1.1.1. Task 1 Unit 2 Lớp 3 Lesson 1
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)
Tạm dịch
a) Xin chào. Mình tên là Peter.
Xin chào, Peter. Mình tên là Nam.
b) Mình tên là Linda. Bạn tên là gì?
Tên của mình là Mai.
1.1.2. Task 2 Unit 2 lớp 3 Lesson 1
Point and say (Chỉ và nói)
Guide to answer
What's your name? (Tên của bạn là gì?)
My name's Phong. (Tên của mình là Phong.)
What's your name? (Tên của bạn là gì?)
My name's Linda. (Tên của mình là Linda.)
What's your name? (Tên của bạn là gì?)
My name's Quan. (Tên của mình là Quân.)
1.1.3. Task 3 Unit 2 lớp 3 Lesson 1
Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
....... your name?
My name's ...............
Guide to answer
What's your name? (Bạn tên là gì?)
My name's Quan. (Mình tên là Quân.)
What's your name? (Bạn tên là gì?)
My name's Peter. (Mình tên là Peter.)
What's your name? (Bạn tên là gì?)
My name's Phong. (Mình tên là Phong.)
What's your name? (Bạn tên là gì?)
My name's Mai. (Mình tên là Mai.)
What's your name? (Bạn tên là gì?)
My name's Linda. (Mình tên là Linda.)
1.1.4. Task 4 Unit 2 lớp 3 Lesson 1
Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn)
Guide to answer
1a; 2b
1.1.5. Task 5 Unit 2 lớp 3 Lesson 1
Look and write (Nhìn và viết)
Guide to answer
1. A: What's your name? (Bạn tên là gì?)
B: My name's Peter. (Mình tên là Peter.)
2. A: I'm Mai. (Mình là Mai.)
What's your name? (Bạn tên là gì?)
B: My name's Linda. (Mình tên là Linda.)
1.1.6. Task 6 Unit 2 lớp 3 Lesson 1
Let’s sing (Chúng ta cùng hát)
The alphabet song
(Bài hát bảng chữ cái)
A B C D E F G
H I J K L M N O P
Q R S T U V
W X Y Z
Now I know my ABCs.
Next time will you sing with me?
Tạm dịch
A B C D E F G
H I J K L M N O P
Q R S T U V
W X Y Z
Tôi đã biết bảng chữ cái ABC rồi.
Bạn sẽ cùng hát tiếp với tôi chứ?
1.2.1. Task 1 Unit 2 lớp 3 Lesson 2
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Tạm dịch
a) Bạn tên là gì? Mình tên là Linda.
b) Tên bạn đánh vần thế nào?
L-l-N-D-A.
1.2.2. Task 2 Unit 2 lớp 3 Lesson 2
Point and say (Chỉ và nói)
Guide to answer
a) How do you spell your name? (Tên bạn đánh vần thế nào?)
L-l-N-D-A. (L-l-N-D-A.)
b) How do you spell your name? (Tên bạn đánh vần thế nào?)
P-E-T-E-R. (P-E-T-E-R.)
1.2.3. Task 3 Unit 2 lớp 3 Lesson 2
Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Guide to answer
What's your name? (Bạn tên gì vậy?)
My name's Hoa.
How do you spell your name? (Tên bạn đánh vần thế nào?)
H-O-A. (H-O-A.)
What's your name? (Bạn tên gì vậy?)
My name's Quan. (Mình tên là Quân.)
How do you spell your name? (Tên bạn đánh vần thế nào?)
Q-U-A-N. (Q-U-A-N.)
1.2.4. Task 4 Unit 2 lớp 3 Lesson 2
Listen and number (Nghe và điền số)
Guide to answer
a4; b2; c1; d3
1. Peter: My name's Peter. (Tên tôi là Peter.)
Mai: Hello, Peter. My name's Mai. (Xin chào, Peter. Tôi tên là Mai.)
2. Linda: My name's Linda. What's your name? (Tên tôi là Linda. Tên bạn là gì?)
Quan: Hi, Linda. My name's Quan. (Xin chào, Linda. Tên tôi là Quân.)
3. Mai: How do you spell your name? (Tên bạn đánh vần thế nào?)
Linda: L-I-N-D-A. (L-I-N-D-A.)
4. Quan: How do you spell your name? (Tên bạn đánh vần thế nào?)
Peter: P-E-T-E-R. (P-E-T-E-R.)
1.2.5. Task 5 Unit 2 lớp 3 Lesson 2
Read and match (Đọc và nối)
Guide to answer
1c; 2b; 3a
Tạm dịch
1. A. Xin chào. Mình tên là Linda.
B. Xin chào, Linda. Mình tên là Hoa.
2. A. Bạn tên là gì?
B. Mình tên là Peter.
3. A. Tên bạn đánh vần thế nào?
B. N-A-M.
1.2.6. Task 6 Unit 2 lớp 3 Lesson 2
Let’s write (Chúng ta cùng viết)
Guide to answer
What's your name?
My name's Nhi.
How do you spell your name?
N-H-I.
Tạm dịch
Bạn tên là gì?
Mình tên là Nhi.
Tên bạn đánh vần thế nào?
N-H-I.
1.3.1. Task 1 Unit 2 lớp 3 Lesson 3
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
Tôi tên là Mai.
Xin chào, Peter.
1.3.2. Task 2 Unit 2 lớp 3 Lesson 3
Listen and write (Nghe và viết)
1. Hello, .............
2. My name's .............
Guide to answer
1. Hello, Peter. (Xin chào, Peter.)
2. My name's Mai. (Tên tôi là Mai.)
1.3.3. Task 3 Unit 2 lớp 3 Lesson 3
Let’s chant (Chúng ta cùng ca hát)
What’s your name?
(Bạn tên là gì?)
What's your name? My name's Hoa. (Bạn tên là gì? Mình tên là Hoa.)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
What's your name? My name's Linda. (Bạn tên là gì? Mình tên là Linda.)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
What's your name? My name's Peter. (Bạn tên là gì? Mình tên là Peter.)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
1.3.4. Task 4 Unit 2 lớp 3 Lesson 3
Read and match (Đọc và nối)
Guide to answer
1. b
Hello. I'm Mai. (Xin chào. Mình là Mai.)
Hi, Mai. I'm Peter. (Xin chào, Mai. Mình là Peter.)
2. d
What's your name? (Bạn tên là gì?)
My name's Linda. (Mình tên là Linda.)
3. a
My name's Linda. Nice to meet you. (Mình tên là Linda. Rất vui được gặp bạn.)
My name's Quan. Nice to meet you. (Mình tên là Quân. Rất vui được gặp bạn.)
4. c
How do you spell your name? (Tên bạn đánh vần thế nào?)
P-E-T-E-R. (P-E-T-E-R.)
1.3.5. Task 5 Unit 2 lớp 3 Lesson 3
Read and complete (Đọc và hoàn thành câu)
hi name's how what's my
1. Peter: Hello. (1) .............. name's Peter.
Quan: (2) ..............., Peter. My name's Quan.
Peter: Nice to meet you, Quan. (3) .................. do you spell your name?
Quan: Q-U-A-N.
2. Linda: (4) ................... your name?
Phong: My (5) .................... Phong. And your name?
Linda: Linda. L-l-N-D-A.
Guide to answer
1. Peter: Hello. (1) My name's Peter. (Xin chào. Mình tên là Peter.)
Quan: (2) Hi, Peter. My name's Quan. (Chào Peter. Mình tên là Quân.)
Peter: Nice to meet you, Quan. (3) How do you spell your name? (Rất vui được gặp bạn. Tên bạn đánh vần như thế nào nhỉ?)
Quan: Q-U-A-N. (Q-U-A-N.)
2. Linda: (4) What's your name? (Tên bạn là gì vậy?)
Phong: My (5) name's Phong. And your name? (Mình tên là Phong. Còn bạn tên gì thế?)
Linda: Linda. L-l-N-D-A. (Linda. L-l-N-D-A.)
1.3.6. Task 6 Unit 2 lớp 3 Lesson 3
Project (Dự án)
Work in groups. Interview your classmates (Làm theo nhóm. Phỏng vấn các bạn trong lớp)
Guide to answer
Các em sẽ lần lượt phỏng vấn tên của các bạn trong lớp. Các em có thể dùng mẫu câu sau
What's your name? (Bạn tên là gì?)
My name's Nga. (Mình tên là Nga.)
Qua bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc hỏi, đáp tên như sau:
What's your name? (Tên của bạn là gì?)
My name's ............... (Tên của tôi là .......)
Ví dụ
What's your name? (Tên của bạn là gì?)
My name's Nhi. (Tên của tôi là Nhi.)
Lưu ý
What's = What is
My name's = My name is
- Hỏi, đáp đánh vần tên:
How do you spell your name? (Tên bạn đánh vần thế nào?)
N-H-I. (N-H-I.)
Copyright © 2021 HOCTAP247