A. got used to have
B. is used to have
C. used to have
D. used to having
C
Đáp án C
Kiến thức: Cấu trúc “used to”
Giải thích:
S + used to + Vo: đã từng trong quá khứ
S + be/get used to + V.ing: quen thuộc với điều gì
Tạm dịch: Dick từng có ria mép, nhưng anh ấy không còn nữa. Anh ấy cạo nó đi vì vợ anh không thích.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247