Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 12 Toán học Trắc nghiệm Lũy thừa có đáp án !!

Trắc nghiệm Lũy thừa có đáp án !!

Câu 1 : Chọn so sánh đúng:

A. 2-12>1

B. 2-12=1

C. 2-12<1

D. 2-12>2

Câu 2 : Cho a > 0, chọn khẳng định đúng:

A. a110=a10

B. a110=a10

C. a110=a10

D. a110=a10

Câu 3 : Với 0<a<b,mN* thì:

A. am<bm

B. am>bm

C. 1<am<bm

D. am>bm>1

Câu 4 : Cho mN*. Chọn so sánh đúng

A. 22m<32m

B. 22m>32m

C. 1<22m<32m

D. 22m>32m>1

Câu 5 : Chọn kết luận đúng:

A. Căn bậc 4 của 16 là 2 và -2

B. Căn bậc 4 của 16 là 2

C. Căn bậc 4 của 16 là 4 và -4

D. Căn bậc 4 của 16 là 4

Câu 6 : Với 1<a<b, mN* thì:

A. am>bm>1

B. 1<am<bm

C. am<bm<1

D. 1>am>bm

Câu 7 : Chọn kết luận đúng cho mN*

A. 54m>65m>1

B. 54m<65m<1

C. 54m<1<65m

D. 1<54m<65m

Câu 8 : Cho mN*, so sánh nào sau đây không đúng?

A. 23m>3m

B. 1<3m

C. 23m<34m

D. 332m>3m

Câu 9 : Cho số nguyên dương m. Chọn so sánh đúng:A

A. 3m>2m>1

B. 1<3m<2m

C. 3m<2m<1

D. 1>3m>2m

Câu 10 : Cho m,nZ chọn khẳng định đúng:

A. amn=am.an

B. am.an=amn

C. amn=am+an

D. amn=anm

Câu 11 : Chọn khẳng định đúng:

A. a32=a3.a2

B. a3.a2=a6

C. a6=a3+a3

D. a32=a23

Câu 12 : Chọn khẳng định đúng

A. Nếu n chẵn thì ann=a

B. Nếu n lẻ thì ann=a

C. Nếu n chẵn thì ann=-a

D. Nếu n lẻ thì ann=-a

Câu 13 : Chọn khẳng định đúng:

A. Nếu n chẵn và a0 thì ann=a

B. Nếu n lẻ và a<0 thì ann=-a

C. Nếu n chẵn thì ann=-a

D. Nếu N lẻ thì ann=-a

Câu 14 : Cho a0,b0, m,nN*. Chọn đẳng thức đúng:

A. abn=an.bn

B. amn=an.mn

C. amn=amn

D. amn=an.am

Câu 15 : Chọn đẳng thức đúng:

A. 46.168=2

B. 46:166=46

C. 46+166=206

D. 46+166=2

Câu 16 : Cho a0, m,nN* chọn đẳng thức đúng

A. amn=an.am

B. amn=amn

C. amn=anm

D. amn=amn

Câu 17 : Cho a0;b>0, m,nN* chọn đẳng thức đúng

A. abn=anbn

B. abn=an-bn

C. amn=anm

D. amn=amn

Câu 18 : Cho a>0,m,nN* chọn đẳng thức không đúng

A. amnm=an

B. ammn=an

C. amnn=a

D. amnn=a

Câu 19 : Cho a > 0, chọn khẳng định sai:

A. a126=a

B. a612=a

C. a6122=a

D. a6122=a

Câu 20 : Cho số dương a > 1 và hai số thực âm x > y. Khi đó

A. ax>ay

B. ax<ay

C. ax=ay

D. Không đủ dữ kiện

Câu 21 : Cho πα>πβ. Kết luận nào sau đây đúng?

A. α.β=1

B. α>β

C. α<β

D. α+β=0

Câu 22 : So sánh hai số m và n nếu 19m>19nA

A. Không so sánh được

B. m=n

C. m>n

D. m<n

Câu 23 : So sánh hai số m và n nếu 32m>32n

A. m<n

B. m=n

C. m>n

D. Không so sánh được

Câu 24 : So sánh hai số m và n nếu 5-1m<5-1n

A. m=n

B. m<n

C. m>n

D. Không so sánh được

Câu 25 : So sánh hai số m và n nếu 2-1m<2-1n

A. m>n

B. m=n

C. m<n

D. Không so sánh được

Câu 26 : Chọn mệnh đề đúng:

A. 133>132

B. 133>135

C. 43-3>13-3

D. 433<133

Câu 27 : Chọn mệnh đề đúng

A. 33>32

B. 133<135

C. 12-3>13-3

D. 233<133

Câu 28 : Nếu a12>a16 và b2>b3 thì

A. a < 1; 0 < b < 1

B. a > 1; b < 1

C. 0 < a < 1; b < 1

D. a >1, 0 < b < 1

Câu 29 : Kết luận nào đúng về số thực a nếu 1a-0,2<a2

A. 0<a<1

B. a>0

C. a>1

D. a<0

Câu 30 : Kết luận nào đúng về số thực a nếu a-1-23<a-1-13

A. a>2

B. a>0

C. a>1

D. 1<a<2

Câu 31 : Kết luận nào đúng về số thực a nếu 2a+1-3>2a+1-1

A. [-12<a<0a<-1

B. -12<a<0

C. [0<a<1a<-1

D. a<-1

Câu 32 : Kết luận nào đúng về số thực a nếu 1-a-13>1-a-12

A. a<1

B. a>0

C. 0<a<1

D. a<0

Câu 33 : Rút gọn biểu thức a32.a3 với a > 0

A. P=a12

B. P=a92

C. P=a116

D. P=a3

Câu 35 : Giá trị biểu thức P=1256.-1632.-23253.-524

A. P=252018

B. P=2018

C. P=53214

D. P=54.216

Câu 36 : Thu gọn biểu thức P=x2x35 x>0 ta được kết quả là

A. P=x215

B. P=x715

C. P=x3815

D. P=x52

Câu 37 : Rút gọn biểu thức: P=x5x43 với x > 0

A. P=x2021

B. P=x74

C. P=x207

D. P=x125

Câu 38 : Rút gọn biểu thức P=b2b5bb3 b>0 ta được kết quả là

A. P=1

B. P=b130

C. P=b65

D. P=b

Câu 41 : Đơn giản biểu thức P=a14-b14a14+b14 .a12+b12 a,b>0) ta được

A. P=a3+b3

B. P=a+b

C. P=a3-b3

D. P=a-b

Câu 44 : Rút gọn biểu thức P=ab-aba+ab :ab4-ba-b a>0,b>0,ab ta được kết quả là

A. P=ab4b4-a4

B. P=b4a4-b4

C. P=ab4a4-b4

D. P=ab4a4+b4

Câu 51 : Nếu a-2-14a-2-13 thì khẳng định đúng là

A. a3

B. a<3

C. 2<a3

D. a>2

Câu 52 : Tìm tất cả các giá trị của a thoả mãn a715>a25

A. a=0

B. a<0

C. a>1

D. 0<a<1

Câu 54 : Tất cả các số thực a thoả mãn 2-a94>2-a2 là

A. 0a<1

B. 0<a<1

C. a<1

D. a>1

Câu 55 : Cho a > 1 > b > 0, khẳng định nào đúng?

A. a2<b2

B. a-2<a-3

C. a-32<b-32

D. b-2>b-52

Câu 56 : Cho a > 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. a23a>1

B. a-3>1a5

C. a12>a

D. 1a2015<1a2017

Câu 60 : Với a, b là các số thực dương α,β là các số thực, mệnh đề nào sau đây sai?

A. aαβ=aα+β

B. a.bα=aα.bα

C. aαβ=aα.β

D. aαaβ=aα-β

Câu 61 : Đơn giản biểu thức A=a21a2-1 ta được

A. A=a

B. A=-a

C. A=1a

D. A=a22-1

Câu 66 : Kết luận nào đúng về số thức a nếu a3>a7

A. a<1

B. 0<a<1

C. a>1

D. 1<a<2

Câu 68 : Cho hàm số f(x)=4x4x+2. Tính tổng S=f12019+f22019 +..+f20182019+f(1)

A. S=30323

B. S=30233

C. S=30263

D. S=30293

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247