A. 15
B. 15,5
C. 16,5
D. 16
A.
B.
C.
D. đáp số khác
A. 162, 4
B. 160, 4
C. 162, 3
D. 161, 4
A. 115,4
B. 116,4
C. 116,3
D. 166,4
A. 156,5
B. 157
C. 156
D. 158
A. 155,46
B. 155,12
C. 154,98
D. 154,75
A. 0,78
B. 1,28
C. 2,17
D. 1,73
A. 42
B. 41
C. 43
D. 44
A. 41
B. 41,5
C. 42
D. số khác
A. Chiều cao của học sinh thứ 50
B. Chiều cao của học sinh thứ 49
C. Chiều cao trung bình của học sinh thứ 50 và 51
D. Chiều cao trung bình của học sinh thứ 49 và thứ 50
A. 90,45
B. 70,25
C. 80,45
D. 70,15
A. 126
B. 127
C. 128
D. 129
A. 0,22 và 0,47
B. 0,2 và 0,41
C. 0,21 và 0, 48
D. 0,32 và 0,96
A. 7,0 và 7,5
B. 7,3 và 7,4
C. 7,5 và 7,5
D. 7,8 và 7,2
A. 97,5
B. 92,5
C. 95,5
D. 97,8
A. 61,35
B. 63,23
C. 66,33
D. Tất cả sai
A. 279,78
B. 282,93
C. 278,31
D. Đáp án khác
A. 315
B. 390
C. 431
D. 139
A. 77, 66
B. 76,54
C. 79,77
D. Tất cả sai
A. 276,4
B. 231,1
C. 213, 4
D. 243,2
A. 3;4;6;11
B. 2;4;7;11
C. 3;5;6;11
D. 2;4;6;12
A. 12,9
B. 12,95
C. 12,8
D. 12,59
A. 5,39
B. 5,93
C. 6,39
D. 6,93
A. 6,39
B. 6,93
C. 5,93
D. 6,99
A. 67, 6
B. 68, 8
C. 68,88
D. 66,88
A. 190, 23
B. 192,03
C. 193,2
D. 192,23
A. 4,15%
B. 8,3%
C. 16,8%
D. Đáp án khác
A. 45,5%
B. 40%
C. 43,33%
D. tất cả sai
A. 10,13%
B. 20,26%
C. 30,3%
D. Tất cả sai
A. Lớp 2 và 4 có cùng tần số
B. Lớp 5 có tần suất cao nhất
C. Lớp 3 có tần số thấp nhất
D. tất cả sai
A. 6,8cm
B. 6,7mm
C. 6,8mm
D. 69 mm
A. Nhóm 1
B. Nhóm 2
C. Bằng nhau
D. Chưa so sánh được
A. 112
B. 113
C. 114
D. 115
A. 61
B. 72
C. 75
D. Đáp án khác
A. 215
B. 216
C. 217
D. 218
A. 21, 2
B. 22,2
C. 22,1
D. 21,1
A. 14,84 và 3,85
B. 14,2 và 3,42
C. 13,8 và 3,36
D. Đáp án khác
A. 24
B. 7
C. 8
D. 19
A. 6,2
B. 6,24
C. 6,25
D. 6,23
A. 3,9
B. 3,96
C. 3,98
D. 3,97
A. 1,99
B. 1,98
C. 1,97
D. 1,96
A. x1 = x2
B. x1 > x2
C. x1 < x2
D. Không só sánh được
A. Mốt
B. Phương sai
C. số trung vị
D. tất cả đều đúng
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247