A. động năng ban đầu cực đại của êlectrôn quang điện tăng ba lần
B. số lượng êlectrôn thoát ra khỏi bề mặt kim loại đó trong mỗi giây tăng ba lần
C. công thoát của êlectrôn giảm ba lần
D. động năng ban đầu cực đại của êlectrôn quang điện tăng chín lần
A. điện trở của vật dẫn kim loại tăng lên khi chiếu ánh sáng vào kim loại.
B. electron liên kết được giải phóng thành electron dẫn khi chất bán dẫn được chiếu bằng bức xạ thích hợp.
C. electron bị bắn ra khỏi kim loại khi kim loại bị đốt nóng
D. bứt electron ra khỏi bề mặt kim loại khi chiếu vào kim loại ánh sáng có bước sóng thích hợp.
A. 27/8
B. 32/27
C. 32/5
D. 32/3
A. $i = 2,5\sqrt 2 \cos \left( {100\pi t + \frac{\pi }{2}} \right)\,A$
B. $i = 2,5\cos \left( {100\pi t + \frac{\pi }{6}} \right)\,A$
C. $i = 2,5\sqrt 2 \cos \left( {100\pi t + \frac{\pi }{6}} \right)\,A$
D. $i = 2,5\cos \left( {100\pi t + \frac{\pi }{2}} \right)\,A$
A. 1,24.${10^6}$ m/s
B. 1,12.${10^6}$ m/s
C. 0,70.${10^6}$ m/s
D. 1,08.${10^6}$ m/s
A. 90 V
B. 250 V
C. 30 V
D. -130 V
A. 80 V
B. 90 V
C. 120 V
D. 60 V
A. Cuộn cảm không có tác dụng cản trở dòng điện xoay chiều
B. Cuộn cảm có độ tự cảm càng nhỏ thì cản trở dòng điện càng nhiều
C. Dòng điện có tần số càng lớn càng bị cản trở
D. Dòng điện có tần số càng nhỏ bị cản trở càng nhiều
A. đoạn thẳng
B. đường tròn
C. hình sin
D. elip
A. 1256 V
B. 888 V
C. 444 V
D. 628 V
A. Dòng điện
B. Điện áp
C. Biên độ suất điện động
D. Công suất
A. 1,60%
B. 7,63%
C. 5,83%
D. 0,96%
A. 15 vân
B. 13 vân
C. 11 vân
D. 10 vân
A. 11,15 mm
B. 10,5 mm
C. 14,4 mm
D. 21,2 mm
A. 12 và 8
B. 10 và 6
C. 11 và 7
D. 5 và 3
A. các vạch tối riêng rẽ trên nền quang phổ liên tục
B. các vạch màu riêng rẽ, ngăn cách nhau bằng những khoảng tối
C. nhiều dải màu từ đỏ tới tím, ngăn cách nhau bằng những khoảng tối
D. nhiều dải màu từ đỏ tới tím, nối liền nhau một cách liên tục
A. 64 lần
B. 32 lần
C. 8 lần
D. 16 lần
A. 1,2212 MeV
B. 7,7212 MeV
C. 5,4856 MeV
D. 4,5432 MeV
A. 2,29 MeV
B. 2,49 MeV
C. 1,48 MeV
D. 1,58 MeV
A. phản ứng phân hạch
B. phản ứng nhiệt hạch
C. phóng xạ α
D. phóng xạ $\gamma $
A. số nuclôn.
B. năng lượng liên kết riêng.
C. năng lượng liên kết.
D. số prôtôn.
A. 11,6 Hz
B. 12,3 Hz
C. 23,4 Hz
D. 14 Hz
A. $\frac{{2\pi }}{3}$ cm/s
B. $\frac{{4\sqrt 2 \pi }}{3}$ cm/s
C. $\frac{{4\pi }}{{\sqrt 3 }}$ cm/s
D. $\frac{{4\pi }}{3}$ cm/s
A. âm sắc
B. biên độ
C. tần số
D. pha
A. 1,00 kg
B. 1,25 kg
C. 1,75 kg
D. 2,25 kg
A. 28 điểm
B. 14 điểm
C. 26 điểm
D. 13 điểm
A. điện năng
B. hóa năng
C. quang năng
D. nhiệt năng
A. $\frac{{16}}{{\sqrt 3 }}$ cm
B. 16 cm
C. $8\sqrt 3 $ cm
D. $8\sqrt 2 $ cm
A. vận tốc cực đại
B. gia tốc cực tiểu
C. gia tốc cực đại
D. vận tốc bằng không
A. t = 0,2 s
B. $t = \frac{1}{{15}}s.$
C. t = 0,4 s
D. $t = \frac{2}{{15}}s$
A. một phần tư chu kỳ
B. hai lần tần số
C. một nửa chu kì
D. hai lần chu kỳ
A. 5 cm
B. 20 cm
C. 15 cm
D. 10 cm
A. ${f_1} = 28cm;{f_2} = 45cm$
B. ${f_1} = 45cm;{f_2} = 28cm$
C. ${f_1} = 85cm;{f_2} = 5cm$
D. ${f_1} = 5cm;{f_2} = 85cm$
A. 17 V/m
B. 16 V/m
C. 22,5 V/m
D. 13,5 V/m
A. 5 $\Omega $
B. 11 $\Omega $
C. 6 $\Omega $
D. 10 $\Omega $
A. ống dây
B. nam châm
C. hạt mang điện chuyển động
D. dòng điện
A. 200 m
B. 188 m
C. 162 m
D. 154 m
A. $\overrightarrow E $và $\overrightarrow B $biến thiên tuần hoàn vuông pha
B. $\overrightarrow E $và $\overrightarrow B $ biến thiên tuần hoàn có cùng tần số
C. $\overrightarrow E $và $\overrightarrow B $có cùng phương
D. $\overrightarrow E $và $\overrightarrow B $biến thiên tuần hoàn ngược pha nhau
A. 3,18 μF
B. 0,318 μF
C. 31,8 μF
D. 318 μF
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247