Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 12 Toán học Top 8 Đề kiểm tra Toán 12 Chương 2 Giải tích có đáp án !!

Top 8 Đề kiểm tra Toán 12 Chương 2 Giải tích có đáp án !!

Câu 1 : Tìm x để biểu thức x2-113 có ý nghĩa

A. x(-;1][1;+)

B. x-;-11;+

C. x-1;1

D. x\±1

Câu 3 : Nếu 23-1a+2<23-1 thì

A. a < -1

B. a < 1

C. a > -1

D. a ≥ -1.

Câu 4 : Nếu 3-22m-2<3+2 thì

A. m>32

B. m<12

C. m>12

D. m32

Câu 8 : Với giá trị nào của x thì biểu thức f(x) = log2(2x - 1) xác định?

A. x12;+

B. x-;12

C. x\12

D. x-1;+

Câu 9 : Cho a > 0, a ≠ 1, biểu thức B=2ln a+3logae-3ln a-2logae có giá trị bằng

A. 4ln a+6loga4

B. 4ln a

C. 3ln a-3logae

D. 6logae

Câu 12 : Cho a, b, c > 0 và a, b ≠ 1, Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. alogab=b

B. logab=logacb=c

C. logbc=logaclogab

D. logab>logacb>c

Câu 16 : Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. Đồ thị hàm số y = ax và đồ thị hàm số y =logaa⁡x đối xứng nhau qua đường thẳng y = x. 

B. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 đồng biến trên khoảng (-∞;+∞). 

C. Hàm số y = ax với a > 1 nghịch biến trên khoảng (-∞;+∞). 

D. Đồ thị hàm số y = ax với a > 0 và a ≠ 1 luôn đi qua điểm M(a; 1).

Câu 17 : Cho hàm số y=2-1x. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞;+∞).

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;+∞).

C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang là trục tung.

D. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng là trục hoành.

Câu 18 : Tập xác định của hàm số y=3x2-1-2 là:

A. D=±13

B. D=\±13

C. D=-;-1313;+

D. D=-13;13

Câu 19 : Tìm x để hàm số y=logx2+x-12 có nghĩa.

A. x-4x3

B. x-4;3

C. x-;-43;+

D. xR

Câu 21 : Hàm số y=x-113 có đạo hàm là:

A. y'=13x-13

B. y'=13x-123

C. y'=x-1233

D. y'=x-133

Câu 22 : Đạo hàm của hàm số y=42x là:

A. y'=42xln 4

B. y'=42xln 2

C. y'=2.42xln 4

D. y'=2.42xln 2

Câu 23 : Đạo hàm của hàm số y = log5x, x > 0 là:

A. y'=1xln5

B. y'=xln5

C. y'=5xln5

D. y'=15xln5

Câu 28 : Nghiệm của phương trình 2x+2x+1=3x+3x+1 là:

A. x=log334

B. x=log3234

C. x=0

D. x=log4323

Câu 29 : Nghiệm của phương trình 6.4x-13.6x+6.9x=0 là:

A. x1;-1

B. x23;32

C. x-1;0

D. x0;1

Câu 30 : Nghiệm của phương trình 12.3x+3.15x-5x+1=20 là?

A. x=log35-1

B. x=log35

C. x=log35+1

D. x=log53-1

Câu 31 : Phương trình 7+43x+2+3x=6 có nghiệm là:

A. x=log22+3

B. x=log23

C. x=log2+32

D. x = 1

Câu 32 : Điều kiện xác định của phương trình log5x-1=log5xx+1 là:

A. x1;+

B. x-1;0

C. x\-1;0

D. x-;1

Câu 33 :  Phương trình log23x-2=2 có nghiệm là:

A. x=43

B. x=23

C. x = 1

D. x = 2

Câu 34 : Phương trình log2x+log2x-1=1 có tập nghiệm là:

A. {-1;3}.

B. {1;3}.

C. {2}.

D. {1}.

Câu 36 : Tập nghiệm của bất phương trình 12x>32 là:

A. x-;5

B. x-;-5

C. x-5;+

D. x5;+

Câu 37 : Tập nghiệm của bất phương trình 19x>32xx+1 là:

A. x < -2 hoc -1 < x < 0

B. x < -2

C. -1 < x < 0

D. -1x<0

Câu 38 : Tập nghiệm của bất phương trình 16x - 4x - 6  0

A. x3

B. xlog43

C. x1

D. xlog43

Câu 39 : Tập nghiệm của bất phương trình 3x.2x+172 là:

A. x-;2

B. x2;+

C. x2;+

D. x(-;2]

Câu 40 : Tập nghiệm của bất phương trình 3x+1-22x+1-12x2<0 là:

A. x0;+

B. x1;+

C. x-;0

D. x-;1

Câu 41 : Tập nghiệm của bất phương trình 2x+4.5x-4<10x là:

A. x > 0

B. x < 0 hoặc x > 2

C. x > 2

D. 0 < x < 2

Câu 44 : Tập nghiệm của bất phương trình log13x2-6x+5+log3x-10 là:

A. S = [1;6]

B. S = (5;6]

C. S=5;+

D. S=1;+

Câu 45 : Tập nghiệm của bất phương trình log12log22x-1>0 là:

A. S=1;32

B. S=0;32

C. S=0;1

D. S=32;2

Câu 46 : Tìm x để biểu thức 2x-1-2 có nghĩa:

A. x12

B. x>12

C. x12;2

D. x12

Câu 48 : Nếu 23-1a+2<23-1 thì

A. a < -1

B. a < 1

C. a > -1

D. a ≥ -1.

Câu 51 : Với giá trị nào của x thì biểu thức fx=ln4-x2 xác định?

A. x-2;2

B. x-2;2

C. x\-2;2

D. x\-2;2

Câu 53 : Cho a, b, c > 0 và a, b ≠ 1, Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. alogab=b

B. logab=logacb=c

C. logbc=logaclogab

logab>logacb>c

Câu 55 :  Cho hàm số y=2-1x. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞;+∞).

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;+∞).

C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang là trục tung.

D. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng là trục hoành

Câu 56 : Trong các số sau, số nào nhỏ nhất ?

A. log5112

B. log159

C. log157

D. log5115

Câu 57 : Điều kiện xác định của phươg trình log2x-316 = 2 là:

A. 32<x2

B. x2

C. x\32;2

D. x>32

Câu 59 :  Cho x; y > 0 và x2 + 4y2 = 12xy. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?

A. log2x+2y4=log2x-log2y

B. log2x+2y=2+12log2x+log2y

C. log2x+2y=log2x+log2y+1

D. 4log2x+2y=log2x+log2y

Câu 65 : Tập nghiệm của bất phương trình 49.2x2 > 16.7x

A. S=log27-2;2

B. S=log27-2;22;+

C. S=-;log27-2

D. S=-;log27-22;+

Câu 66 : Tập nghiệm của bất phương trình 16x - 4x - 6  0 

A. xlog43

B. x>log43

C. x1

D. x3

Câu 67 : Tập nghiệm của bất phương trình log34x+6x0 là: 

A. S=[-2;-32)

B. S=[-2;0)

C. S=(-;2]

D. S=\-32;0

Câu 71 : Tìm x để biểu thức x2-113 có nghĩa:

A.  x(-;1][1;+)

B.  x-;-11;+

C. x-1;1

D. x\±1

Câu 75 : Kết luận nào đúng về số thực a nếu 2a + 1-3 > 2a + 1-1

A. -12<a<0 hoc a<-1

B. -12<a<0 

C. 0<a<1 hoc a<-1

D. a < -1

Câu 76 : Với giá trị nào của x thì biểu thức fx=log12x-13+x xác định?

A. x-3;1

B. x\-3;1

C. x\-3;1

D. x-3;1

Câu 77 : Trong các số sau, số nào nhỏ nhất ?

A. log5112

B. log159

C. log1517

D. log5115

Câu 78 : Cho a, b, c > 0; a ≠ 1, Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. logab=1logba

B. logab.logbc=logac.

C. logacb=clogab

D. logab.c=logab+logac

Câu 81 : Cho a ; b > 0 và a2 + b2 = 7ab. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?

A. 2loga+b=log a +log b

B. 4loga+b6=log a +log b

C. loga+b3=12log a +log b

D. loga+b3=3log a +log b

Câu 84 :  Tập xác định của hàm số y = log0,5(x + 1) là:

A. D=-1;+

B. D=\-1

C. D=0;+

D. -;-1

Câu 85 : Phương trình log3(x2 - 6) = log3(x - 3) + 1 có tập nghiệm là:

A. T=

B. T = {0;3}

C. T = {3}

D. T = {1;3}

Câu 89 : Cho phương trình : 3(x2 - 3x + 8) = 9(2x - 1), khi đó tập nghiệm của phương trình là:

A. S = {2;5}

B. S=-5-612; -5+612

C. S=5-612; 5+612

D. S = {-2;-5}

Câu 90 : Phương trình 3(x - 2).5(x - 1).7x = 245 có nghiệm là

A. x = -3

B. x = 1

C. x = -2

D. x = 2

Câu 91 : Tập nghiệm của bất phương trình 2x + 2(x + 1)  3x + 3(x - 1)

A. x[2;+)

B. x2;+

C. x-;2

D. 2;+

Câu 92 : Bất phương trình logxlog39x-721 có tập nghiệm là:

A. S=(log373;2]

B. S=(log372;2]

C. S=log373;2

D. S=(-;2]

Câu 93 :  Tập nghiệm của bất phương trình logx125x.log25x>32+log52x là:

A. S=-1;5

B. S=1;5

C. S=-5;1

D. S=-5;-1

Câu 94 : Tìm x để biểu thức x2+x+1-23 có nghĩa:

A. ∀ x ∈ R

B. Không tồn tại x

C. ∀ x > 1

D. ∀ x ∈ R\{0}

Câu 96 : Nếu 3-22m-2<3+2

A. m>32

B. m<12

C. m>12

D. m32

Câu 97 : Cho số thực dương a, b. Rút gọn biểu thức a3+b3a23+b23-ab3

A. a13-b13

B. a - b

C. a + b

D. a13+b13

Câu 98 : So sánh hai số m và n nếu 2-1m<2-1n

A. m < n

B. m = n

C. m > n

D. Không so sánh được.

Câu 100 : Cho a > 0, a ≠ 1, biểu thức A=ln a+logae2+ln2a-loga2e có giá trị bằng

A. 2ln2 a+2

B. 4ln a + 2

C. 2ln2 a-2

D. ln2 a+2

Câu 101 : Cho log71x=2log7a-6log49b. Khi đó giá trị của x là :

A. x = 2a - 6b

B. x=a3b3

C. x=a2b3

D. x=b3a2

Câu 102 : Giá trị của biểu thức 43log83+2log165 là:

A. 20.

B. 40.

C. 45.

D. 25.

Câu 104 : Cho a = log315; b = log310. Khi đó giá trị của log350được tính theo a; b là:

A. 2(a – b – 1).

B. 2(a + b - 1).

C. 2(a + b + 1).

D. 2(a - b + 1).

Câu 106 : Tập xác định của hàm số y=log2x+32-x là:

A. D = (-3;2)

B. D = R\{-3;2}

C. D = (-∞;-3)∪(2;+∞)

D. D = [-3;2]

Câu 107 : Điều kiện xác định của phương trình log5x-1=log5xx+1 là:

A. x ∈ (-1;0)

B. x ∈ (1;+∞)

C. x ∈ R\[-1;0]

D. x ∈ (-∞;-1)

Câu 108 : Hàm số y=x-113 có đạo hàm là:

A. y'=13x-123

B. y'=13x-13

C. y'=x-1233

D. y'=x-133

Câu 113 : Tập nghiệm của bất phương trình 12x>32 là:

A. x ∈ (-∞;-5).

B. x ∈ (-∞;5).

C. x ∈ (-5;+∞).

D. x ∈ (5;+∞).

Câu 114 : Tập nghiệm của bất phương trình log13x2-6x+5+log3x-10 là:

A. S = [1;6]

B. S = (5;6]

C. S = (5;+∞)

D. S = (1;+∞)

Câu 116 : Tập nghiệm của bất phương trình log12log22x-1>0 là:

A. S=1;32

B. S=0;32

C. S = (0;1)

D. S=32;2

Câu 117 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai?

A. Hàm số y = xαcó tập xác định là D = R.

B. Đồ thị hàm số y = xα với α > 0 không có tiệm cận

C. Hàm số y = xα với α < 0 nghịch biến trên khoảng (0;+∞)

D. Đồ thị hàm số y = xα với α < 0 có hai tiệm cận.

Câu 120 : Nếu a12>a16 và b2>b3 thì:

A. a < 1; 0 < b < 1.

B. a > 1; b < 1.

C. 0 < a < 1; b < 1

D. a > 1; 0 < b < 1

Câu 121 : Cho n ∈ N; n ≥ 2 khẳng định nào sau đây đúng?

A. a1n=an, a0

B. a1n=an, a>0

C. a1n=an, a0

D. a1n=an, a

Câu 122 : Cho 3|α| < 27. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. α<-3 hoc α>3

B. α>3

C. α<3

D. -3<α<3

Câu 124 : Kết luận nào đúng về số thực a nếu a-1-23<a-1-13

A. a > 1

B. a > 0

C. a > 2

D. 1 < a < 2

Câu 125 : Với giá trị nào của x thì biểu thức: fx=log5x3-x2-2x xác định?

A. x ∈ (0;1).

B. x ∈ (1;+∞).

C. x ∈ (-1;0)∪(2;+∞).

D. x ∈ (0;2)∪(4;+∞).

Câu 126 :  Cho a > 0, a ≠ 1, biểu thức B=2ln a+3logae-3ln a-2logae có giá trị bằng

A. 4ln a+6loga4

B. 4ln a

C. 3ln a-3logae

D. 6logae

Câu 128 : Giá trị của biểu thức P=logaa3a5a là

A. 5330

B. 3710

C. 20

D. 115

Câu 132 : Đạo hàm của hàm số y = 42x là:

A. y'=2.42xln4

B. y'=42xln2

C. y'=42xln4

D. y'=2.42xln2

Câu 133 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai?

A. Hàm số y = xα có tập xác định là D = R

B. Đồ thị hàm số y = xα với α > 0 không có tiệm cận.

C. Hàm số y = xα với α < 0 nghịch biến trên khoảng (0;+∞).

D. Đồ thị hàm số y = xα với α < 0 có hai tiệm cận.

Câu 134 : Phương trình log2(3x - 2) = 2 có nghiệm là:

A. x = 1

B. x=23

C. x = 2

D. x=43

Câu 136 : Phương trình 3(x - 1).2(x + 1) = 24 có nghiệm là

A. x = 3

B. x = 2

C. x = 5

D. x = -2

Câu 138 : Nghiệm của phương trình 2x+2x+1=3x+3x+1 là:

A. x = 1

B. x=log4323

C. x = 0

D. x=log3234

Câu 139 :  Nghiệm của phương trình 12.3x + 3.15x - 5(x + 1) = 20 là:

A. x=log35-1

B. x=log35

C. x=log35+1

D. x=log53-1

Câu 142 : Bất phương trình log0,22x-5log0,2x<-6 có tập nghiệm là:

A. S=1125;125

B. S = (2;3)

C. S=0;125

D. S = (0;3)

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247