A. exceedingly
B. excess
C. excessively
D. excessive
D
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
exceedingly (adv): quá mức
excess (n): sự quá mức
excessively (adv): quá đáng
excessive (adj): quá mức
Trước danh từ “noise” cần một tính từ.
In addition to causing hearing loss, (34) excessive noise exposure can also …
Tạm dịch: Ngoài việc gây mất thính lực, tiếp xúc với tiếng ồn quá mức cũng có thể …
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247