1.1.1. Task 1 Unit 9 lớp 3 Lesson 1
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Tạm dịch
a) Đây là cặp của bạn phải không?
Đúng rồi.
b) Đó là viết máy của bạn phải không?
Không phải. Viết máy của mình ở đây.
1.1.2. Task 2 Unit 9 lớp 3 Lesson 1
Point and say (Chỉ và nói)
Guide to answer
a) Is this your desk? (Đây là bàn của bạn phải không?)
Yes, it is. (Đúng rồi.)
b) Is this your pencil sharpener? (Đây là gọt bút chì của bạn phải không?)
No, it isn't. (Không phải.)
c) Is that your pen? (Đó là viết máy của bạn phải không?)
Yes, it is. (Đúng rồi.)
d) Is that your pencil case? (Đó là hộp bút chì của bạn phải không?)
No, it isn't. (Không phải.)
1.1.3. Task 3 Unit 9 lớp 3 Lesson 1
Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Guide to answer
Is this your book? (Đây là quyển sách của bạn phải không?)
Yes, it is. (Đúng rồi.)
No, it isn't. (Không phải.)
Is this your rubber? (Đây là cục tẩy của bạn phải không?)
Yes, it is. (Đúng rồi.)
No, it isn't. (Không phải.)
Is this your pencil case? (Đây là hộp bút chì của bạn phải không?)
Yes, it is. (Đúng rồi.)
No, it isn't. (Không phải.)
Is that your school bag? (Đó là cặp của bạn phải không?)
Yes, it is. (Đúng rồi.)
No, it isn't. (Không phải.)
Is that your pencil sharpener? (Đó là máy gọt bút chì của bạn phải không?)
Yes, it is. (Đúng rồi.)
No, it isn't. (Không phải.)
Is that your ruler? (Đó là thước của bạn phải không?)
Yes, it is. (Đúng rồi.)
No, it isn't. (Không phải.)
1.1.4. Task 4 Unit 9 lớp 3 Lesson 1
Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn)
Guide to answer
1. b; 2. a; 3. b
1. Mai: Is this your pencil case? (Đây là hộp bút chì của bạn phải không?)
Nam: Yes, it is. (Đúng rồi.)
2. Mai: Is that your notebook? (Đó là quyển sách của bạn phải không?)
Nam: Yes, it is. (Đúng rồi.)
3. Mai: Is this your pen? (Đây là bút máy của bạn phải không?)
Nam: Yes, it is. (Đúng rồi.)
1.1.5. Task 5 Unit 9 lớp 3 Lesson 1
Look, read and write (Nhìn, đọc và viết)
Guide to answer
1. Mary: Is this your rubber? (Đây là cục tẩy của bạn phải không?)
Peter: Yes, it is. (Đúng rồi.)
2. Mary: Is this your pencil case? (Đây là hộp bút chì của bạn phải không?)
Peter: No, it isn’t. (Không phải.)
3. Mary: Is that your school bag? (Đó là cặp của bạn phải không?)
Peter: Yes, it is. (Đúng rồi.)
4. Mary: Is that your book? (Đó là quyển sách của bạn phải không?)
Peter: Yes, it is. (Đúng rồi.)
1.1.6. Task 6 Unit 9 lớp 3 Lesson 1
Let’s write (Chúng ta cùng viết)
Guide to answer
1. This is a school bag.
2. Is this your school bag? - Yes, it is.
3. That is a pencil case.
4. Is that your pencil case? - No, it isn’t.
Tạm dịch
1. Đây là một cặp sách.
2. Đây có phải là cặp sách của bạn không? - Đúng vậy.
3. Đó là một chiếc bút chì.
4. Đó là hộp bút chì của bạn? - Không phải.
1.2.1. Task 1 Unit 9 lớp 3 Lesson 2
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Tạm dịch
a) Hộp của bạn màu gì?
Màu đỏ.
b) Những cây bút chì của bạn màu gì vậy Nam?
Màu xanh lá cây.
1.2.2. Task 2 Unit 9 lớp 3 Lesson 2
Point and say (Chỉ và nói)
Guide to answer
a) What colour is your pen? (Bút máy của bạn màu gì?)
It's blue. (Màu xanh da trời.)
b) What colour is your ruler? (Cây thước của bạn màu gì?)
It's white. (Màu trắng.)
c) What colour is your pencil case? (Hộp bút chì của bạn màu gì?)
It's yellow. (Màu vàng.)
d) What colour are your school bags? (Những chiếc cặp của bạn màu gì?)
They're brown. (Màu nâu.)
e) What colour are your rubbers? (Những cục tẩy của bạn màu gì?)
They're green. (Màu xanh lá cây.)
g) What colour are your notebooks? (Những quyển tập của bạn màu gì?)
They're orange. (Màu cam.)
1.2.3. Task 3 Unit 9 lớp 3 Lesson 2
Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Guide to answer
What colour is your pen? (Bút máy của bạn màu gì?)
It's green. (Màu xanh lá cây.)
What colour is your school bag? (Chiếc cặp của bạn màu gì?)
It's brown. (Màu nâu.)
What colour are your notebooks? (Những quyển tập của bạn màu gì?)
They're blue. (Màu xanh da trời.)
What colour are your rubbers? (Những cục tẩy của bạn màu gì?)
They're white. (Màu trắng.)
What colour are your books? (Những quyển sách của bạn màu gì?)
They're yellow. (Màu vàng.)
1.2.4. Task 4 Unit 9 lớp 3 Lesson 2
Listen and number (Nghe và điền số)
Guide to answer
a. 3; b. 2; c. 4; d. 1
1. Nam: What colour are your pencil sharpeners? (Những cái gọt bút chì của bạn màu gì?)
Mai: They're green. (Màu xanh lá cây.)
2. Mai: What colour is your pencil? (Bút chì của bạn màu gì?)
Nam: It's blue. (Màu xanh da trời)
3. Mai: What colour is your school bag? (Cái cặp của bạn màu gì?)
Nam: It's black. (Màu đen.)
4. Nam: What colour is your pen? (Cây bút máy của bạn màu gì?)
Mai: It's orange. (Màu cam.)
1.2.5. Task 5 Unit 9 lớp 3 Lesson 2
Read and match (Đọc và nối)
Guide to answer
1 - b
This is my desk. It is yellow. (Đây là bàn học màu vàng của tôi.)
2 - d
These are my pencil sharpeners. They are blue. (Đây là những cái gọt bút chì màu xanh da trời của tôi.)
3 - a
That is my pen. It is black. (Đó là viết máy màu đen của tôi.)
4 - e
Those are my pencils. They are green. (Đó là những cây viết chì màu xanh lá của tôi.)
5 - c
That is my bookcase. It is brown. (Đó là kệ sách màu nâu của tôi.)
1.2.6. Task 6 Unit 9 lớp 3 Lesson 2
Let’s sing (Chúng ta cùng hát)
My new pen
(Cây bút máy mới của tôi)
Linda, Mai, do you have any pens?
Yes, sir, yes, sir, here they are.
One is for Peter and one is for Mai.
And one is for you, sir. Thanks! Goodbye.
Tạm dịch
Linda, Mai, em có bút máy nào không?
Thưa thầy có ạ, có ạ, dạ đây ạ.
Một cây cho Peter và một cây cho Mai.
Và một cây cho thầy, cảm ơn thầy! Tạm biệt thầy.
1.3.1. Task 1 Unit 9 lớp 3 Lesson 3
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
1.3.2. Task 2 Unit 9 lớp 3 Lesson 3
Listen and write (Nghe và viết)
1. .............. is my school bag.
2. My favourite colour is ..............
Guide to answer
1. It is my school bag. (Đó là cặp sách của tôi.)
2. My favourite colour is orange. (Màu yêu thích của tôi là màu cam.)
1.3.3. Task 3 Unit 9 lớp 3 Lesson 3
Let’s chant (Chúng ta cùng hát)
What colour is it?
(Nó màu gì?)
What colour is it? It's red. It's red. (Nó màu gì? Nó màu đỏ. Nó màu đỏ.)
What colour is it? It's green. It's green. (Nó màu gì? Nó màu xanh lá. Nó màu xanh lá.)
What colour is it? It's orange. It's orange. (Nó màu gì? Nó màu cam. Nó màu cam.)
What colour are they? They're blue. They're blue. (Chúng màu gì? Chúng màu xanh da trời. Chúng màu xanh da trời.)
What colour are they? They're brown. They're brown. (Chúng màu gì? Chúng màu nâu. Chúng màu nâu.)
What colour are they? They're black. They're black. (Chúng màu gì? Chúng màu đen. Chúng màu đen.)
1.3.4. Task 4 Unit 9 lớp 3 Lesson 3
Read and match (Đọc và nối)
Guide to answer
1 - c
Is that your school bag? - Yes, it is. (Đó là cặp của bạn hả? - Đúng rồi.)
2 - d
What colour is it? - It's black. (Nó màu gì? - Màu đen.)
3 - a
Are these your rubbers? - Yes, they are. (Đây là những cái cục tẩy của bạn hả? - Đúng rồi.)
4 - b
What colour are they? - They're green. (Chúng màu gì? - Màu xanh lá cây.)
1.3.5. Task 5 Unit 9 lớp 3 Lesson 3
Read and complete (Đọc và hoàn thành câu)
they pens colour desk green
This is my school bag. It is (1) ............. That is my (2) ............ It is brown. These are my books. (3) ............. are blue. Those are my (4) .............. They are black. And what (5) .............. is your school bag?
Guide to answer
This is my school bag. It is (1) green. That is my (2) desk. It is brown. These are my books. (3) They are blue. Those are my (4) pens. They are black. And what (5) colour is your school bag?
Tạm dịch
Đây là chiếc cặp của tôi. Nó màu xanh lá cây. Đó là chiếc bàn học của tôi. Nó màu nâu. Đây là những quyển sách của tôi. Chúng màu xanh da trời. Đó là những cây viết của tôi. Chúng màu đen. Cái cặp của bạn màu gì?
1.3.6. Task 6 Unit 9 lớp 3 Lesson 3
Project (Dự án)
Colour the rainbow. Talk about it with your classmate (Tô màu cầu vồng và nói cho các bạn cùng lớp nghe)
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
a. Từ vựng
b. Cấu trúc
- Cấu trúc của các đại từ chỉ định ở hình thức câu nghi vấn:
"Is this/ that + Danh từ số ít?"
⇒ Yes, it is.
⇒ No, it isn't.
Ví dụ
Is this your pen? (Đây có phải là cây bút máy của bạn không?)
Yes, it is. (Đúng rồi.)
- Cấu trúc hỏi, đáp về màu sắc của các đồ dùng học tập:
What colour is/ are ................?
⇒ It's ................
⇒ They're ..............
Khi phía sau là danh từ số ít thì các em dùng tobe "is", và ngược lại danh từ số nhiều các em dùng tobe "are".
Ví dụ
What colour are your pencils? (Những cây bút chì của bạn màu gì?)
They're red. (Màu đỏ.)
Copyright © 2021 HOCTAP247