A. Hàm số \(g(x)\) đồng biến trên khoảng \(\left( { - \infty ; + \infty } \right)\).
B. Hàm số \(g(x)\) nghịch biến trên khoảng \(\left( { - \infty ;1} \right)\)
C. Hàm số \(g(x)\) đồng biến trên khoảng \(\left( {2; + \infty } \right)\)
D. Hàm số \(g(x)\) đồng biến trên khoảng \(\left( { - \infty ;2} \right)\)
A. \(\left( {1;3} \right)\)
B. \(\left( { - \infty ; - 1} \right) \cup \left( {3; + \infty } \right)\)
C. \(\left[ { - 1;3} \right]\)
D. \(\left( { - \infty ; - 1} \right] \cup \left[ {3; + \infty } \right)\)
A. (BC’A)
B. (AA’B)
C. (BB’C)
D. (CC’A)
A. \(\frac{{1573}}{{64}}\)
B. 198
C. \(\frac{{37}}{4}\)
D. \(\frac{{14245}}{{64}}\)
A. MN // (ABCD)
B. \(MN \bot \left( {SCD} \right)\)
C. MN // (SAB)
D. MN // (SBC)
A. \(a < 0,\,b > 0,\,c > 0,\,d < 0\)
B. \(a < 0,\,b < 0,\,c > 0,\,d < 0\)
C. \(a > 0,\,b > 0,\,c > 0,\,d < 0\)
D. \(a < 0,\,b < 0,\,c < 0,\,d < 0\)
A. 40
B. 100
C. 60
D. 50
A. (- 1;0)
B. (4;- 5)
C. (1;- 2)
D. (1;4)
A. 1 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu.
B. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu.
C. 3 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu.
D. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu.
A. 9
B. 7
C. Vô số
D. 8
A. \(\frac{{28}}{9}\)
B. \(0\)
C. \(\frac{{8}}{3}\)
D. \(2\)
A. Hàm số có điểm cực tiểu \(x=0\)
B. Hàm số có điểm cực đại \(x=5\)
C. Hàm số có điểm cực tiểu \(x=-1\)
D. Hàm số có điểm cực tiểu \(x=1\)
A. \(P=2\)
B. \(P=17\)
C. \(P=11\)
D. \(P=-1\)
A. \(m \le - 1\) hoặc \(m \ge 3\)
B. \(m \le - 3\) hoặc \(m \ge 1\)
C. \(m=-1\) hoặc \(m=3\)
D. \(1 \le m \le 3\)
A. 2
B. 1
C. 3
D. 5
A. \(\frac{{2\sqrt 2 }}{3}\)
B. \(\frac{{3\sqrt 2 }}{4}\)
C. \(\frac{{3\sqrt {17} }}{{17}}\)
D. \(\frac{{2\sqrt {34} }}{{17}}\)
A. \(y = {x^3} - 3{x^2} + 4\)
B. \(y = - {x^4} - 2{x^2} - 3\)
C. \(y = {x^3} + 3x\)
D. \(y = - {x^3} + 3{x^2} - 3x + 2\)
A. \(BA \bot \left( {SAD} \right)\)
B. \(BA \bot \left( {SAC} \right)\)
C. \(BA \bot \left( {SBC} \right)\)
D. \(BC \bot \left( {SCD} \right)\)
A. \(I\left( { - 1;2} \right);R = 4\)
B. \(I\left( { - 1;2} \right);R = 2\)
C. \(I\left( { - 1;2} \right);R = \sqrt 5 \)
D. \(I\left( {1; - 2} \right);R = 4\)
A. 4
B. 5
C. 6
D. 9
A. 4
B. 2
C. 3
D. 1
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
A. \(P = \frac{1}{4}\)
B. \(P = \frac{1}{2}\)
C. \(P = 2\)
D. \(P = 1\)
A. \( - 4 \le m \le 4\)
B. \(m \le - 4\) hoặc \(m \ge 4\)
C. \(m \le - 2\) hoặc \(m \ge 2\)
D. \( - 2 \le m \le 2\)
A. 6
B. - 106
C. 0
D. - 107
A. 4
B. 2
C. 3
D. Vô số
A. \(\frac{a}{2}\)
B. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{2}\)
C. \(\frac{{a\sqrt {77} }}{{22}}\)
D. \(\frac{{a\sqrt 7 }}{4}\)
A. \(m \le 3\)
B. \(m>3\)
C. \(m>-3\)
D. \(m<3\)
A. \( - 6 < m \le - 1\)
B. \( - 6 \le m < - 1\)
C. \( - 3 \le m < - 1\)
D. \( - 3 \le m \le - 1\)
A. 9
B. 3
C. 1
D. \(\frac{{ - 2}}{3}\)
A. \(\left( { - 2;0} \right)\)
B. \(\left( {0; + \infty } \right)\)
C. \(\left( {2; + \infty } \right)\)
D. \((0;1)\)
A. \(m=-8\)
B. \(m=-4\)
C. \(m=0\)
D. \(m = - \frac{{80}}{{27}}\)
A. \(m < 1\)
B. \(m \ne 1\) và \(m \ne -8\)
C. \(m \le 1\) và \(m \ne -8\)
D. \(m<1\) và \(m \ne -8\)
A. \(m>6\)
B. \(m \ge 6\)
C. \(m \in \emptyset \)
D. \(m \ge 6\) hoặc \(m \le - 2\)
A. \(BM = 2cm\)
B. \(BM = 8\sqrt 3 cm\)
C. \(BM = 4cm\)
D. \(BM = 4\sqrt 2 cm\)
A. \(V = \frac{1}{3}B.h\)
B. \(V = B.h\)
C. \(V = \frac{1}{2}B.h\)
D. \(V = 3B.h\)
A. \(I\left( {4; - 1} \right)\)
B. \(I\left( {-1; 1} \right)\)
C. \(I\left( {4; 1} \right)\)
D. \(I\left( {-1; 4} \right)\)
A. \(y = {x^3} - 3{x^2} + 1\)
B. \(y = - {x^3} - 3x + 1\)
C. \(y = {x^3} - 3x + 1\)
D. \(y = - {x^3} + 3x + 1\)
A. \(m<0\)
B. \(m>0\) và \(m \ne \frac{5}{4}\)
C. \(m>0\)
D. \(m>0\) và \(m \ne -\frac{5}{4}\)
A. 216
B. 120
C. 504
D. 6
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 1
B. 3
C. 2
D. 0
A. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{3}\)
B. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{4}\)
C. \({a^3}\sqrt 3 \)
D. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{6}\)
A. Khối tứ diện là khối đa diện lồi.
B. Khối hộp là khối đa diện lồi.
C. Lắp ghép hai khối hộp bất kì thì được một khối đa diện lồi.
D. Khối lăng trụ tam giác là khối đa diện lồi.
A. 6, 12, 8
B. 4, 6, 4
C. 8, 12, 6
D. 6, 4, 6
A. Hàm số đồng biến trên từng khoảng \(\left( { - \infty ;1} \right)\) và \(\left( {1; + \infty } \right)\).
B. Hàm số đồng biến trên \(R\backslash \left\{ 1 \right\}\).
C. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng \(\left( { - \infty ;1} \right)\) và \(\left( {1; + \infty } \right)\).
D. Hàm số nghịch biến trên \(R\backslash \left\{ 1 \right\}\).
A. \(P \approx 0,125\)
B. \(P \approx 0,317\)
C. \(P \approx 0,001\)
D. \(P \approx 0,29\)
A. 3
B. 4
C. 6
D. 9
A. \(m=1\)
B. \(m \in \left\{ { - 1;1} \right\}\)
C. \(m \in \left\{ { - 1;0;1} \right\}\)
D. \(m \in \left\{ {0;1} \right\}\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247