A. f(x) = (m + – x – 1)(m + + x)
B. f(x) = (m − – x – 2)(m − + x)
C. f(x) = (m − – x – 1)(m − + x + 1)
D. f(x) = (m − – x – 1)(m − + x)
A. m < 1
B. −1 < m < 0
C. 0 < m < 1
D. m > 0
A. m = 1; m = 5
B. m = 1; m = −1
C. m = 5
D. m 1
A. m = 2 +
B. m =
C. m = 1 +
D. m = 1 −
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
A. m = 4
B. m = 3
C. m = 2
D. m = 1
A. = + 1
B. = – 1
C. = + 1
D. = − 1
A.
B.
C.
D.
A. m = 1
B. m = 2
C. m = −2
D. m = 0
A. −10
B. 0
C. −11
D. −12
A. 14cm
B. 18cm
C. 16cm
D. 20cm
A. 32cm và 16cm
B. 30cm và 18cm
C. 28cm và 20cm
D. 26cm và 22cm
A. 30 sản phẩm
B. 25 sản phẩm
C. 22 sản phẩm
D. 20 sản phẩm
A. 2520
B. 20
C. 15
D. 10
A. 12 km/h
B. 14 km/h
C. 10 km/h
D. 8 km/h
A. 30 km/h và 40 km/h
B. 50 km/h và 30 km/h
C. 50 km/h và 40 km/h
D. 30 km/h và 50 km/h
A. y = 2x + 1; y = −2x – 1
B. y = 2x + 1; y = −2x + 1
C. y = 2x + 1; y = 2x – 1
D. y = −2x + 2; y = −2x + 1
A. Vuông tại H
B. Vuông tại K
C. Vuông tại I
D. Đều
A. Với 0 < a < 1 thì (d) cắt (P) tại hai điểm phân biệt A, B và A, B nằm ở bên phải trục Oy
B. Với a > 0 thì (d) cắt (P) tại hai điểm phân biệt A, B và A, B nằm ở bên phải trục Oy
C. Với 0 < a < 1 thì (d) cắt (P) tại hai điểm phân biệt A, B và A, B nằm ở bên trái trục Oy
D. Với 0 < a < 1 thì (d) cắt (P) tại hai điểm phân biệt A, B và A, B nằm ở hai phía với trục Oy
A. m = 0
B. m = 2
C. m = 1
D. m = −1
A. 24
B. 20
C. 21
D. 23
A.
B. −1
C. 2
D.
A. 5
B. 4
C. 2
D. 3
A. −1
B.
C. 1
D.
A. + 1
B. 2
C. 2
D.
A. y =
B. y =
C. y =
D. y =
A. T = 2
B. T = 1
C. T = −1
D. T = 0
A. C(; 0)
B. C(0; )
C. C(; 0)
D. C(0; -)
A. C (2; 1)
B. C (1; 2)
C. (1; 0)
D. (0; 2)
A. – P < 0
B. – P0
C. – 4P < 0
D. – 4P0
A. 0
B. 1
C. 2
D. 4
A. Có 2 nghiệm (2; 3) và (1; 5)
B. Có 2 nghiệm (2; 1) và (3; 5)
C. Có 1 nghiệm là (5; 6)
D. Có 4 nghiệm là (2; 3); (3; 2); (1; 5); (5; 1)
A. Có 2 nghiệm (5; 1) và (1; 5)
B. Có 2 nghiệm (2; 1) và (1; 2)
C. Có 1 nghiệm là (2; 2)
D. Có 4 nghiệm (1; 2); (2; 1); (1; 5) và (5; 1)
A. 0
B. 1
C. 2
D. 4
A. 0
B. 1
C. 2
D. 4
A. (3; 3)
B. (2; 2); (3; 1); (−3; 6)
C. (1; 1); (2; 2); (3; 3)
D. (−2; −2); (1; −2); (−6; 3)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. (5; 5)
B. (5; 5), (1; −2), (−2; 1)
C. (5; 5), (1; 2), (2; 1)
D. (5; 5); (−1; 2), (2; −1)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 6
B. 4
C. 2
D. 0
A. 6
B. 0
C. 2
D. 4
A. m = −1
B. m = −2
C. m = 1
D. m = 0
A. m =
B. m = −7
C. m = 7
D. m =
A. −1
B. 2
C. 1
D. 0
A. 2
B. −2
C. 1
D. 0
A. 3
B. 5
C. 4
D. 6
A. (3; 1); (−3; −1)
B. ;
C. (3; 1); (−3; −1); ;
D. (3; -1); (3; −1); ;
A. Hệ phương trình có nghiệm với mọi m
B. Hệ phương trình có nghiệm |m|
C. Hệ phương trình có nghiệm m
D. Hệ phương trình luôn vô nghiệm.
A. Hệ phương trình có nghiệm với mọi m
B. Hệ phương trình có nghiệm
C. Hệ phương trình có nghiệm
D. Hệ phương trình luôn vô nghiệm.
A. 2() − = −5
B. − = −1
C. + 2 = 5
D. 2() − = 5
A.
B.
C.
D.
A. m = 3
B. m > −3
C. m < 3
D. −3 < m < 3
A.
B.
C. m >
D.
A. m = 2
B. m = −1
C. m = −2
D. m = 1
A. m > −1
B. m < −1
C. m = 1
D. m−1
A. S = {−5; 2}
B. S = {−3; 7}
C. S = {1; 4}
D. S = {−2; 7}
A. m > 4
B.
C.
D. hoặc
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247