A. Hàm số đồng biến trên R
B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.
C. Hàm số đồng biến trên \(R\backslash {\rm{\{ }} - 2\} \)
D. Hàm số đồng biến trên từng khoảng của miền xác định.
A. \(\int {({e^x} + x)dx} = {e^x} - \frac{{{x^2}}}{2} + C\)
B. \(\int {({e^x} + x)dx} = {e^x} + 2x + C\)
C. \(\int {({e^x} + x)dx} = {e^x} + \frac{{{x^2}}}{2} + C\)
D. \(\int {({e^x} + x)dx} = {e^x} + {x^2} + C\)
A. 28
B. 8
C. 56
D. 70
A. \(D = (1; + \infty )\)
B. \(D = R\backslash {\rm{\{ }}1\} \)
C. \(D = ( - \infty ;1)\)
D. D = R
A. \(x = \frac{4}{9}\)
B. \(x = \frac{1}{{81}}\)
C. \(x = \frac{{40}}{{81}}\)
D. \(x = \frac{{13}}{{27}}\)
A. \(S = ( - 3; + \infty )\)
B. \(S = ( - \infty ;3)\)
C. \(S = ( - \infty ; - 3)\)
D. \(S = (3; + \infty )\)
A. \(y = {x^4} + 2{x^2} - 3\)
B. \(y = {x^4} - 3{x^2} - 3\)
C. \(y = {x^4} - 2{x^2} - 3\)
D. \(y = - \frac{1}{4}{x^4} + 3{x^2} - 3\)
A. {4;3}
B. {3;5}
C. {3;3}
D. {3;4}
A. \(l = 50cm\)
B. \(l = 50\sqrt 2 cm\)
C. \(l = 40cm\)
D. \(l = 52cm\)
A. \(S = - 17\)
B. \(S = - 18\)
C. \(S = 18\)
D. \(S = - 19\)
A. \(\cos (\overrightarrow u ,\overrightarrow v ) = \frac{{ - 1}}{{5\sqrt 2 }}\)
B. \(\cos (\overrightarrow u ,\overrightarrow v ) = \frac{{ - 1}}{{\sqrt {10} }}\)
C. \(\cos (\overrightarrow u ,\overrightarrow v ) = \frac{{ 1}}{{\sqrt {10} }}\)
D. \(\cos (\overrightarrow u ,\overrightarrow v ) = \frac{{ 1}}{{5\sqrt 2 }}\)
A. \(V=20\)
B. \(V=60\)
C. \(V=15\)
D. \(V=30\)
A. D = R
B. \(D = (1; + \infty )\)
C. \(D = \emptyset \)
D. \(D = R\backslash {\rm{\{ }}1\} \)
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
B. Tiệm cận đứng của đồ thị là đường thẳng x =2 .
C. Tiệm cận ngang của đồ thị là đường thẳng x = 1 .
D. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận.
A. \(x = - \frac{\pi }{4} + k2\pi ,k \in Z\)
B. \(x = \frac{\pi }{4} + k2\pi ,k \in Z\)
C. \(x = \pm \frac{\pi }{4} + k2\pi ,k \in Z\)
D. \(x = \pm \frac{\pi }{4} + k\pi ,k \in Z\)
A. \(V = \frac{{{a^2}}}{4}\)
B. \(V = \frac{{3{a^3}}}{4}\)
C. \(V = \frac{{{a^3}}}{4}\)
D. \(V = \frac{{3{a^3}}}{2}\)
A. 4
B. 2
C. 0
D. 1
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
A. \(V = \frac{{4{a^3}}}{3}\)
B. \(V = \frac{{4{a^2}}}{3}\)
C. \(V = 4{a^3}\)
D. \(V = \frac{{2{a^3}}}{3}\)
A. \(S = 16\pi {a^2}\)
B. \(S = 4\pi {a^2}\)
C. \(S = \frac{{32}}{3}\pi {a^3}\)
D. \(S = \frac{{16\pi }}{3}{a^2}\)
A. \(M = - 1\)
B. \(M = - \frac{{11}}{3}\)
C. \(M = 1\)
D. \(M = - \frac{4}{3}\)
A. 0
B. 1
C. 3
D. 2
A. \(V = 4\sqrt 3 \pi {a^3}\)
B. \(V = \frac{4}{3}\pi {a^3}\)
C. \(V = \frac{{8\sqrt 2 }}{3}\pi {a^3}\)
D. \(V = \frac{{\pi {a^3}}}{6}\)
A. \(y' = \frac{{1 + 2(x + 1)\ln 2}}{{{2^{2x}}}}\)
B. \(y' = \frac{{1 - 2(x + 1)\ln 2}}{{{2^{2x}}}}\)
C. \(y' = \frac{{1 - 2(x + 1)\ln 2}}{{{2^{{x^2}}}}}\)
D. \(y' = \frac{{1 + 2(x + 1)\ln 2}}{{{2^{{x^2}}}}}\)
A. \({\log _a}{b^2} > 0\)
B. \({\log _a}b < 0\)
C. \({\log _a}b > 0\)
D. \({\log _b}a > 0\)
A. \({\log _6}5 = a + b\)
B. \({\log _6}5 = \frac{1}{{a + b}}\)
C. \({\log _6}5 = \frac{{ab}}{{a + b}}\)
D. \({\log _6}5 = {a^2} + {b^2}\)
A. \(a, b, c\) theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân.
B. \(a, b, c\) theo thứ tự đó lập thành cấp số cộng.
C. \(b, a, c\) theo thứ tự đó lập thành cấp số cộng.
D. \(b, a, c\) theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân.
A. 0
B. 1
C. 3
D. 2
A. \(S = \frac{\pi }{4} + \frac{1}{2}\)
B. \(S=1\)
C. \(S=0\)
D. \(S = \frac{3}{2} + \frac{\pi }{4}\)
A. \(M( - 1;4; - 2)\)
B. \(M( - 1;4;2)\)
C. \(M(1; - 4; - 2)\)
D. \(M( - 1; - 4;2)\)
A. \(V = \frac{{{a^3}\sqrt 2 }}{{12}}\)
B. \(V = \frac{{{a^3}\sqrt 2 }}{{3}}\)
C. \(V = \frac{{{a^3}\sqrt 2 }}{{6}}\)
D. \(V = \frac{{{a^3}\sqrt 2 }}{{4}}\)
A. \(F(x) = \frac{{ - \cos (\pi - 2x)}}{2} + \frac{1}{2}\)
B. \(F(x) = \frac{{\cos (\pi - 2x)}}{2} + \frac{1}{2}\)
C. \(F(x) = \frac{{\cos (\pi - 2x)}}{2} + 1\)
D. \(F(x) = \frac{{\cos (\pi - 2x)}}{2} - \frac{1}{2}\)
A. \(0,18\pi {\rm{ (}}{m^3})\)
B. \(0,045\pi {\rm{ (}}{m^3})\)
C. \(0,5\pi {\rm{ (}}{m^3})\)
D. \(0,08\pi {\rm{ }}({m^3})\)
A. 2
B. 3
C. 1
D. 4
A. \(45^0\)
B. \(30^0\)
C. \(90^0\)
D. \(60^0\)
A. 99
B. 98
C. 101
D. 100
A. \(V = \frac{{\sqrt {39} {x^3}}}{{12}}\)
B. \(V = \frac{{\sqrt {39} {x^3}}}{{36}}\)
C. \(V = \frac{{\sqrt {39} {x^3}}}{{24}}\)
D. \(V = \frac{{\sqrt {39} {x^3}}}{{48}}\)
A. \(90^0\)
B. \(120^0\)
C. \(60^0\)
D. \(30^0\)
A.
\(\left[ \begin{array}{l}
m < 1\\
m > 2
\end{array} \right.\)
B. \(m \ge 2\)
C. \(m>2\)
D. \(m<1\)
A. \(I(1;1;1)\)
B. \(I(0;1;1)\)
C. \(I(0; - 1; - 1)\)
D. \(I(1;0;1)\)
A. 87,38 gam.
B. 88,38 gam.
C. 88,4 gam.
D. 87,4 gam.
A. 2019
B. 2020
C. 2022
D. 2021
A. - 2037171
B. - 2035153
C. - 2039190
D. - 2041210
A. \(V = \frac{{3{a^3}\sqrt 2 }}{4}\)
B. \(V = \frac{{3{a^3}\sqrt 2 }}{2}\)
C. \(V = \frac{{{a^3}\sqrt 2 }}{2}\)
D. \(V = \frac{{3{a^3}\sqrt 2 }}{8}\)
A. \(P = \frac{3}{{19}}\)
B. \(P = \frac{8}{{57}}\)
C. \(P = \frac{1}{{57}}\)
D. \(P = \frac{{16}}{{19}}\)
A. \(m = \frac{1}{3}\)
B. \(m=0\)
C. \(m = \pm \frac{1}{2}\)
D. \(m = \frac{1}{2}\)
A. \(m = 1 + \sqrt 3 \)
B. \(m=2\)
C. \(m = \frac{5}{4}\)
D. \(m=1\)
A. \( - 2 < m < 2\)
B. \(m \le 2\)
C. \( - 2 \le m\)
D. \( - 2 \le m \le 2\)
A. 2
B. 3
C. 5
D. 4
A. \(V = \frac{{\sqrt 2 }}{2}\)
B. \(V = \frac{{\sqrt 2 }}{6}\)
C. \(V = \frac{{\sqrt 3 }}{4}\)$V = \frac{{\sqrt 2 }}{{12}}$
D. \(V = \frac{{\sqrt 2 }}{{12}}\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247