A. complexion
B. examination
C. exaggerate
D. exhibit
A
Đáp án A
- Complexion /kəmˈplekʃn/ (n): nước da
- Examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ (n): kì thi
- Exaggerate /ɪɡˈzædʒəreɪt/ (v): phóng đại, cường điệu
- Exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/ (v,n): triển lãm
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247