A. Look for
B. watch out for
C. search for
D. watch for
B
Đáp án B
Giải thích: C. watch out for
Dịch nghĩa: (to) be on the alert = (to) watch out (for sth): cảnh giác, đề phòng
Các đáp án còn lại:
(to) look/ search for sbd/ sth: tìm kiếm ai/ cái gì
(to) watch for sbd/ sth: chờ, rình
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247