A. ineffective
B. inadvisable
C. interior
D. insufficient
D
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: insufficient evidence: không đầy đủ chứng cứ
Đáp án còn lại:
ineffective (adj): không hiệu quả
inadvisable (adj): không khôn ngoan
interior (adj): mang tính nội bộ
Dịch nghĩa: Không đầy đủ chứng cứ để kiện người đàn ông đó.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247