A. 0,3 kg
B. 9 kg
C. 1 kg
D. 3 kg
A. 300 (cm/s).
B. 125 (cm/s).
C. 100 (cm/s).
D. 75 (cm/s)
A. 18
B. 15
C. 9,9
D. 11,5
A. 3,6 cm
B. 2,4 cm
C. 4,8 cm
D. 7,5 cm
A. Giảm 0,3%.
B. Tăng 0,5%.
C. Tăng 0,5%.
D. Tăng 0,3%.
A. 2,016 (s).
B. 2,019 (s).
C. 2,020 (s).
D. 2,018 (s).
A. 6°C
B. 0°C
C. 8°C
D. 4°C
A. giảm 0,1%.
B. tăng 0,1%.
C. tăng 0,5%.
D. giảm 0,5%.
A. T
B. 0,5T
C.
D.
A. 20 (nC).
B. 2 (nC).
C. -20 (nC).
D. -2 (nC).
A. 24 giờ 1 phút 26,4 giây
B. 24 giờ 2 phút 26,4 giây
C. 23 giờ 47 phút 19,4 giây
D. 23 giờ 44 phút 5 giây
A. 23 giờ 48 phút 26,4 giây
B. 23 giờ 49 phút 26,4 giây
C. 23 giờ 47 phút 19,4 giây
D. 23 giờ 58 phút 33,7 giây
A.
B. 4 h
C. 144 h
D.
A. Chậm 2,5026 phút
B. Nhanh 2,5026 phút
C. Chậm 2,4974 phút
D. Nhanh 2,4974 phút
A. Chậm 2,5026 phút
B. Nhanh 2,5026 phút
C. Chậm 2,4974 phút
D. Nhanh 2,4974 phút
A. Chậm 61 phút
B. Nhanh 61 phút
C. Chậm 57 phút
D. Nhanh 57 phút
A. Nhanh 3,2 s
B. Chậm 3,2 s
C. Chậm 6,35 s
D. Nhanh 6,35 s
A. Chạy chậm 80,7 s
B. Chạy nhanh 80,7 s
C. Chạy chậm 90,72 s
D. Chạy nhanh 90,72 s
A. Giảm 3,344 mm
B. Tăng 3,344 mm
C. Giảm 3,345 mm
D. Tăng 3,345 mm
A. Tăng 0,2%.
B. Giảm 0,2%.
C. Tăng 0,4
D. Giảm 0,4%.
A. Tăng 11,8%.
B. Giảm 11,8%.
C. Tăng 8,7%.
D. Giảm 8,7%.
A.
B.
C. 0,2 N
D. 0,02 N
A. 0,58 s
B. 1,41 s
C. 1,15 s
D. 1,99 s
A. 0,58 s
B. 1,40 s
C. 1,15 s
D. 1,99 s
A. -12,5
B. -8
C. 12,5
D. 8
A. Dương
B. Âm
C. Dương hoặc âm
D.Có dấu không thể xác định được
A. 0,2 μC
B. 3 μC
C. 0,3 μC
D. 2 μC
A. Không thay đổi
B. Tăng
C. Giảm
D. Có thể tăng hoặc giảm
A. 2,00024 s
B. 2,00015 s
C. 2,00012 s
D. 2,00013 s
A. giảm 33,3%.
B. tăng 33,3%.
C. tăng 50%.
D. giảm 50%.
A. giảm 20%.
B. tăng 20%.
C. tăng 50%.
D. giảm 50%.
A. giảm 25%.
B. tăng 25%.
C. tăng 50%.
D. giảm 50%.
A. 0,417 m/s.
B. 0,496 m/s.
C. 2,871 m/s.
D. 0,248 m/s.
A. 2,96 s
B. 2,84 s
C. 2,61 s
D. 2,78 s
A. hướng lên trên và độ lớn là 1,5 m/s2
B. hướng lên trên và có độ lớn là 2 m/s2
C. hướng xuống dưới và có độ lớn là 2 m/s2
D. hướng xuống dưới và có độ lớn là 1,5 m/s2
A. 144 mJ
B. 188 mJ
C. 112 mJ
D. 150 mJ
A. 140,4 mJ
B. 188 mJ
C. 112 mJ
D. 159,6 mJ
A. Biên độ dao động giảm
B. Biên độ dao động không thay đổi
C. Lực căng dây giảm
D. Biên độ dao động tăng
A. 2,24 s
B. 2,35 s
C. 2,21 s
D. 4,32 s
A. 0,98
B. 0,97
C. 0,89
D. 0,72
A. 0,98 s
B. 1,00 s
C. 1,41 s
D. 2,12 s
A. T = 0,983 s
B. T = 0,389 s
C. T = 0,659 s
D. T = 0,957 s
A. 0,42 m/s
B. 0,35 m/s
C. 2,03 m/s
D. 2,41 m/s
A. 0,42 m/s
B. 0,35 m/s
C. 2,03 m/s
D. 2,41 m/s
A. 2,02 s
B. 1,82 s
C. 1,98 s
D. 2,00 s
A. 2,6 m/s2 và 1,47 s
B. 1,2 m/s2 và 1,37 s
C. 1,5 m/s2 và 1,27s
D. 2,5 m/s2 và 1,17s
A. 2,2 s
B. 1,6 s
C. 2,4 s
D. 2,8 s
A. và chu kì dao động của con lắc đơn là 1,99 s.
B. và chu kì dao động của con lắc đơn là 1,41 s.
A. và chu kì dao động của con lắc đơn là 1,41 s.
D. và chu kì dao động của con lắc đơn là 1,99 s.
A. 1,567 s
B. 1,405 s
C. 1,329 s
D. 1,510 s
A. 0,938 s
B. 1,99 s
C. 1,849 s
D. 1,51 s
A. 2,89 s
B. 2,05 s
C. 2,135 s
D. 1,61 s
A. 1,6 s.
B. 1,9 s
C. 2,03 s
D. 1,61 s
A.
B. 3 (s)
C.
D. 1,5 (s)
A. 5,2 mm và 3,7 mm
B. 3,0 cm và 2,1 cm
C. 5,2 cm và 3,7 cm
D. 5,27 cm và 3,76 cm
A. 1,5 s
B. 1,33 s
C. 1,25 s
D. 1,83 s
A. 0,32 m
B. 0,14 m
C. 0,34 m
D. 0,75 m
A.
B. h > H
C. h < H
D. H <h < 2H
A. 13 m/s
B. 14 m/s
C. 15 m/s
D. 16 m/s
A. 60 km/h
B. 11,4 km/h
C. 41 km/h
D. 12,5 km/h
A. 13 m/s.
B. 14 m/s.
C. 15 m/s.
D. 6 m/s.
A. 100 N/m
B. 50 N/m
C. 200 N/m
D. 400 N/m
A. 0,8 kg
B. 0,45 kg
C. 0,48 kg
D. 3,5 kg
A. 15,6 m
B. 9,16 m
C. 16,9 m
D. 15 m
A. 15 cm
B. 16 cm
C. 18 cm
D. 40 cm
A. 8 cm
B. 10 cm
C. 8,8 cm
D. 7,6 cm
A. 6,3%.
B. 81%.
C. 19%.
D. 27%.
A. 0,365 J
B. 0,546 J
C. 0,600 J
D. 0,445 J
A. 0,04 mm
B. 0,02 mm
C. 0,4 mm
D. 0,2 mm
A. 2 cm
B. 2,75 cm
C. 4,5 cm
D. 3,75 cm
A. 25
B. 50
C. 30
D. 20
A. 0,04
B. 0,15
C. 0,10
D. 0,05
A. 5 s
B. 3 s
C. 6 s
D. 4 s
A. 0,002 N
B. 0,003 N
C. 0,018 N
D. 0,005 N
A. 72,8 m/s
B. 54,3 m/s
C. 63,7 cm/s
D. 34,6 m/s
A. 0,25 m/s
B. 200 cm/s
C. 100 cm/s
D. 0,5 m/s.
A. 0,16 mJ
B. 0,16 J
C. 1,6 J
D. 1,6 mJ
A. 22 cm
B. 26 cm
C. 27,6 cm
D. 26,5 cm
A. 7,6 cm
B. 8 cm
C. 7,2 cm
D. 6,8 cm
A. 31,36 cm
B. 23,64 cm
C. 20,4 cm
D. 23,28 cm
A. 6,7A
B. 6,5A
C. 6,4A
D. 6,6A
A. 36,8 cm và 4 lần
B. 32,5 cm và 3 lần
C. 32,5 cm và 4 lần
D. 36,8 cm và 3 lần
A. 10 cm
B. 5 cm
C. 15 cm
D. 20 cm
A. 116 cm
B. 80 cm
C. 64 cm
D. 92 cm
A. 49,51 cm
B. 56,92 cm
C. 56,93 cm
D. 33,51 cm
A. 149cm
B. 146cm
C. 156cm
D. 159cm
A. 108 cm
B. 54 cm
C. 88 cm
D. 156 cm
A. 108 cm
B. 54 cm
C. 80 cm
D. 156 cm
A. 48 cm
B. 54 cm
C. 72 cm
D. 60 cm
A. 16,6 cm
B. 18,3 cm
C. 19,27 cm
D. 20 cm
A. 100 cm
B. 68 cm
C. 50 cm
D. 132 cm
A. 220,00 cm
B. 210,00 cm
C. 214,14 cm
D. 205,86 cm
A. 8 cm; –80 cm/s
B. 4 cm; 80 cm/s
C. 8 cm; 80 cm/s
D. 4 cm; –80 cm/s
A. 16 cm
B. 32 cm.
C. 32208 cm
D. 8 cm
A. 1,25 s
B. 1,5 s
C. 0,5 s
D. 0,25 s
A. 7,5 s
B. 8,5 s
C. 13,5 s
D. 8,25 s
A. 8π cm/s
B. 32 cm/s
C. 32π cm/s
D. 16π cm/s
A. 20 cm/s
B. 25 cm/s
C. 30 cm/s
D. 40 cm/s
A. 3 cm
B. 2 cm
C. 4 cm
D. 5 cm
A. 25,94 cm
B. 26,34 cm
C. 24,34 cm
D. 30,63 cm
A.
B.
C.
D.
A. m/s
B. cm/s
C. m/s
D. cm/s
A. m/s
B. cm/s
C. m/s
D. cm/s
A. -24 cm/s và 120 cm/s
B. 24 cm/s và 120 cm/s
C. 120 cm/s và 24 cm/s
D. -120 cm/s và 24 cm/s
A.
B.
C.
D.
A. -1,4
B. -7
C. 7
D. 1,4
A. -1,4
B. -7
C. 7
D. 1,4
A. 26,12 cm/s
B. 7,32 cm/s
C. 14,64 cm/s
D. 21,96 cm/s
A. 60 cm/s
B. 50 cm/s
C. 40 cm/s
D. 30 cm/s
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 0,5
C. 2
D. 3
A. 4 cm
B. 5 cm
C. 2 cm
D. 3 cm
A. 15cm/s
B.
C. 8 cm/s
D. 20 cm/s
A. cm
B. 2,775 cm
C. 5,000 cm
D. 2,275 cm
A. 15 cm
B. 6 cm
C. 16 cm
D. 12 cm
A. 6 cm
B. 273,6 cm
C. 9 cm
D. 5,1 cm
A. 16 m/s
B. 16 cm/s
C. 8 cm/s
D. 24 cm/s
A. 800 g
B. 200 g
C. 50 g
D. 100 g
A. 1 kg
B. 4,8 kg
C. 1,2 kg
D. 3 kg
A. 27 kg
B. 64 kg
C. 75 kg
D. 12 kg
A. 1,2 s
B. 2,7 s
C. 2,8 s
D. 4,6 s
A. 1,1 s
B. 2,7 s
C. 2,8 s
D. 4,6 s
A. 0,02 J
B. 0,05 J
C. 0,04 J
D. 0,01 J
A. 0,16 J
B. 0,72 J
C. 0,045 J
D. 0,08 J
A. 320 J
B.
C.
D. 3,2 J
A. 0,64 J
B. 3,2 mJ.
C. 6,4 mJ
D. 0,32 J
A. 6 cm
B. 4,5 cm
C. cm
D. 3 cm
A. 0,45 J
B. 0,32 J
C. 0,05 J
D. 0,045 J
A. 320 J
B. 160 J
C. 32mJ
D. 16mJ
A. 3/4
B. 1/4
C. 4/3
D. 1/2
A. 6 cm
B. 4,5 cm
C. 4 cm
D. 3 cm
A. 6 cm
B. 6
C. 12 cm
D. 12
A. . lực đàn hồi tác dụng lên vật có độ lớn bằng 1/3 lực đàn hồi cực đại
B. tốc độ của vật bằng 1/3 tốc độ cực đại
C. lực đàn hồi tác dụng lên vật có độ lớn bằng 1/9 lực đàn hồi cực đại
D. vật cách vị trí tốc độ bằng 0 một khoảng gần nhất là 2/3 biên độ
A. 0,02 m
B. 0,03 m
C. 0,04 m
D. 0,05 m
A. 4 cm và 5 rad/s
B. 0,005 cm và rad/s
C. 10 cm và 2 rad/s
D. 5 cm và 4 rad/s
A.
B. 10 rad/s và
C. 10 rad/s và
D.
A. 0,111 s
B. 0,046 s
C. 0,500 s
D. 0,750 s
A. t = 0,25s
B. t = 1,25s
C. t = 0,125s
D. t = 2,5s
A. 7/12s
B. 2/3s
C. 1/3s
D. 10/12s
A. Có thể bằng không hoặc bằng cơ năng
B. Bằng hai lần thế năng
C. Bằng thế năng
D. Bằng một nửa thế năng
A. 0,5 J
B. 0,83 J
C. 0,43 J
D. 1,72 J
A. 0,32 mJ
B. 0,16 mJ
C. 0,26 mJ
D. 0,36 mJ
A.
B.
C.
D.
A. 1/15 s
B. 1/30 s
C. 1/60 s
D. 2/15 s
A. 50 N/m
B. 100 N/m
C. 25 N/m
D. 200 N/m
A. 8 cm
B. 6 cm
C. 2 cm
D. 4 cm
A. 4
B. 1/3
C. 0,25
D. 3
A. tăng 2 lần
B. giảm 2 lần
C. giảm 4 lần
D. tăng 4 lần
A. Giảm 25%
B. Giảm 20%
C. Giảm 18%
D. Tăng25%
A. cm
B. 4 cm
C. 6,25 cm
D. cm
A. cm
B. 4 cm
C. 2 cm
D.
A. cm
B. 4 cm
C. 2 cm
D. cm
A. 5,0 Hz
B. 2,2 Hz
C. 2,3 Hz
D. 2,4Hz
A.
B. 4 cm
C.
D.
A. 1,6 N
B. 2,2 N
C. 0,8 N
D. 1,0 N
A. 19,2 N
B. 3,2 N
C. 9,6 N
D. 2,4N
A. 30 cm
B. 35 cm
C. 40 cm
D. 50 cm
A. Chiều dài tự nhiên của lò xo là 35 cm
B. Biên độ dao động là 5 cm
C. Lực mà lò xo tác dụng lên điểm J luôn là lực kéo
D. Độ biến dạng của lò xo luôn bằng độ lớn của li độ
A. 2/15 s
B. 1/15 s
C. 1/3 s
D. 0,1 s
A. 29 cm
B. 25 cm
C. 31 cm
D. 36 cm
A. 5,46 cm
B. 4,00 cm
C. 4,58 cm
D. . 2,54 cm
A. 5 cm
B. 25 cm
C. 15 cm
D. 10 cm
A. 1,15 m/s
B. 0,5 m/s
C. 10 cm/s
D. 2,5 cm/s
A. 5 cm
B. 10 cm
C. 15 cm
D. 20 cm
A. 3,500 cm
B. 3,066 cm
C. 3,099 cm
D. 6,599 cm
A. 0,7m/s
B. 7m/s
C. 7 m/s
D. 0,7m/s
A. 2rad/s
B. 3rad/s
C. 4rad/s
D. 5rad/s
A. 3 cm
B. 7,5 cm
C. 2,5 cm
D. 8 cm
A. 5 N và 125 mJ
B. 2 N và 0,02 J
C. 3 N và 0,45 J
D. 3 N và 45 mJ
A. 12,5 rad/s
B. 9,9 rad/s
C. 15 rad/s.
D. 5 rad/s
A. 2,5rad/s
B. 10rad/s
C. 10rad/s
D. 5rad/s
A. 1/2
B. 3
C. 2
D. 1/3
A. 6
B. 4,5
C. 1,5
D. 4
A. 4 Hz
B. 3 Hz
C. 2 Hz
D. 1Hz
A.
B.
C.
D.
A. 0,58 s
B. 1,40 s
C. 1,15 s
D. 1,99 s
A. 5cm
B. 4cm
C. 10cm
D. 8cm
A. 3015s
B. 6030s
C. 3016s
D. 6031s
A. 26,12 cm/s
B. 7,32 cm/s
C. 14,64 cm/s
D. 21,96 cm/s
A. 2,96s
B. 2,84s
C. 2,61s
D. 2,78s
A. 6,6
B. 3,3
C. 5,6
D. 9,6
A. 0,1125 J
B. 225 J
C. 112,5 J
D. 0,225 J
A. 8cm
B. 6cm
C. 12cm
D. 10cm
A. 0,5 kg
B. 1,2 kg
C. 0,8 kg
D. 1 kg
A.
B.
C.
D.
A. 1232
B. 500
C. 732
D. 887
A. 0,59 m/s
B. 3,41 m/s
C. 2,87 m/s
D. . 0,50 m/s
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 0
A. 40cm
B. 60cm
C. 80cm
D. 115cm
A. 12cm
B. 24cm
C. 6cm
D. 3cm
A. 64cm
B. 16cm
C. 32cm
D. 8cm
A.
B.
C.
D.
A. 0,083s
B. 0,104s
C. 0,167s
D. 0,125s
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
A. 100g
B. 150g
C. 25g
D. 75g
A. 0,5s
B. 2s
C. 1s
D. 2,2s
A. 23cm
B. 7cm
C. 11cm
D. 17cm
A.
B.
C.
D.
A. 10cm
B. 5cm
C. 15cm
D. 20cm
A. Tốc độ cực đại của chất điểm là 18,8 cm/s
B. Chu kì của dao động là 0,5 s
C. Gia tốc của chất điểm có độ lớn cực đại là
D. Tần số của dao động là 2 Hz
A. 7,2J
B.
C.
D. 3,6 J
A.
B.
C. 2f
D.
A. 5,7cm
B. 7,0cm
C. 8,0cm
D. 3,6cm
A. 27,3 cm/s
B. 28,0 cm/s
C. 27,0 cm/s
D. 26,7 cm/s
A. 0,2 s
B. 0,1s
C. 0,3s
D. 0,4s
A. 85N/m
B. 37N/m
C. 20N/m
D. 25N/m
A. 25 cm
B. 20cm
C. 40cm
D. 35cm
A. 0,036 s
B. 0,121 s
C. 2,049 s
D. 6,951 s
A. 1,85 s
B. 1,2 s
C. 0,51 s
D. 0,4 s
A. 0,12 s
B. 0,4 s
C. 0,8 s
D. 1,2 s
A. 0,29 s
B. 16,80 s
C. 0,71 s
D. 0,15 s
A. T/3
B. 2T/3
C. T/6
D. T/32
A. 1/24 s
B. 5/12 s
C. 6,65 s
D. 0,12 s
A. 1/24 s
B. 5/12 s
C. 1/6 s
D. 1/12 s
A. T/3
B. 5T/6
C. 2T/3
D. T/6
A. 6 s
B. 1/3 s
C. 2 s
D. 3 s
A. 4cm
B. 6cm
C.
D.
A. 4cm
B. 6cm
C. 12cm
D.
A. T/8
B. T/16
C. T/6
D. T/12
A. T/3
B. 2T/3
C. 0,22T
D. 0,78T
A. T/3
B. 2T/3
C. T/6
D. T/2
A. T/3
B. 2T/3
C. T/6
D. T/2
A. 4 rad/s
B. 3 rad/s
C. 2 rad/s
D. 5 rad/s
A. 6,48 rad/s
B. 43,91 rad/s
C. 6,36 rad/s
D. 39,95 rad/s
A. T/8
B. T/16
C. T/6
D. T/12
A. 0,4 (s).
B. 0,3 (s).
C. 0,6 (s).
D. 0,1 (s).
A. 0,05 s
B. 0,15 s
C. 0,10 s
D. 1/12 s
A. 0,78 s
B. 0,71 s
C. 0,87 s
D. 0,93 s
A. T/3
B. T/4
C. T/6
D. T/12
A. 4Hz
B. 3Hz
C. 2Hz
D. 1Hz
A. 0,196 s
B. 0,146 s
C. 0,096 s
D. 0,304 s
A. t = 245/24 s
B. t = 221/24 s
C. t = 229/24 s
D. t = 253/24 s
A. t = 6 s
B. t = 5,5 s
C. t = 5 s
D. t = 5,75 s
A. 3015 s
B. 6030s
C. 3016 s
D. 6031 s
A. t = 1508,5 s
B. t = 1509,625 s
C. t = 1508,625 s
D. t = 1510,125 s
A. 60,265 s
B. 60,355 s
C. 60,325 s
D. 60,295 s
A. 302,15 s.
B. 301,87 s.
C. 302,25 s.
D. 301,95 s.
A. 19,92 s
B. 9,96 s
C. 20,12 s
D. 10,06 s
A. 6,34 cm/s
B. 21,12 cm/s
D. 15,74 cm/s
D. 3,66 cm/s
A. 1/60 s
B. 11/60 s
C. 5/12 s
D. 13/60 s
A. 302,35 s
B. 301,85 s
C. 302,05 s
D. 302,15 s
A. 16,83 cm và 9,19 cm
B. 0,35 cm và 9,19 cm
C. 16,83 cm và 3,05 cm
D. 0,35 cm và 3,05 cm
A. 53,5 cm/s
B. 54,9 cm/s
C. 54,4 cm/s
D. 53,1 cm/s
A. 5cm
B. 10cm
C. 20cm
D. 10cm
A. 0,25 (s).
B. 0,3 (s).
C. 0,35 (s).
D. 0,45 (s).
A. 0,25 (s)
B. 0,3 (s).
C. 0,35 (s).
D. 0,45 (s).
A. 1/15 s
B. 1/40 s
C. 1/60 s
D. 1/30 s
A. 5A
B. 7A
C. 3A
D. 6,5A
A. 42,5 cm
B. 48,66 cm
D. 45 cm
D. cm
A. 17,8 (cm).
B. 14,2 (cm).
C. 17,5 (cm)
D. 10,8 (cm)
A. 42,5 cm/s
B. 48,66 cm/s
C. 27,2 cm/s
D. 31,4 cm/s
A. 40 cm
B. 60 cm
C. 80 cm
D. 115 cm
A. 13T/6
B. 13T/3
C. 11T/6
D. T/4
A. 3017/(6f).
B. 4021/(8f).
C. 2001/(4f)
D. 1508/(3f).
A. 40 cm
B. 57,5 cm
C. 40,5 cm
D. 56 cm
A. 40 cm
B. 32,5 cm
C. 30,5 cm
D. 31 cm
A. 44 cm
B. 40 cm
C. 69 cm
D. 45 cm
A. 25,94 cm
B. 26,34 cm
C. 24,34 cm
D. 30,63 cm
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247