\frac{5}{2}; + \infty } \right)\]

D. \[S = \left( {1;2} \right)\]

Câu 6 : Tập nghiệm của bất phương trình \[\ln \left[ {\left( {x - 1} \right)\left( {x - 2} \right)\left( {x - 3} \right) + 1} \right] > 0\] là:

A.\[\left( {1;2} \right) \cup \left( {3; + \infty } \right)\]

B. \[\left( { - \infty ;1} \right) \cup \left( {2;3} \right)\]

C. \[\left( {1;2} \right) \cap \left( {3; + \infty } \right)\]

D. \[\left( { - \infty ;1} \right) \cap \left( {2;3} \right)\]

Câu 8 : Tập nghiệm của bất phương trình \[\log \left( {{x^2} + 25} \right) > \log \left( {10x} \right)\] là:

A.\[R \setminus \left\{ 5 \right\}\]

B. \[\left( {0;5} \right) \cup \left( {5; + \infty } \right)\]

C. R

D. \[\left( {0; + \infty } \right)\]

Câu 9 : Tập nghiệm của bất phương trình \[({2^{{x^2} - 4}} - 1).\ln {x^2} < 0\]là:

A.\[\left\{ {1;2} \right\}\]

B. \[\left( { - 2; - 1} \right) \cup \left( {1;2} \right)\]

C. \[\left( {1;2} \right)\]

D. \[[1,2]\]

Câu 10 : Tập hợp nghiệm của bất phương trình \(\)\[{\log _{\frac{1}{3}}}\left( {{x^2} - 2x + 1} \right) < {\log _{\frac{1}{3}}}\left( {x - 1} \right)\] là:

A.(1;2)                       

B.\[(1; + \infty )\]

C. \[(2; + \infty )\]

D. \[(3; + \infty )\]

Câu 11 : Tập nghiệm của phương trình \[{\log _3}\left( {{{\log }_{\frac{1}{2}}}x} \right) < 1\] là

A.(0;1)

B.\[\left( {\frac{1}{8};1} \right)\]

C. \[(1;8)\]

D. \[\left( {\frac{1}{8};3} \right)\]

Câu 12 :

Giải bất phương trình \[{\log _{0,7}}\left( {{{\log }_6}\frac{{{x^2} + x}}{{x + 4}}} \right) < 0\]


A.\[\left( { - 4; - 3} \right) \cup \left( {8; + \infty } \right)\]



B. \[\left( { - 4; - 3} \right)\]


C. \[\left( { - 4; + \infty } \right)\]

D. \[\left( {8; + \infty } \right)\]

Câu 13 : Nghiệm của bất phương trình \[{\log _2}(x + 1) + {\log _{\frac{1}{2}}}\sqrt {x + 1} \le 0\] là :

A.\[ - 1 \le x \le 0\]

B. \[ - 1 < x \le 0\]

C. \[ - 1 < x \le 1\]

D. \[x \le 0\]

Câu 14 : Tìm tập hợp nghiệm S của bất phương trình: \[lo{g_{\frac{\pi }{4}}}({x^2} + 1) < lo{g_{\frac{\pi }{4}}}(2x + 4)\]

A.\[S = ( - 2; - 1)\]

B. \[S = ( - 2; + \infty )\]

C. \[S = (3; + \infty ) \cup ( - 2; - 1)\]

D. \[S = (3; + \infty )\]

Câu 15 : Với m là tham số thực dương khác 1. Hãy tìm tập nghiệm S của bất phương trình

A.\[S = ( - 2;0) \cup (\frac{1}{3};\,\,3\,]\]

B. \[S = ( - 1;0) \cup (\frac{1}{3};\,\,2\,]\,.\]

C. \[S = \left[ { - 1\,,\,0} \right) \cup (\frac{1}{3};\,\,3\,]\]

D. \[S = ( - 1;0) \cup (1;\,\,3\,]\]

Câu 16 : Xác định tập nghiệm S của bất phương trình \[\ln {x^2} > \ln \left( {4x - 4} \right)\]

A.\[S = (1; + \infty )\, \setminus \{ 2\} \]

B. \[R \setminus \{ 2\} \]

C. \[(2; + \infty )\]

D. \[S = (1; + \infty )\]

Câu 18 : Tập nghiệm của phương trình \[{\log _3}\left( {{{\log }_{\frac{1}{2}}}x} \right) < 1\] là

A.(0;1)

B.\[\left( {\frac{1}{8};1} \right)\]

C. \[(1;8)\]

D. \[\left( {\frac{1}{8};3} \right)\]

Câu 19 :

Giải bất phương trình: \[\log _2^2x - 4033{\log _2}x + 4066272 \le 0\]


A.\[[2016;2017]\]



B. \[\left( {2016;2017} \right)\]


C. \[\left[ {{2^{2016}};{2^{2017}}} \right]\]

D. \[\left[ {{2^{2016}}; + \infty } \right)\]

Câu 21 : Tập nghiệm của bất phương trình \[2017{\log _2}x \le {4^{{{\log }_2}9}}\]là

A.\[0 < x \le {8^{2017}}\]

B. \[0 < x \le \sqrt[{2017}]{{{2^{81}}}}\]

C. \[0 \le x \le {9^{2017}}\]

D. \[0 < x \le \sqrt[{2017}]{9}\]

Câu 25 : Tập nghiệm của bất phương trình \[{9^{\log _9^2x}} + {x^{{{\log }_9}x}} \le 18\]là:

A.\[\left[ {1;9} \right]\]

B. \[\left[ {\frac{1}{9};9} \right]\]

C. \[\left( {0;1} \right] \cup \left[ {9; + \infty } \right)\]

D. \[\left( {0;\frac{1}{9}} \right] \cup \left[ {9; + \infty } \right)\]

Câu 27 : Xét bất phương trình \[\log _2^22x - 2\left( {m + 1} \right){\log _2}x - 2 < 0\]. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình có nghiệm thuộc khoảng \[\left( {\sqrt 2 ; + \infty } \right).\]

A.\[m \in \left( {0; + \infty } \right)\]

B. \[m \in \left( { - \frac{3}{4};0} \right)\]

C. \[m \in \left( { - \frac{3}{4}; + \infty } \right)\]

D. \[m \in \left( { - \infty ;0} \right)\]

Câu 30 : Tập nghiệm của bất phương trình \[{\left( {\sqrt 5 - 2} \right)^{\frac{{2x}}{{x - 1}}}} \le {\left( {\sqrt 5 + 2} \right)^x}\] là:

A.\[\left( { - \infty ; - 1} \right] \cup \left[ {0;1} \right]\]

B. \[\left[ { - 1;0} \right]\]

C. \[\left( { - \infty ; - 1} \right) \cup \left[ {0; + \infty } \right)\]

D. \[\left[ { - 1;0} \right] \cup \left( {1; + \infty } \right)\]

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247