A.\[x = 3 + \sqrt 2 \]
b. \[x = \frac{{ - 11}}{4}\]
c. \[x = 3 - \sqrt 2 \]
d. \[x = \frac{{11}}{4}\]
A.\[\left\{ {\frac{{1 + \sqrt 2 }}{2}} \right\}\]
b. \[\left\{ {2;41} \right\}\]
c. \[\left\{ {1 - \sqrt 2 ;1 + \sqrt 2 } \right\}\]
d. \[\left\{ {1 + \sqrt 2 } \right\}\]
Giải phương trình \[{\log _3}\left( {2x - 1} \right) = 2\] , ta có nghiệm là:
A.\[x = 15\]
B. \[x = \frac{1}{5}\]
C. \[x = 25\]
A.\[S = \left\{ { - 3;3} \right\}\]
B. \[S = \left\{ {\sqrt {10} } \right\}\]
C. \[S = \left\{ 3 \right\}\]
D. \[S = \left\{ { - \sqrt {10} ;\sqrt {10} } \right\}\]
A.\[S = \left\{ {1\,\,;\,7} \right\}.\]
B. \[S = \left\{ {\,7\,} \right\}.\]
C. \[S = \left\{ {\,1\,} \right\}.\]
D. \[S = \left\{ {\,3\,;\,7} \right\}.\]
Giải phương trình \[{\log _3}\left( {x + 2} \right) + {\log _9}{\left( {x + 2} \right)^2} = \frac{5}{4}\]
A.x=1
B.\[x = \sqrt[8]{{{3^5}}} - 2\]
C. \[x = \sqrt[4]{{{3^5}}} - 2\]
A.\[\left\{ {0;1} \right\}\]
B. \[\left\{ {0;{{2.3}^{50}}} \right\}\]
C. \[\left\{ 0 \right\}\]
d. R
A.2017
B.4014
C.2018
D.4015
Giải phương trình \[{\log _4}(x + 1) + {\log _4}(x - 3) = 3\]
A.\[x = 1 \pm 2\sqrt {17} \]
B. \[x = 1 + 2\sqrt {17} \]
C. \[x = 33\]
A.\[{3^{\sqrt 3 + 1}}\]
B. \[{3^{ - \sqrt 3 }}\]
C. 3
D. \[{3^{\sqrt 3 }}\]
A.\[\frac{{ - 1 + \sqrt 5 }}{2}.\]
B. \[\frac{{ - 1 - \sqrt 5 }}{2}.\]
C. \[\frac{{1 + \sqrt 5 }}{2}.\]
D. \(\frac{1}{2}\)
A.\[{\log _2}\left( {6 - 4\sqrt 2 } \right)\]
B. 4
C. 2
D. \[6 + 4\sqrt 2 \]
A.\[m \in \left( {3;4} \right)\]
B. \[m \in \left( {4;6} \right)\]
C. \[m \in \left( { - 1;1} \right)\]
D. \[m \in \left( {1;3} \right)\]
A.Phương trình có một nghiệm hữu tỉ và một nghiệm vô tỉ
B.Phương trình có một nghiệm duy nhất
C.Phương trình vô nghiệm
D.Tổng các nghiệm của phương trình là một số chính phương
A.\[m \in \left( {0;2} \right)\]
B. \[m \in \left\{ {0;2} \right\}\]
C. \[m \in \left( { - \infty ;2} \right)\]
D. \[m \in \left\{ 2 \right\}\]
A.\[a = {b^2}\]
B. \[a = {b^2}\]hoặc\[{a^3} = {b^2}\]
C. \[{a^3} = {b^2}\]
D. \[x = ab\]
A.\[1 \le m < + \infty \]
B. \[1 < m < + \infty \]
C. \[0 \le m < + \infty \]
D. \[0 < m < + \infty \]
A.\[x = \sqrt[M]{{2017!}} - 1\]
B. \[x = \sqrt[M]{{2018!}}\]
C. \[x = \sqrt[M]{{2016!}}\]
D. \[x = \sqrt[M]{{2017!}}\]
Giải phương trình: \[\mathop \smallint \limits_0^2 \left( {t - {{\log }_2}x} \right)dt = 2{\log _2}\frac{2}{x}\] (ẩn x)
A.\[x \in (0; + \infty )\]
B. \[x \in \{ 1\} \]
C. \[x \in \left\{ {1;4} \right\}\]
A.3
B.2
C.1
D.4
A.\[\left\{ {1;2} \right\}\]
B. \[\left\{ {\frac{1}{3};9} \right\}\]
C. \[\left\{ {\frac{1}{3};3} \right\}\]
D. \[\left\{ {3;9} \right\}\]
A.1
B.2
C.3
D.4
A.\[m \in (0; + \infty )\]
B. \[m \in (1;e)\]
C. \[m \in ( - \infty ;0)\]
D. \[m\, \in ( - \infty ; - 1)\]
A.1009 nghiệm
B.1008 nghiệm.
C.2017 nghiệm
D.2018 nghiệm.
A.2
B.1
C.7
D.3
A.2019.
B.2018
C.1
D.4
A.0
B.2022
C.2014
D.2015
A.3
B.1
C.2
D.4
A.S=−16.
B.S=4.
C.S=−6.
D.S=6.
A.2020.
B.1009.
C.1010.
D.2019.
A.1
B.\(\frac{1}{2}\)
C.2
D.3
A.S=28
B.S=25
C.S=26
D.S=27
Giải phương trình \[{\log _2}\left( {{2^x} - 1} \right).{\log _4}\left( {{2^{x + 1}} - 2} \right) = 1\] Ta có nghiệm:
A. \[x = {\log _2}3\] và \[x = {\log _2}5\]
B.x=1 và x=−2
C. \[x = {\log _2}3\] và \[x = {\log _2}\frac{5}{4}\]
D.x=1 và x=2
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247