A. Hàm số nghịch biến trên R
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng \(\left( { - \infty ;1} \right)\) và \(\left( {1; + \infty } \right)\)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng \(\left( { - \infty ;1} \right)\) và nghịch biến trên khoảng \(\left( {1; + \infty } \right)\)
D. Hàm số đồng biến trên R
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng \(\left( { - \infty ;1} \right) \cup \left( {1; + \infty } \right)\)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng \(\left( { - \infty ;1} \right) \cup \left( {1; + \infty } \right)\)
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng \(\left( { - \infty ;1} \right)\) và \(\left( {1; + \infty } \right)\)
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng \(\left( { - \infty ;1} \right)\) và \(\left( {1; + \infty } \right)\)
A. \(\left( { - \infty ;1} \right)\)
B. (0;2)
C. \(\left( {2; + \infty } \right)\)
D. R
A. \(( - \infty ;0)\)
B. \((0; + \infty )\)
C. \(( - \infty ; - 2)\) và (0;2)
D. (- 2;0) và \((2; + \infty )\)
A. \(\left( { - \infty ;1} \right)\) và \(\left( {1; + \infty } \right)\)
B. \(\left( {1; + \infty } \right)\)
C. \(\left( { - 1; + \infty } \right)\)
D. \(R\backslash \left\{ 1 \right\}\)
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;3)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng \(\left( { - \infty ;1} \right)\,\) và \(\left( {3; + \infty } \right)\)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng \(\left( { - \infty ;3} \right)\,\) và \(\left( { - 1; + \infty } \right)\)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng \(\left( {3; + \infty } \right)\,\) và \(\left( { - \infty ;1} \right)\)
A. \(\left( { - 1; + \infty } \right)\)
B. \(\left( { - 1; - \infty } \right)\) và \(\left( { + \infty ; - 1} \right)\)
C. \(\left( { - \infty ; + \infty } \right)\)
D. \(\left( { - \infty ; - 2} \right)\) và \(\left( { - 2; + \infty } \right)\)
A. m = - 1
B. m = - 2
C. m = 0
D. Không có m
A. m > 1
B. \(m \le 1\)
C. m < 1
D. \(m \ge 1\)
A. \( - 3 \le m \le 1\)
B. \(m \le 1\)
C. \( - 3 < m < 1\)
D. \(m \le - 3;m \ge 1\)
A. \( - 27 \le m \le 5\)
B. m < - 5 hoặc m > 27
C. m < - 27 hoặc m > 5
D. \( - 5 \le m \le 27\)
A. m = - 1, m = 9
B. m = - 1
C. m = 9
D. m = - 1, m = - 9
A. - 2 < m < 2
B. \( - 2 \le m \le - 1\)
C. \( - 2 < m \le - 1\)
D. \( - 2 \le m \le 2\)
A. \(\left| m \right| \le 1\)
B. \(m > \frac{{\sqrt 3 }}{2}\)
C. \(\left| m \right| \ge 1\)
D. \(m < \frac{1}{2}\)
A. Đồ thị hàm số có hai điểm cực tiểu.
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 1.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = - 1.
D. Giá trị cực tiểu bằng 0.
A. Hàm số có đúng 1 cực trị.
B. Hàm số không thể nhận giá trị y = 1.
C. Hàm số không có cực trị.
D. Hàm số có đúng 3 cực trị.
A.
\(\left\{ \begin{array}{l}
a < 0\\
b > 0
\end{array} \right.\)
B.
\(\left\{ \begin{array}{l}
a > 0\\
b \ne 0
\end{array} \right.\)
C.
\(\left\{ \begin{array}{l}
a < 0\\
b \ge 0
\end{array} \right.\)
D.
\(\left\{ \begin{array}{l}
a > 0\\
b > 0
\end{array} \right.\)
A.
\(\left\{ \begin{array}{l}
a < 0\\
b \ne 0
\end{array} \right.\)
B.
\(\left\{ \begin{array}{l}
a \ne 0\\
b > 0
\end{array} \right.\)
C.
\(\left\{ \begin{array}{l}
a > 0\\
b < 0
\end{array} \right.\)
D.
\(\left\{ \begin{array}{l}
a > 0\\
b > 0
\end{array} \right.\)
A. 5
B. 6
C. - 11
D. 7
A. \({x_1} + {x_2}=-5\)
B. \({x_1} + {x_2}=5\)
C. \({x_1} + {x_2}=-8\)
D. \({x_1} + {x_2}=8\)
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
A. yCĐ = 1
B. yCĐ = - 1
C. yCĐ = 9
D. yCĐ = - 9
A. \(\frac{3}{2}\)
B. 2
C. 1
D. 4
A. m > 0
B. m = 0
C. \(m = \frac{1}{2}\)
D. m = 2
A. m = 1
B. m = - 1
C. \(m \ne \pm 1\)
D. \(m = \pm 1\)
A. \(2\sqrt 5 \,.\)
B. \(5\sqrt 2 \,.\)
C. \(4\sqrt 5 \,.\)
D. \(\sqrt 5 \,.\)
A. - 3 < m < 3
B. \(m \ge 2\)
C.
\(\left[ \begin{array}{l}
m < - 3\\
m > 3
\end{array} \right.\)
D.
\(\left[ \begin{array}{l}
m \le - 3\\
m \ge 3
\end{array} \right.\)
A. m > 1
B. m = 2
C. - 1 < m < 1
D. m > 2 hoặc m < 1
A. \(\mathop {\max }\limits_{\left[ {0;3} \right]} y = 56;\mathop {\min }\limits_{\left[ {0;3} \right]} y = - \frac{1}{4}.\)
B. \(\mathop {\max }\limits_{\left[ {0;3} \right]} y = \frac{1}{4};\mathop {\min }\limits_{\left[ {0;3} \right]} y = - 56.\)
C. \(\mathop {\max }\limits_{\left[ {0;3} \right]} y = 3;\mathop {\min }\limits_{\left[ {0;3} \right]} y = 0.\)
D. \(\mathop {\max }\limits_{\left[ {0;3} \right]} y = 3;\mathop {\min }\limits_{\left[ {0;3} \right]} y = \frac{1}{4}.\)
A. \(\mathop {\max y}\limits_{\left[ {0;1} \right]} = 2\)
B. \(\mathop {\max y}\limits_{\left[ {0;1} \right]} =1\)
C. \(\mathop {\max y}\limits_{\left[ {0;1} \right]} = -1\)
D. \(\mathop {\max y}\limits_{\left[ {0;1} \right]} = \frac{1}{2}\)
A. - 8
B. 3
C. - 3
D. - 6
A. \(y = \frac{x}{{x - 1}}\)
B. \(y = {x^3} - 3{x^2} - 1\)
C. \(y = {x^4} - 2{x^2} + 1\)
D. \(y = {x^2} - 2x + 2\)
A. \(y = \frac{{2x - 1}}{{x + 1}}\)
B. \(y = \frac{{{x^2} - 2x - 1}}{{x - 1}}\)
C. \(y = \frac{{{x^2} - 2x}}{3}\)
D. \(y = \frac{{{x^3} - 2{x^2} + 1}}{{x - 3}}\)
A. 3
B. 1
C. 2
D. 4
A. \(m < \frac{3}{2},m \ne 1,m \ne - 3\)
B. \(m > - \frac{3}{2},m \ne 1\)
C. \(m > - \frac{3}{2}\)
D. \(m < \frac{3}{2}\)
A. \(\forall m \in R\)
B. m = 1
C. m = 0, m = 1
D. m = 0
A. m + n = - 1
B. m + n = 1
C. m + n = - 3
D. m + n = 3
A. y = 0
B. x = 1
C. x = 0
D. \(y = \pm 1\)
A. I(1;2)
B. I(2;1)
C. I(- 1; - 2)
D. I(- 2; - 1)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247