Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 12 Toán học 40 câu trắc nghiệm: Ôn tập chương 2 có đáp án !!

40 câu trắc nghiệm: Ôn tập chương 2 có đáp án !!

Câu 1 : Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. ln(-e) = -1

B. ln10 = (ln2)(ln5)

C. lne6=1ln6

D. ln17+ln7=0

Câu 2 : Lôgarit cơ số 3 của 27.94.93 là:

A. 3

B. 5

C. 812

D. 416

Câu 3 : Tính giá trị biểu thức 7log77-log777?

A. 0

B. -6

C. 7

D. 17

Câu 4 : Giải phương trình 10x=400

A. x = 2log4   

B. x = 4log2    

C. x = 2log2 + 2   

D. x = 4

Câu 5 : Nếu logx - 5log3 = -2 thì x bằng

A. 0,8   

B. 0,81   

C. 1,25   

D. 2,43

Câu 6 : Giải bất phương trình 2x+2x+13x+3x-1

A. x ≤ 2    

B. x ≤ -2    

C. x ≥ 2   

D. x ≥ -2

Câu 7 : Giải bất phương trình log45x - log3 > 1

A. x>23

B. 0<x<23

C. x>15

D. x<115

Câu 8 : Rút gọn biểu thức xxxx333

A. x

B. x23

C. x227

D. x54

Câu 9 : Tìm các điểm cực trị của hàm số y=3x43-12x13, x>0

A. x = -1   

B. x = 1    

C. x = 1/2   

D. x = 2

Câu 10 : Đặt log2 = a, log3 = b . Khi đó log512 bằng

A. 2a+b1-a

B. a+2b1-a

C. 2a+b1+a

D. a+b1+a

Câu 11 : Tìm các đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=11+e-x

A. y = 0  

B. y = -1

C. y = 0 và y = 1

D. y = 0 và y = -1

Câu 13 : Tính đạo hàm của hàm số y=x4x

A. y'=1-2xln222x

B. y'=1+2xln222x

C. y'=1-2xln24x2-1

D. y'=1+2xln24x2-1

Câu 14 : Cho hàm số y=lnxx2

A. x=e2 là điểm cực đại của hàm số

B. x=e2 là điểm cực tiểu của hàm số

C. x=e là điểm cực đại của hàm số

D. x=e là điểm cực tiểu của hàm số

Câu 15 : Giải phương trình 23log3x=164

A. x=19

B. x=13

C. x=136

D. x=133

Câu 18 : Nếu logkx.log5k = 3 thì x bằng

A. k3

B. k5

C. 125

D. 243

Câu 21 : Giải bất phương trình 9x-82.3x+810

A. 1 ≤ x ≤ 4    

B. 0 ≤ x ≤ 4     

C. 1 ≤ x ≤ 5    

D. 0 ≤ x ≤ 5

Câu 22 : Giải bất phương trình 32x + 1 - 22x + 1 - 5.6x  0

A. x ≤ 0    

B. x ≥ 0    

C. x  log322   

D. x  log322   

Câu 23 : Giải bất phương trình log(x2-2x-2)0

A. [-1; 3]  

B. (1 - 3; 1 + 3)    

C. [-1; 1 - 3)  (1 + 3; 3]

D. (-∞; -1) ∪ (3; +∞)

Câu 24 : Tìm miền xác định của hàm số y = ln(ln(lnx))

A. D = (0; +∞) 

B. D = (1; +∞)    

C. D = (e; +∞)    

D. D=(ee;+)

Câu 25 : Tìm số x khác 0 thỏa mãn (7x)14=(14x)7

A. 7

B. 14

C. 27

D. 17

Câu 26 : Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=xe-x28 trên [-1;4]

A. max-1;4y=2e; min-1;4y=1e8

B. max-1;4y=4e2; min-1;4y=1e8

C. max-1;4y=2e; min-1;4y=-1e8

D. max-1;4y=4e2; min-1;4y=-1e8

Câu 29 : Giải phương trình 2x2 - 2x.3x = 32

A. x = 1, x = 1 - log23

B. x = -1, x = 1 + log23 

C. x = 1, x = 1 + 2log23

D. x = -1, x = 1 - 2log23

Câu 30 : Cho phương trình log5x + log3x = log53.log9225. Phương trình nào sau đây không tương đương với phương trình đã cho?

A. log5x + log35.log5x = log53.log315

B. log5x(1 + log35) = log53(1 + log35)

C. log5x = log35

D. log3x = 1

Câu 31 : Cho N > 1 . Tìm số thực x thỏa mãn 1log2N+1log4N+1log6N+1log8N+1log10N=1logxN

A. x=13840

B. x = 3840

C. x = log3840

D. x=384010

Câu 35 : Tìm tập nghiệm của bất phương trình log12 x + 52 > logx 2

A. (0; 4) 

B. (2; 4)   

C. (-∞; 1) ∪ (2; 4)   

D. (0; 1) ∪ (2; 4)   

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247