A. 1
B. Vô số nghiệm
C. 0
D. 2
A. Hàm số luôn đồng biến trên R\{-1}.
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng \(( - \infty {\rm{ }};-1){\rm{ }}, {\rm{ }}(-1;{\rm{ }} + \infty ).\)
C. Hàm số luôn nghịch biến trên R\{-1}.
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng \(( - \infty {\rm{ }};-1){\rm{ }}, {\rm{ }}(-1;{\rm{ }} + \infty ).\)
A. \({y = - {x^4} + 4{x^2}}\)
B. \({y = {x^4} - 3{x^2}}\)
C. \({y = - \frac{1}{4}{x^4} + 3{x^2}}\)
D. \({y = - {x^4} - 2{x^2}}\)
A. \({V = {a^3}}\)
B. \({V = \frac{{{a^3}}}{3}}\)
C. \({V = \frac{{{a^3}}}{6}}\)
D. \({V = \frac{{{a^3}}}{2}}\)
A. 2
B. - 2
C. - 1
D. 1
A. \({S = \pi {R^2}}\)
B. \({S = 4\pi {R^2}}\)
C. \({V = \frac{4}{3}\pi {R^3}}\)
D. \({3V = S.R}\)
A. 3
B. 9
C. 1
D. 0
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. 12
B. 144
C. 0
D. 1
A. H là tâm đường tròn nội tiếp tam giác ABC
B. H là trọng tâm tam giác ABC
C. H là trung điểm cạnh AB
D. H là trung điểm cạnh AC
A. 4a3
B. a3
C. 2a3
D. \(\frac{{2{a^3}}}{3}\)
A. \(y = {\left( {2017} \right)^{ - x}}\)
B. \(y = {\left( {0,1} \right)^{2x}}\)
C. \(y = {\left( {3\pi } \right)^x}\)
D. \(y = {\left( {\frac{1}{{\sqrt 2 + \sqrt 3 }}} \right)^x}\)
A. \(y = - {x^4} + 3{x^2} - 2x + 1\)
B. \(y = - {x^3} + {x^2} - 2x + 1\)
C. \(y = \frac{{x + 1}}{{2x - 2}}\)
D. \(y = {x^3} + 3\)
A. \(\frac{1}{2}\)
B. \(\frac{1}{4}\)
C. \(\frac{1}{8}\)
D. \(\frac{1}{16}\)
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A. \(\frac{1}{e}\)
B. 0
C. e
D. 1
A. \({\log _a}\frac{x}{y} = {\log _a}\left( {x - y} \right)\)
B. \({\log _a}\frac{x}{y} = \frac{{{{\log }_a}x}}{{{{\log }_a}y}}\)
C. \({\log _a}\frac{x}{y} = {\log _a}x + {\log _a}y\)
D. \({\log _a}\frac{x}{y} = {\log _a}x - {\log _a}y\)
A. (C) cắt trục hoành tại ba điểm.
B. (C) cắt trục hoành tại hai điểm
C. (C) cắt trục hoành tại một điểm.
D. (C) không cắt trục hoành.
A. \(\left( {2; + \infty } \right)\)
B. \(\left( { - \infty ;2} \right)\)
C. (0;2)
D. \(\left( { - \infty ;2} \right)\) và \(\left( {2; + \infty } \right)\)
A. S = {8}
B. S = {8;3}
C. S = {2;8}
D. S = {2;4}
A. \(V = 12\sqrt 3 \)
B. \(V = 4\sqrt 3 .\)
C. \(V = 2\sqrt 3 \)
D. \(V = 6\sqrt 3 \)
A. 72cm3
B. 52cm3
C. 48cm3
D. 36cm3
A. \( - 1 < x < \frac{5}{3}\)
B. \( - 1 < x < 3\)
C. \(\frac{5}{3} < x < 3\)
D. \(x > 3\)
A. \(y' = {3^x}\)
B. \(y' = {3^x}.\ln 3\)
C. \(y' = x{.3^{x - 1}}\)
D. \(y' = \frac{{{3^x}}}{{\ln 3}}\)
A. \(m \ge 1\)
B. \(m \ne 1\)
C. \(m > 1\)
D. \(m > 0\)
A.
\(\left[ \begin{array}{l}
x = 0\\
x = - \frac{{10}}{3}
\end{array} \right.\)
B.
\(\left[ \begin{array}{l}
x = - 3\\
x = - \frac{1}{3}
\end{array} \right.\)
C.
\(\left[ \begin{array}{l}
x = 0\\
x = \frac{{10}}{3}
\end{array} \right.\)
D.
\(\left[ \begin{array}{l}
x = 3\\
x = \frac{1}{3}
\end{array} \right.\)
A. \({\left( {{x^n}} \right)^m} = {x^{nm}}\)
B. \({x^m}.{y^n} = {\left( {xy} \right)^{m + n}}\)
C. \({x^m}.{x^n} = {x^{m + n}}\)
D. \({\left( {xy} \right)^n} = {x^n}.{y^n}\)
A. \(y' = \frac{1}{{2x + 1}}\)
B. \(y' = \frac{2}{{\left( {2x + 1} \right)\ln 10}}\)
C. \(y' = \frac{{\ln 10}}{{2x + 1}}\)
D. \(y' = \frac{2}{{\left( {2x + 1} \right)\ln 2}}\)
A. Khối nón
B. Khối trụ
C. Hình nón
D. Hình trụ
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là \(x = \frac{3}{2}\)
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là \(y\, = \frac{1}{2}\)
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là \(x\, = 1\)
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là \(y\, = \frac{3}{2}\)
A. \(\frac{{{a^3}\sqrt 2 }}{3}\)
B. \(\frac{{{a^3}\sqrt 6 }}{4}\)
C. \(\frac{{{a^3}\sqrt 6 }}{6}\)
D. \(\frac{{{a^3}\sqrt {15} }}{6}\)
A. \(P = {x^2}\)
B. \(P = \sqrt x \)
C. \(P = {x^{\frac{1}{8}}}\)
D. \(P = {x^{\frac{2}{9}}}\)
A. Khối lăng trụ tam giác là khối đa diện lồi.
B. Lắp ghép hai khối hộp là khối đa diện lồi
C. Khối hộp là khối đa diện lồi
D. Khối tứ diện là khối đa diện lồi
A. \(S = 94\pi (c{m^2}),{\rm{ }}V = 70\pi (c{m^3}).\)
B. \(S = 98\pi (c{m^2}),{\rm{ }}V = 30\pi (c{m^3}).\)
C. \(S = 90\pi (c{m^2}),{\rm{ }}V = 70\pi (c{m^3}).\)
D. \(S = 94\pi (c{m^2}),{\rm{ }}V = 30\pi (c{m^3}).\)
A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác
B. Hai khối chóp tam giác.
C. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác.
D. Hai khối chóp tứ giác.
A. \(\left( { - \infty ; - 2} \right] \cup \left[ {2; + \infty } \right)\)
B. \(R\backslash \left\{ { - 2;2} \right\}\)
C. \(\left( { - \infty ; - 2} \right) \cup \left( {2; + \infty } \right)\)
D. \(R\backslash \left\{ 2 \right\}\)
A. \(\frac{4}{3}\pi ({m^3})\)
B. \(36\pi ({m^3})\)
C. \(108\pi ({m^3})\)
D. \(24\pi ({m^3})\)
A. \(V = 16\pi \sqrt 3 \)
B. \(V = 12\pi \)
C. \(V = 4\)
D. \(V = 4\pi \)
A. \(4\pi {a^2}\sqrt 2 \)
B. \(\pi {a^2}\sqrt 2 \)
C. \(\pi {a^2}\sqrt 3 \)
D. \(\pi {a^2}\)
A. \({S_{tp}} = \frac{{4\pi }}{3}\)
B. \({S_{tp}} = 4\pi \)
C. \({S_{tp}} = 6\pi \)
D. \({S_{tp}} = 3\pi \)
A. \(m = \frac{{51}}{4}\)
B. \(m = \frac{{51}}{2}\)
C. \(m = 13\)
D. \(m = \frac{{49}}{4}\)
A. \({S_{xq}} = 2\pi Rl\)
B. \({S_{xq}} = \pi Rh\)
C. \({S_{xq}} = \pi Rl\)
D. \({S_{xq}} = \pi {R^2}h\)
A. 4
B. 3
C. 2
D. 0
A. 14,50 (triệu đồng).
B. 20 (triệu đồng)
C. 15 (triệu đồng)
D. 14,49 (triệu đồng)
A. \(6a\)
B. \(\frac{{3a}}{2}\)
C. \(a\sqrt 3 \)
D. \(3a\)
A. x = 21
B. x = 5
C. x = 37
D. x = 2
A. \(P = 0\)
B. \(P = \frac{2}{3}\)
C. \(P = 1\)
D. \(P = \frac{5}{3}\)
A. \({S_{xq}} = 12\pi a\)
B. \({S_{xq}} = 4\sqrt 3 \pi a\)
C. \({S_{xq}} = \sqrt {39} \pi a\)
D. \({S_{xq}} = 8\sqrt 3 \pi a\)
A. \({a^{\frac{7}{{12}}}}\)
B. \({a^{\frac{{11}}{{12}}}}\)
C. \({a^{\frac{5}{{12}}}}\)
D. \({a^{\frac{{29}}{{12}}}}\)
A. lớn hơn hoặc bằng 4
B. lớn hơn 4
C. lớn hơn hoặc bằng 5
D. lớn hơn 5
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247