A. whispering
B. muttering
C. growling
D. swallowing
B
Đáp án B
- mutter sth under one's breath: thì thầm, nói nhỏ, lẩm bấm
"Ben đang lấm bấm điều gì đó, mà con trai anh ấy không nghe thấy anh ấy nói gì."
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247