A. sorely
B. strictly
C. largely
D. highly
B
B
sorely /ˈsɔːli/ (adv): very much
- She will be sorely missed.
strictly (adv): một cách nghiêm khắc, nghiêm trọng
largely (adv): một cách rộng lớn
highly (adv): cao
Tạm dịch: Câu cá trong cái hồ này bị nghiêm cấm.
Chọn B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247