A. tough
B. courageous
C. brave
D. short
C
Đáp án C
Brave: (a) dũng cảm, can đảm
Cấu trúc: to put on a brave face: tỏ ra can đảm (nghĩa là bạn đang cố gắng làm cho người khác tưởng bạn vui vẻ, nhưng thực tế không phải vậy)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247