1.1.1. Task 1 Review 2 lớp 4
Listen and tick (Nghe và chọn)
Guide to answer
1. c; 2. b; 3. a; 4. b
1.1.2. Task 2 Review 2 lớp 4
Read and circle (Đọc và khoanh tròn)
1. Peter studies at ............... school.
a. Oxford Primary
b. Oxford
c. London
2. His favourite subject is ............
a. Maths
b. Music
c. Science
3. Yesterday morning, he ............... with his friends on the Internet.
a. played games
b. chatted
c. watched a video
4. Yesterday evening, he .............
a. played football
b. listened to music
c. watched TV
Guide to answer
1a; 2b; 3a; 4c
1. Peter studies at Oxford Primary School.(Peter học tại Trường Tiểu học Oxford.)
2. His favourite subject is Music.(Môn học yêu thích của cậu ấy là Âm nhạc.)
3. Yesterday morning, he played games with his friends on the Internet.(Vào buổi sáng, cậu ấy chơi game với những người bạn trên Internet.)
4. Yesterday evening, he watched TV.(Vào buổi tối, cậu ấy xem ti vi.)
1.1.3. Task 3 Review 2 lớp 4
Read and match (Đọc và nối)
Guide to answer
1 - d
What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
I like reading. (Tôi thích đọc sách.)
2 - e
What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn học gì?)
I have Vietnamese, Maths and English. (Tôi có môn Tiếng Việt, Toán và Tiếng Anh.)
3 - a
When do you have Music? (Khi nào bạn có môn Âm nhạc?)
I have it on Mondays. (Tôi có nó vào những ngày thứ Hai.)
4 - b
Where were you yesterday? (Bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua?)
I was at home. (Tôi đã ở nhà.)
5 - c
What did you do? (Bạn đã làm gì?)
I watched TV and played badminton. (Tôi đã xem ti vi và chơi cầu lông.)
1.1.4. Task 4 Review 2 lớp 4
Look and write (Nhìn và viết)
Guide to answer
1.
A: Where is the school? (Ngôi trường này ở đâu?)
B: It's in Binh Minh Village. (Ở làng Bình Minh.)
2.
A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)
B: I have English, Science, Vietnamese and Maths. (Tôi có môn Tiếng Anh, Khoa học, Tiếng Việt và Toán.)
3.
A: What are they doing? (Họ đang làm gì?)
B: He's playing basketball. She's listening to music. (Cậu ấy đang chơi bóng rổ. Cô ấy đang nghe nhạc.)
4.
A: Where were they yesterday? (Họ đã ở đâu ngày hôm qua?)
B: They were on the beach. (Họ đã ở trên bãi biển.)
A: What did you do? (Họ đã làm gì?)
B: They played football. (Họ đã chơi bóng đá.)
1.1.5. Task 5 Review 2 lớp 4
Let's write (Chúng ta cùng viết)
It's break time at school and the pupils are doing different things. A girl is (1) ........................ Some boys (2) are ............... in the classroom. Some girls (3) are ................ in the playground. Our teacher is in her office. She is (4) ................
Guide to answer
(1) listening to music
(2) playing chess
(3) skipping rope
(4) reading a book
Tạm dịch
Các học sinh đang làm những việc khác nhau trong giờ giải lao ở trường. Một bạn gái đang nghe nhạc. Một vài bạn trai đang chơi cờ trong lớp học. Một vài bạn gái đang nhảy dây trong sân trường. Giáo viên của chúng ta ở trong phòng của cô ấy. Cô ấy đang đọc một cuốn sách.
1.2.1. Task 1 Cat and Mouse 2 lớp 4
Read and listen to the story (Đọc và nghe câu chuyện)
Tạm dịch
1. Miu: Hôm nay là thứ mấy?
Chit: Thứ Hai.
Miu: Và là ngày mấy?
Mary: Ngày năm tháng Mười.
2. Miu: Ồ! Hôm nay là sinh nhật của Maurice.
Chit: Cậu ấy có đang tổ chức tiệc không?
Miu: Có!
3 + 4. (Cốc cốc)
Miu: Chú mừng sinh nhật, Maurice!
Maurice: Cảm ơn nhé.
5. Chit: Maurice, đay là em họ mình, Mary. Cô ấy đến từ Mỹ và cô ấy có thể chơi đàn ghi-ta.
Maurice: Rất vui được gặp bạn, Mary. Mời vào!
6. Miu: Họ đang làm gì vậy?
Maurice: Họ đang chơi trò chơi.
Mary: Trò chơi gì vậy?
Maurice: Bịt mắt bắt dê.
7. Mèo hồng: Nhìn này mọi người! Đây là bánh sinh nhật của Maurice!
8. Tất cả: Chúc mừng sinh nhật, Maurice!
1.2.2. Task 2 Cat and Mouse 2 lớp 4
Complete the conversation (Hoàn thành đoạn hội thoại)
Miu: What (1) .......... is it today?
Chit: It's (2) ............
Miu: And what's the (3) ............?
Mary: It's the (4) .......... of October.
Miu: Oh! It's Maurice's (5) .......... today!
Chit: Is he (6) .................?
Miu: Yes, he is.
Guide to answer
Miu: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
Chit: It's Monday. (Hôm nay là thứ Hai)
Miu: And what's the date? (Hôm nay là ngày mấy?)
Mary: It's the fifth of October. (Hôm nay là ngày 5 tháng 10.)
Miu: Oh! It's Maurice's birthday today! (Vậy hả. Hôm nay là sinh nhật của Maurice.)
Chit: Is he having a party? (Anh ấy có tổ chức tiệc sinh nhật không?)
Miu: Yes, he is. (Có chứ.)
1.2.3. Task 3 Cat and Mouse 2 lớp 4
Work in pairs. Answer these questions (Làm việc theo nhóm. Trả lời các câu hỏi)
1. Whose birthday is it today? (Hôm nay là sinh nhật của ai?)
2. What colour is Mary's guitar case? (Hộp đàn ghi-ta của Mary màu gì?)
3. What game are the cats playing? (Những con mèo đang chơi trò gì?)
4. How many cats are playing the game? (Có bao nhiêu con mèo đang chơi trò chơi?)
5. How old is Maurice today? (Mary bao nhiêu tuổi?)
Guide to answer
1. It's Maurice's birthday today. (Hôm nay là sinh nhật của Maurice.)
2. It's red. (Màu đỏ.)
3. They're playing Blind Man's Bluff. (Họ đang chơi bịt mắt bắt dê.)
4. Four cats are playing the game. (Bốn con mèo đang chơi trò chơi.)
5. He's five years old. (Cậu ấy 5 tuổi.)
1.2.4. Task 4 Cat and Mouse 2 lớp 4
Write the correct answers to Activity 3 (Viết đáp án đúng cho hoạt động 3)
1. It is Chit's birthday today. (Hôm nay là sinh nhật của Chit.)
⇒ No, it isn't. It's Maurice's birthday today. (Hôm nay là sinh nhật của Maurice.)
2. Mary's guitar case is blue. (Hộp đàn ghi-ta của Mary màu xanh.)
3. They're playing Bingo. (Họ đang chơi Bingo.)
4. Three cats are playing the game. (Ba con mèo đang chơi trò chơi.)
5. He is seven. (Cậu ấy 7 tuổi.)
Guide to answer
2. No, it isn't. It's red. (Không. Hộp đàn ghi-ta của Mary màu đỏ.)
3. No, they aren't. They're playing Blind Man's Bluff. (Không. Họ đang chơi bịt mắt bắt dê.)
4. No, four cats are playing the game. (Không. Bốn con mèo đang chơi trò chơi.)
5. No, he isn't. He's five (years old). (Không. Cậu ấy 5 tuổi.)
Qua bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc của thì quá khứ đơn và hiện tại tiếp diễn được tóm tắt như sau
Copyright © 2021 HOCTAP247