A. such a lot of environmental problems
B. too numerous environmental problems
C. so fewer environmental problems
D. such many environmental problems
A
Kiến thức kiểm tra: “such …that…”
such + a lot of + N + that …: quá … đến nỗi mà …
too + adj/adv + to V (nguyên thể): quá … đến nỗi không thể …
Tạm dịch: Có quá nhiều vấn đề về môi trường đến nỗi mà không chỉ chính phủ mà các cá nhân nên chung tay để giải quyết vấn đề đó.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247