Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 12 Toán học 46 câu trắc nghiệm Ôn tập Giải tích 12 có đáp án !!

46 câu trắc nghiệm Ôn tập Giải tích 12 có đáp án !!

Câu 3 : Tìm m để phương trình |x3+3x2-9x+2|=m có 6 nghiệm phân biệt

A. 0 < m < 3   

B. m = 3     

C. 3 < m < 29   

D. m > -3

Câu 4 : Tìm m để hàm số y=-x3+(2m+1)x2-(m2-3m+2)x-4 có cực đại, cực tiểu nằm về hai phía so với trục tung

A. m ∈ (1; 2)    

B. m ∈ [1; 2]

C. m ∈ (- ∞; 1) ∪ (2; +∞)

D. m ∈ (- ∞; 1] ∪ [2; +∞)

Câu 5 : Tìm m để hàm số y=x3-3mx2+12x-2 nghịch biến trên khoảng (1; 4)

A. m ≥ 5/2   

B. m ≤ 5/2   

C. m ≤ 2    

D. Đáp án khác

Câu 11 : Tìm m để đồ thị hàm số y = x+mmx+1 có đường tiệm cận ngang

A. m ≠ 0   

B. m ≠ ±1    

C. m ≠ 1    

D. Cả A và B

Câu 14 : Tìm m để đồ thị hàm số y=x4-2m2x2+1 có ba cực trị tạo thành tam giác vuông cân

A. m = ± 1   

B. m = ± 2     

C. m = 3    

D. Đáp án khác

Câu 15 : Tìm m để đồ thị hàm số y=x4-2m2x2+1 có ba cực trị tạo thành tam giác vuông cân

A. m = ± 1   

B. m = ± 2     

C. m = 3    

D. Đáp án khác

Câu 17 : Tìm đạo hàm của hàm số y=(3)x2.

A. y'=x.3x.ln3

B. y'=x.3x22.ln3

C. y'=12.3x22.ln3

D. y'=12.3x.ln3

Câu 18 : Nếu 4x-4x-1=24 thì 2xx bằng

A. 55

B. 25   

C. 255

D. 125

Câu 19 : Nếu 4x-4x-1=24 thì 2xx bằng

A. 55

B. 25   

C. 255

D. 125

Câu 20 : Giải phương trình log3x + log9x + log81x = 7

A. x = 27   

B. x = 81   

C. x = 729    

D. x = 243

Câu 23 : Tìm miền xác định của hàm số y = 1ln(lnx)-1

A. D=(1;+)\{ee}

B. D = (0; +∞)\{e}

C. D=(ee;+)

D. D = (1; +∞)\{e}

Câu 26 : Tìm tập nghiệm của phương trình log(x+3)+log(x-1)=log(x2-2x-3)

A. ∅    

B. {0} 

C. R    

D. (1; +∞)

Câu 28 : Tìm tập nghiệm của bất phương trình logx2-3x+4-logx+1>0

A. (1; 3)   

B. (-1; 3)    

C. (-1; 1) ∪ (3; +∞)

D. (-∞; 1) ∪ (3; +∞)

Câu 29 : Tìm tập nghiệm của bất phương trình 12log3x2-2x-3>1.

A. (1 - 5; 1 + 5)

B. (1 - 5; -1)3;1+5

C. (-1 - 5; -1)3;1+5

D. (1 - 5; 1)-3;1+5

Câu 30 : Tìm nguyên hàm của (3ln2x-4lnx+2)dxx

A. ln3x-2ln2x+2lnx+C

B. -ln3x - 2ln2x + 2lnx + C

C. ln3x + 2ln2x + 2lnx + C

D. ln3x - 2ln2x - 2lnx + C

Câu 31 : Hàm số F(x) = ln|sinx - 3cosx| là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau đây?

A. fx=cosx+3sinxsinx-3cosx

B. fx=cosx+3sinx

C. fx=-cosx-3sinxsinx-3cosx

D. fx=cosx-3sinxsinx+3cosx

Câu 32 : Tính x2.sinxdx.

A. -x2cosx+2x.sinx-2cosx+C

B. x2cosx+2x.cosx-2sinx+C

C. -x2cosx+2x.sinx+2cosx+C

D. 2x.sinx-2cosx+C

Câu 33 : Cho tích phân I =0π2esin2x.sinx.cos3xdx. Nếu đổi biến số t = sin2x thì

A. I=1201et1-tdt

B. I=201etdt+01tetdt

C. I=201et1-tdt

D. I=201etdt-01tetdt

Câu 34 : Cho I=122xx2-1dx và đặt u=x2-1. Khẳng định nào sai?

A. I=23uu|12

B. I=03udu

C. I=23

D. I=23u32|03

Câu 38 : Phần thực và phần ảo của số phức z thỏa mãn z=(1+2i)2+(1-2i)3 là

A. 14 và 6i    

B. –14 và 6    

C. 14 và – 6    

D. –14 và –6

Câu 39 : Thực hiện phép tính T = 3i(5 + 2i) + (2 - 5i)(3 + 7i) ta có:

A. T = 35 + 14i   

B. T = 35 - 24i    

C. T = -35 + 14i   

D. T = -35 - 14i

Câu 40 : Thực hiện phép tính T = 2-3i1-2i - 3+5i  2+i+ 1-2-i ta có

A. T = 1 + i   

B. T = 1 - i   

C. T = -1 + i   

D. T = -1 - i

Câu 42 : Phương trình z2-8z+20=0 có hai nghiệm là

A. 8 ± 4i   

B. -8 ± 4i    

C. -4 ± 2i   

D. 4 ± 2i

Câu 43 : Phương trình z2-8z+20=0 có hai nghiệm là

A. 8 ± 4i   

B. -8 ± 4i    

C. -4 ± 2i   

D. 4 ± 2i

Câu 45 : Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn |i(z - 1) + 2| = |3 - 4i| là

A. Đường tròn tâm I(1; 2) bán kính R = 5

B. Đường tròn tâm I(1; -2) bán kính R = 5

C. Đường tròn tâm I(-1; 2) bán kính R = 5

D. Đường tròn tâm I(-1; -2) bán kính R = 5

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247