1.1.1. Task 1 Unit 3 lớp 4 Lesson 1
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)
a) Hello, class! (Chào cả lớp!)
Hello, Miss Hien. (Chúng em chào cô Hiền ạ.)
b) What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It's Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)
c) Very good! And what do we have on Mondays? (Các em giỏi lắm! Và chúng ta có môn học nào vào các ngày thứ Hai?)
We have English. (Chúng ta có môn Tiếng Anh.)
d) And when is the next English class? (Và khi nào đến tiết học Tiếng Anh tiếp theo?)
On Wednesday! No! It's on Tuesday. (Vào thứ Tư! Không! Thứ Ba chứ.)
That's right, Mai. It's on Tuesday. (Đúng rồi Mai. Thứ Ba sẽ có tiết Tiếng Anh tiếp theo.)
1.1.2. Task 2 Unit 3 lớp 4 Lesson 1
Point and say (Chỉ và nói)
Guide to answer
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It's Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)
It's Tuesday. (Hôm nay là thứ Ba.)
It's Wednesday. (Hôm nay là thứ Tư.)
It's Thursday. (Hôm nay là thứ Năm.)
It's Friday. (Hôm nay là thứ Sáu.)
It's Saturday. (Hôm nay là thứ Bảy.)
It's Sunday. (Hôm nay là Chủ nhật.)
1.1.3. Task 3 Unit 3 lớp 4 Lesson 1
Listen anh tick (Nghe và đánh dấu chọn)
Guide to answer
1. b; 2. a; 3. c.
1. Mr Loc: Hello, class. (Chào cả lớp!)
Class: Hello, Mr Loc. (Chúng em chào thầy Lộc.)
Mr Loc: What day is it today, class? (Hôm nay là thứ mấy vậy cả lớp?)
Class: It's Thursday. (Hôm nay là thứ Ba ạ.)
Mr Loc: Very good! Time for English. (Tốt lắm. Đến tiết học môn Tiếng Anh rồi.)
2. Mai: What day is it today, Nam? (Hôm nay là thứ mấy vậy Nam?)
Nam: It's Tuesday. (Hôm nay là thứ Ba.)
Mai: So we have English today, right? (Hôm nay chúng ta có môn Tiếng Anh phải không?)
Nam: Yes. That's right. (Vâng. Đúng rồi.)
3. Phong: It's Tuesday. We have English today. (Hôm nay là thứ Ba. Hôm nay có môn Tiếng Anh.)
Quan: No, it isn't Tuesday. It's Wednesday. We don't have English today. (Hôm nay không phải thứ Ba. Thứ Tư mà. Hôm nay chúng ta không có môn Tiếng Anh.)
Phong: Oh, you're right! (Vâng. Đúng rồi.)
1.1.4. Task 4 Unit 3 lớp 4 Lesson 1
Look and write (Nhìn và viết)
1. Today is Monday. I play football today. (Hôm nay là thứ Hai. Tôi chơi bóng đá hôm nay.)
2. Today is Tuesday. I watch TV today. (Hôm nay là thứ Ba. Tôi xem ti vi hôm nay.)
3. Today is Saturday. I visit my grandparents today. (Hôm nay là thứ Bảy. Tôi thăm ông bà tôi hôm nay.)
4. Today is Sunday. I go to the zoo today. (Hôm nay là Chủ nhật. Tôi đi sở thú hôm nay.)
1.1.5. Task 5 Unit 3 lớp 4 Lesson 1
Let's sing (Chúng ta cùng hát)
We have English today.
What day is it today?
It's Monday.
We have English today.
Do you have English on Wednesdays?
No. We have English on Tuesdays, Thursdays and Fridays.
What day is it today?
It's Wednesday.
We have English today.
Do you have English on Thursdays?
No. We have English on Mondays, Wednesdays and Fridays.
Tạm dịch
Hôm nay chúng ta có môn Tiếng Anh.
Hôm nay là thứ mấy?
Hôm nay là thứ Hai.
Hôm nay chúng ta có môn Tiếng Anh.
Bạn có môn tiếng Anh vào những ngày thứ Tư phải không?
Không. Chúng tôi có môn Tiếng Anh vào những ngày thứ Ba, thứ Năm và thứ Sáu.
Hôm nay là thứ mấy?
Hôm nay là thứ Tư.
Hôm nay chúng ta có môn Tiếng Anh.
Bạn có môn Tiếng Anh vào những ngày thứ Năm phải không?
Không. Chúng tôi có môn tiếng Anh vào những ngày thứ Hai, thứ Tư và thứ Sáu.
1.2.1. Task 1 Unit 3 lớp 4 Lesson 2
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)
a) What do you do on Fridays, Nam? (Bạn làm gì vào thứ Sáu hằng tuần vậy Nam?)
I go to school in the morning. (Tôi đi học vào buổi sáng.)
b) How about in the afternoon? (Còn vào buổi chiều thì sao?)
I help my parents at home. (Tôi phụ giúp bố mẹ tôi ở nhà.)
c) What do you do on Saturdays? (Bạn làm gì vào thứ Bảy hằng tuần?)
I visit my grandparents in the morning. (Tôi thăm ông bà tôi vào buổi sáng.)
d) And in the afternoon? (Còn buổi chiều thì sao?)
I play football. (Tôi chơi bóng đá.)
1.2.2. Task 2 Unit 3 lớp 4 Lesson 2
Point and say (Chỉ và nói)
What do you do on ___________?
I ___________
Guide to answer
- What do you do on Monday? (Bạn làm gì vào thứ Hai?)
I go to school in the morning. (Tôi đi học vào buổi sáng.)
I listen to music in the afternoon. (Tôi nghe nhạc vào buổi chiều.)
- What do you do on Tuesday? (Bạn làm gì vào thứ Ba?)
I go to school in the morning. (Tôi đi học vào buổi sáng.)
I watch TV in the afternoon. (Tôi xem ti vi vào buổi chiều.)
- What do you do on Wednesday? (Bạn làm gì vào thứ Tư?)
I go to school in the morning. (Tôi đi học vào buổi sáng.)
I play the guitar in the afternoon. (Tôi chơi ghi-ta vào buổi chiều.)
- What do you do on Thursday? (Bạn làm gì vào thứ Năm?)
I go to school in the morning. (Tôi đi học vào buổi sáng.)
I go swimming in the afternoon. (Tôi đi bơi vào buổi chiều.)
- What do you do on Friday? (Bạn làm gì vào thứ Sáu?)
I go to school in the morning. (Tôi đi học vào buổi sáng.)
I visit my friends in the afternoon. (Tôi thăm bạn bè tôi vào buổi chiều.)
- What do you do on Saturday? (Bạn làm gì vào thứ Bảy?)
I go to the zoo in the morning. (Tôi đi sở thú vào buổi sáng.)
I play football in the afternoon. (Tôi chơi bóng đá vào buổi chiều.)
- What do you do on Sunday? (Bạn làm gì vào Chủ nhật?)
I help my parents in the morning. (Tôi phụ giúp ba mẹ tôi vào buổi sáng.)
I visit my grandparents in the afternoon. (Tôi thăm ông bà tôi vào buổi chiều.)
1.2.3. Task 3 Unit 3 lớp 4 Lesson 2
Let's talk (Chúng ta cùng nói)
1.2.4. Task 4 Unit 3 lớp 4 Lesson 2
Listen and number (Nghe và điền số)
Guide to answer
a - 3; b - 2; c - 4; d - 1
1. A: Do you visit your grandparents on Saturdays? (Bạn có đi thăm ông bà vào các ngày thứ Bảy không?)
B: No, I don't. (Không.)
A: What do you do? (Vậy bạn làm gì?)
B: I go to the zoo. (Mình đến sở thú?)
2. A: Do you go swimming on Sundays? (Bạn có đi bơi vào các ngày Chủ nhật không?)
B: No, I don't. (Không.)
A: When do you go swimming? (Khi nào bạn đi bơi?)
B: On Friday afternoons. (Chiều thứ sáu hằng tuần.)
3. A: Do you go to school on Saturdays? (Bạn có đi học vào các ngày thứ Bảy không?)
B: No, I don't. I go to school from Monday to Friday. (Không. Mình đi học từ thứ hai đến thứ Sáu.)
4. A: What do you do on Tuesday afternoons? (Bạn làm gì vào chiều thứ Ba hằng tuần?)
B: I stay at home. I play the guitar. (Mình ở nhà, chơi đàn ghi-ta.)
1.2.5. Task 5 Unit 3 lớp 4 Lesson 2
Look and write (Nhìn và viết)
Today is (1) Friday.
I (2) go to school in the morning.
I (3) go swimming in the afternoon.
Tomorrow is (4) Saturday.
I do not (5) go to school on Saturdays. I go to the zoo.
Guide to answer
Today is (1) Friday. (Hôm nay là thứ Sáu.)
I (2) go to school in the morning. (Buổi sáng tôi đi học.)
I (3) go swimming in the afternoon. (Buổi chiều tôi đi bơi.)
Tomorrow is (4) Saturday. (Ngày mai là thứ Bảy.)
I do not (5) go to school on Saturdays. I go to the zoo. (Tôi không đi học và các ngày thứ Bảy. Tôi đi sở thú.)
1.3.1. Task 1 Unit 3 lớp 4 Lesson 3
Listen and repeat (Nghe và đọc lại)
Tạm dịch
Sinh nhật của tôi vào ngày 1 tháng 7.
Tôi có môn Tiếng Anh vào thứ Năm hằng tuần.
Thầy Lộc là giáo viên Tiếng Anh của cô ấy.
1.3.2. Task 2 Unit 3 lớp 4 Lesson 3
Listen and circle. Then write and say aloud (Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn)
1. My birthday is on the ________ of July.
a. third
b. first
2. We have English on ________.
a. Tuesdays and Thursday
b. Wednesdays and Thursday
3. This is __________.
a. her class
b. his teacher
Guide to answer
1. b; 2. b; 3. a.
Tapescript
1. My birthday is on the first of July. (Sinh nhật của tôi là vào ngày đầu tiên của tháng Bảy.)
2. We have English on Wednesdays and Thursdays. (Chúng tôi có môn Tiếng Anh vào thứ Tư và thứ Năm.)
3. This is her class. (Đây là lớp của cô ấy.)
1.3.3. Task 3 Unit 3 lớp 4 Lesson 3
Let’s chant (Chúng ta cùng hát)
What do you do on...? (Bạn làm gì vào...?)
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It's Friday. (Hôm nay là thứ Sáu.)
What do you do on Fridays? (Bạn làm gì vào những ngày thứ Sáu?)
I go to school in the morning. (Tôi đi học vào buổi sáng.)
How about in the afternoon? (Còn buổi chiều thì sao?)
I go swimming. (Tôi đi bơi.)
What day is it tomorrow? (Ngày mai là thứ mấy?)
It's Saturday. (Ngày mai là thứ Bảy.)
Do you go to school on Saturdays? (Bạn có đi học vào những ngày thứ Bảy không?)
No, I don't. (Không, tôi không đi học.)
I go to the zoo in the morning. (Tôi đến sở thú vào buổi sáng.)
What do you do on Saturdays? (Bạn làm gì vào những ngày thứ Bảy?)
I help my parents in the afternoon. (Tôi phụ giúp ba mẹ vào buổi chiều.)
1.3.4. Task 4 Unit 3 lớp 4 Lesson 3
Read and answer (Đọc và trả lời)
1. What is her name? (Cô ấy tên là gì?)
2. What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
3. Does she go to school every day? (Cô ấy đi học mỗi ngày phải không?)
4. What does she do on Saturdays and Sundays? (Cô ấy làm gì vào những ngày thứ Bảy và Chủ nhật?)
Guide to answer
1. Her name is Mai. (Cô ấy tên là Mai.)
2. Today is Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)
3. No. She goes to school on Mondays, Tuesdays, Wednesdays, Thursdays and Fridays. (Không. Cô ấy đi học vào những ngày thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, thứ Năm và thứ Sáu.)
4. She goes swimming on Saturdays and visit her grandparents on Sundays. (Cô ấy đi bơi vào những ngày thứ Bảy và thăm ông bà của cô ấy vào Chủ nhật.)
1.3.5. Task 5 Unit 3 lớp 4 Lesson 3
Write about you (Viết về em)
- What class are you in? (Bạn học lớp mấy?)
⇒ I'm in 4A1. (Tôi học lớp 4A1.)
- What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
⇒ Today is Friday. (Hôm nay là thứ sáu.)
- What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)
⇒ I go shopping on Saturday morning and do homework on Saturday afternoon. (Tôi đi mua sắm vào sáng thứ Bảy và làm bài tập về nhà vào chiều thứ Bảy.)
I clean my room on Sunday morning and help my Mum on Sunday afternoon. (Tôi dọn phòng vào sáng Chủ nhật và giúp mẹ tôi vào chiều Chủ nhật.)
1.3.6. Task 6 Unit 3 lớp 4 Lesson 3
Project (Dự án)
Interview one of your classmates about what he/she does at the weekend (Saturdays and Sundays). Then report the results to the class.
Tạm dịch
Phỏng vấn một người bạn học xem cô ấy/cậu ấy làm gì vào cuối tuần (những ngày thứ Bảy và Chủ nhật). Sau đó báo cáo kết quả trước lớp.
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Cách hỏi, đáp các ngày trong tuần:
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It's Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)
It's Tuesday. (Hôm nay là thứ Ba.)
It's Wednesday. (Hôm nay là thứ Tư.)
It's Thursday. (Hôm nay là thứ Năm.)
It's Friday. (Hôm nay là thứ Sáu.)
It's Saturday. (Hôm nay là thứ Bảy.)
It's Sunday. (Hôm nay là Chủ nhật.)
- Cách hỏi về các hoạt động mà bạn đã làm ở các ngày trong tuần:
What do you do on Mondays/Tuesdays/...? (Bạn làm gì vào những ngày thứ Hai/ thứ Ba/ ...?)
Copyright © 2021 HOCTAP247