A. \(f'\left( {{x_0}} \right) = \mathop {\lim }\limits_{\Delta x \to 0} \frac{{f\left( {{x_0} + \Delta x} \right) - f\left( {{x_0}} \right)}}{{\Delta x}}.\)
B. \(f'\left( {{x_0}} \right) = \mathop {\lim }\limits_{\Delta x \to {x_0}} \frac{{f\left( x \right) - f\left( {{x_0}} \right)}}{{x - {x_0}}}.\)
C. \(f'\left( {{x_0}} \right) = \mathop {\lim }\limits_{h \to 0} \frac{{f\left( {{x_0} + h} \right) - f\left( {{x_0}} \right)}}{h}.\)
D. \(f'\left( {{x_0}} \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to {x_0}} \frac{{f\left( {x + {x_0}} \right) - f\left( {{x_0}} \right)}}{{x - {x_0}}}.\)
A. -1
B. -2
C. 2
D. 3
A. 2016
B. 2019
C. 2017
D. 2018
A. 3
B. 81
C. 1
D. 9
A. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{2}.\)
B. \(\frac{{{a^3}}}{2}.\)
C. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{4}.\)
D. \(\frac{{{a^3}}}{4}.\)
A. Nếu f'(x0) = 0 thì hàm số đạt cực trị tại x = x0.
B. Nếu hàm số đạt cực tiểu tại x = x0 thì f'(x0) < 0.
C. Nếu hàm số đạt cực trị tại x = x0 thì f'(x0) = 0.
D. Hàm số đạt cực trị tại x = x0 khi và chỉ khi f'(x0) = 0.
A. y = 2, x = 1
B. y = 1, x = 1
C. y = - 2, x = 1
D. y = 1, x = -2
A. 250/3
B. 0
C. 250/27
D. 125/27
A. \(y = \frac{1}{4}{x^4} - \frac{1}{2}{x^2} - 1.\)
B. \(y = \frac{1}{4}{x^4} - {x^2} - 1.\)
C. \(y = \frac{1}{4}{x^4} - 2{x^2} - 1.\)
D. \(y = - \frac{1}{4}{x^4} + {x^2} - 1.\)
A. \(P = {x^{\frac{4}{9}}}.\)
B. \(P = {x^{\frac{4}{3}}}\)
C. P = x
D. P = x2
A. y = - 3x + 1.
B. y = - 3x - 2.
C. y = 3x + 13.
D. y = 3x - 2.
A. 0
B. 3
C. 1
D. 2
A. x = 1
B. x = -2
C. x = 2
D. x = -1
A. $6{a^3}.$
B. $\frac{{{a^3}}}{3}.$
C. $2{a^3}.$
D. ${a^3}$
A. \(\left\{ { \pm \frac{\pi }{3} + k2\pi ,k \in Z} \right\}.\)
B. \(\left\{ { \pm \frac{\pi }{6} + k2\pi ,k \in Z} \right\}.\)
C. \(\left\{ {\frac{\pi }{3} + k2\pi ,k \in Z;\frac{\pi }{6} + 12\pi ,l \in Z} \right\}.\)
D. \(\left\{ { - \frac{\pi }{3} + k2\pi ,k \in Z; - \frac{\pi }{6} + 12\pi ,l \in Z} \right\}.\)
A. \(y = {x^4} + 2{x^2} + 1.\)
B. \(y = - {x^3} + 3{x^2} - 3x + 1.\)
C. \(y = \frac{{{x^3}}}{2} - {x^2} - 3x + 1.\)
D. \(y = \sqrt {x - 1} .\)
A. Đồng biến trên (-2;3).
B. Nghịch biến trên (-2;3).
C. Nghịch biến trên \(\left( { - \infty ; - 2} \right).\)
D. Đồng biến trên \(\left( { - 2; + \infty } \right).\)
A. 4
B. 1
C. 0
D. -4
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số f(x) có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất trên D.
B. Hàm số f(x) có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất trên D.
C. Hàm số f(x) có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất trên D.
D. Hàm số f(x) không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên D.
A. 1
B. 3
C. -1
D. -3
A. Không tồn tại đường thẳng như đề bài yêu cầu
B. 2x + y - 2 = 0.
C. 4x + y - 3 = 0.
D. 2x - 4y + 3 = 0.
A. \({\left( {x - 1} \right)^2} + {\left( {y - 1} \right)^2} = 5.\)
B. \({\left( {x - 1} \right)^2} + {\left( {y - 1} \right)^2} = 25.\)
C. \({\left( {x - 1} \right)^2} + {\left( {y - 1} \right)^2} = 1.\)
D. \({\left( {x - 1} \right)^2} + {\left( {y - 1} \right)^2} = \frac{1}{5}.\)
A. y = 45x - 83.
B. y = 45x + 173.
C. y = - 45x + 83.
D. y = 45x - 173.
A. 297
B. 301
C. 295
D. 298
A. \(m \in \left( { - 1;0} \right).\)
B. \(m \in \left( {0;1} \right).\)
C. \(m \in \left( { - 3; - 1} \right).\)
D. \(m \in \left( {1;3} \right).\)
A. \(S = \frac{{{3^{2019}} - 1}}{2}.\)
B. \(S = \frac{{{3^{2018}} - 1}}{2}.\)
C. \(S = \frac{{{3^{2020}} - 1}}{2}.\)
D. \(S = \frac{{{3^{2018}} - 1}}{2}.\)
A. 1
B. 5
C. 4
D. 0
A. \(\frac{{\sqrt[3]{{{a^4}}}}}{a} > 1.\)
B. \({a^{\frac{1}{3}}} > \sqrt a .\)
C. \(\frac{1}{{{a^{2018}}}} > \frac{1}{{{a^{2019}}}}.\)
D. \({a^{ - \sqrt 2 }} > \frac{1}{{{a^{\sqrt 3 }}}}.\)
A. 6
B. 4
C. 5
D. 3
A. 6
B. 10
C. 12
D. 8
A. 560.
B. 420
C. 270
D. 150
A. m > 2
B.
\(\left[ \begin{array}{l}
m < - 2\\
m > 2
\end{array} \right..\)
C. \(m \le - 2.\)
D. m < -2
A. \(3\pi .\)
B. \(\pi .\)
C. 2\(\pi .\)
D. \(\frac{\pi }{2}.\)
A. Hai khối lăng trụ tam giác.
B. Hai khối lăng trụ tam giác.
C. Hai khối lăng trụ tứ giác.
D. Hai khối chóp tứ giác.
A. 2
B. 0
C. 1
D. 3
A. \(\frac{{{a^3}\sqrt 2 }}{{18}}.\)
B. \(\frac{{{a^3}\sqrt 2 }}{{36}}.\)
C. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{{18}}.\)
D. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{{36}}.\)
A. \(\frac{{{a^3}\sqrt 2 }}{6}.\)
B. \(\frac{{{a^3}\sqrt 2 }}{3}.\)
C. \(\frac{{{a^3}\sqrt 2 }}{2}.\)
D. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{4}.\)
A. m > 0
B. \(m > \frac{9}{8}.\)
C. \(m > \frac{8}{9}.\)
D. \(m > \frac{8}{9},m \ne 1.\)
A. 2
B. 1
C. 3
D. 0
A. 1
B. 1/2
C. -1
D. 0
A. 1155.
B. 3060.
C. 648
D. 594.
A. 1
B. 3
C. 2
D. 0
A. -2
B. 2
C. -1
D. 0
A. \(\frac{{4\sqrt 2 }}{3}c{m^3}.\)
B. \(\frac{{4\sqrt 3 }}{3}c{m^3}.\)
C. \(\frac{{4\sqrt 6 }}{3}c{m^3}.\)
D. \(\frac{{4\sqrt 3 }}{4}c{m^3}.\)
A. \(8c{m^3}.\)
B. \(24c{m^3}.\)
C. \(12c{m^3}.\)
D. \(36c{m^3}.\)
A. \(\frac{{{a^3}}}{3}.\)
B. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{3}.\)
C. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{6}.\)
D. \(\frac{{{a^3}}}{6}.\)
A. \(0 \le m \le 1.\)
B. 0 < m < 1
C. \(0 < m \le 1.\)
D. \(0 \le m < 1.\)
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247