A. insurance
B. guarantee
C. underwritten
D. ensuring
chọn A Insurance (n.): bảo hiểm;
Guarantee (n.): đảm bảo;
Undenvritten (adj.): được đảm bảo tài trợ;
Ensuring (adj.): làm chắc chắn, bảo đảm.
Singapore has many banks,iInsurance firms, and finance companies, ...
Singapore có nhiều ngân hàng, công ti bảo hiểm, và các công ti tài chính ...
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247