A. soft and easily bent
B. hard and endurable
C. hard but easily broken
D. rigid and inflexible
C
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
brittle (adj): giòn, dễ gãy, dễ vỡ
soft and easily bent: mềm và dễ uốn
hard and endurable: cứng và bền
hard but easily broken: cứng nhưng dễ vỡ
rigid and inflexible: cứng nhắc, không linh hoạt
=> brittle = hard but easily broken
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247