Trang chủ Lớp 12 GDCD Lớp 12 SGK Cũ Học Kì 1 Tiếng Anh 4 mới Unit 1: Nice to see you again

Tiếng Anh 4 mới Unit 1: Nice to see you again

Lý thuyết Bài tập

Tóm tắt bài

1.1. Unit 1 lớp 4 Lesson 1

1.1.1.  Task 1 Unit 1 lớp 4 Lesson 1

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)

 

a) Good morning, class. (Chào buổi sáng cả lớp.)

Good morning, Miss Hien. (Chúng em chào buổi sáng cô Hiền ạ.)

b) Nice to see again. (Rất vui được gặp lại các em.)

c) How are you, Mai? (Em khỏe không Mai?)

I'm very well, thank you. And you? (Em rất khỏe, câm ơn cô. Cô khỏe không ạ?)

I'm very well, too. (Cô cũng rất khỏe.)

d) Good morning, Miss Hien. Sorry, I'm late! (Em chào buổi sáng cô Hiền ạ. Xin lỗi, em đến trễ!)

Yes, come in. (Được rồi, em vào đi.)

1.1.2.  Task 2 Unit 1 lớp 4 Lesson 1

Point and say (Chỉ và nói)

a) Good morning.

b) Good afternoon.

c) Good evening.

Tạm dịch

a) Chào buổi sáng.

b) Chào buổi chiều.

c) Chào buổi tối.

1.1.3.  Task 3 Unit 1 lớp 4 Lesson 1

Listen anh tick (Nghe và đánh dấu chọn)

Guide to answer

1. b  2. a  3. a

1. Nam: Good afternoon, Miss Hien. (Chào buổi chiều cô Hiền ạ.)

Miss Hien: Hi, Nam. How are you? (Chào Nam. Em khỏe không?)

Nam: I'm very well, thank you. And you? (Dạ, thưa cô em khỏe ạ. Cô khỏe không ạ?)

Miss Hien: Fine, thanks. (Cô khỏe, cảm ơn em.)

2. Phong: Good morning, Mr Loc. (Chào buổi sáng thầy Lộc ạ.)

Mr Loc: Good morning, Phong. (Chào buổi sáng Phong.)

Phong: It's nice to see you again. (Rất vui gặp lại thầy ạ.)

Mr Loc: Nice to see you, too. (Thầy cũng rất vui khi gặp lại em.)

3. Mai: Goodbye, daddy. (Tạm biệt bố.)

Father: Bye, bye. See you soon. (Tạm biệt con. Hẹn gặp lại.)

1.1.4.  Task 4 Unit 1 lớp 4 Lesson 1

Look and write (Nhìn và viết)

Guide to answer

1. Good morning. (Chào buổi sáng.)

2. Good afternoon(Chào buổi chiều.)

3. Goodbye. (Tạm biệt.)

1.1.5.  Task 5 Unit 1 lớp 4 Lesson 1

Let's sing (Chúng ta cùng hát)

Tạm dịch

Chào buổi sáng cô ạ

Chào buổi sáng cô ạ

Chào buổi sáng, cô Hiền

Chào buổi sáng cô ạ

Chào buổi sáng các em

Chào buổi sáng các em

Chào buổi sáng, các em

Chào buổi sáng các em.

1.2. Unit 1 lớp 4 Lesson 2

1.2.1. Task 1 Unit 1 lớp 4 Lesson 2

Look, listen anh repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)

Tạm dịch

a) Good morning, Miss Hien. (Chào buổi sáng cô Hiền ạ.)

I'm Hoa. I'm a new pupil. (Em là Hoa. Em là một học sinh mới.)

b) Hi, Hoa. It's nice to meet you. (Chào, Hoa. Rất vui được gặp em.)

Nice to meet you, too. (Em cũng rất vui được gặp cô.)

c) Goodbye, Miss Hien. (Tạm biệt cô Hiền.)

Bye, Hoa. See you tomorrow. (Tạm biệt Hoa. Hẹn gặp em ngày mai.)

1.2.2. Task 2 Unit 1 lớp 4 Lesson 2

Point and say (Chỉ và nói)

a) Goodbye. See you tomorrow. (Tạm biệt. Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai.)

b) Goodbye. See you later. (Tạm biệt. Hẹn gặp lại bạn.)

c) Good night. (Chúc ngủ ngon.)

1.2.3. Task 3 Unit 1 lớp 4 Lesson 2

Let's talk (Cùng luyện nói)

- Good _______. Nice too meet you.

- Good _______. See you tomorrow.

Guide to answer

Good morning. Nice to meet you. (Chào buổi sáng. Rất vui được gặp bạn.)

Goodbye. See you tomorrow. (Tạm biệt. Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai.)

Good afternoon. Nice to meet you. (Chào buổi chiều. Rất vui được gặp bạn.)

Goodbye. See you tomorrow. (Tạm biệt. Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai.)

Good evening. Nice to meet you. (Chào buổi tối. Rất vui được gặp bạn.)

Goodbye. See you tomorrow. (Tạm biệt. Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai.)

1.2.4. Task 4 Unit 1 lớp 4 Lesson 2

Listen and number (Nghe và điền số)

  

Guide to answer

a - 2; b - 4; c - 1; d -  3.

1.2.5. Task 5 Unit 1 lớp 4 Lesson 2

Look and write (Nhìn và viết)

Guide to answer

1.

A: Hello. I'm Mai. I'm from Viet Nam(Xin chào. Mình là Mai. Mình đến từ Việt Nam.)

B: Hello. I'm Tom. I'm from America(Xin chào. Mình là Tom. Mình đến từ Mỹ.)

2.

A: Good morning, teacher(Em chào thầy buổi sáng ạ.)

B: Good morning, Tom. Nice to meet you. (Chào buổi sáng, Tom. Rất vui được gặp em.)

3.

A: Good night, Mum. (Chúc mẹ ngủ ngon.)

B: Good night, Tom. (Mẹ chúc con ngủ ngon.)

1.3. Unit 1 lớp 4 Lesson 3

1.3.1. Task 1 Unit 1 lớp 4 Lesson 3

Listen and repeat (Nghe và đọc lại)

Tạm dịch

Xin chào, Linda.

Chúc ngủ ngon.

1.3.2. Task 2 Unit 1 lớp 4 Lesson 3

Listen and circle. Then write and say aloud (Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn)

1. Hello. I'm _______.

a. Linda

b. Nam

2. I'm from _________.

a. Viet Nam

b. England

3. ______. My name's Linda.

a. Hi

b. Hello

4. Good ________.

a. night

b. afternoon

Guide to answer

1. B; 2. B; 3. B; 4. A.

Tạm dịch

1. Xin chào. Tôi là Nam.

2. Tôi đến từ nước Anh.

3. Xin chào. Tên tôi là Linda.

4. Chúc ngủ ngon.

1.3.3. Task 3 Unit 1 lớp 4 Lesson 3

Let’s chant (Chúng ta cùng hát)

Hello, friends!

Hello. I'm Linda.

I'm from England.

Nice to meet you, Linda.

Hello. I'm Nam.

I'm from Viet NamNice to meet you, Nam..

Hello, Linda.

Hello, Nam.

We're friends.

Tạm dịch

Xin chào các bạn!

Xin chào. Mình là Linda.

Mình đến từ nước Anh.

Rất vui được gặp bạn, Linda.

Xin chào. Mình là Nam.

Mình đến từ Việt Nam.

Rất vui được gặp Nam.

Xin chào, Linda.

Xin chào, Nam.

Chúng ta là bạn.

1.3.4. Task 4 Unit 1 lớp 4 Lesson 3

Read and answer (Đọc và trả lời)

Guide to answer

1. The girl's name is Do Thuy Hoa.  (Tên cô ấy là Đỗ Thúy Hoa.)

2. She is from Ha Noi, Viet Nam. (Cô ấy đến từ Hà Nội, Việt Nam.)

3. The boy's name is Tony Jones. (Tên cậu ấy là Tony Jones.)

4. He is from Sydney, Australia. (Cậu ấy đến từ Sydney, Úc.)

1.3.5. Task 5 Unit 1 lớp 4 Lesson 3

Write about you (Viết về em)

My name is Nguyen Ngoc Nhi.

I am from Da Nang, Viet Nam.

My school is Vo Thi Sau Primary School.

Tạm dịch

Tên tôi là Nguyễn Ngọc Nhi.

Tôi đến từ Đà Nẵng, Việt Nam.

Trường tôi là Trường Tiểu học Võ Thị Sáu.

1.3.6. Task 6 Unit 1 lớp 4 Lesson 3

Project (Dự án)

Guide to answer

Name: Nguyen Ngoc Nhi

Hometown: Da Nang, Viet Nam

School: Vo Thi Sau Primary School

Tạm dịch

Tên: Nguyễn Ngọc Nhi

Quê quán: Đà Nẵng, Việt Nam

Trường: Trường Tiểu học Võ Thị Sáu

Lời kết

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung sau:

- Các từ vựng:

  • Good morning: chào buổi sáng
  • Good afternoon: chào buổi chiều
  • Good evening: chào buổi tối
  • Goodbye: tạm biệt
  • Nice to see you: rất vui gặp lại bạn
  • name: tên
  • hometown: quê quán
  • school: trường
  • class: lớp

- Cách giới thiệu bản thân đến từ quốc gia nào:

Hello. I am ... . I am from ...

Ví dụ

Hello. I'm Nhi. I'm from Viet Nam(Xin chào. Mình là Nhi. Mình đến từ Việt Nam.)

Hello. I'm Jack. I'm from USA(Xin chào. Mình là Jack. Mình đến từ Mỹ.)

Copyright © 2021 HOCTAP247