A. must have completed
B. should have completed
C. could have completed
D. may have completed
B
Đáp án B
Cấu trúc Modal verb + have + PP: chỉ suy đoán trong quá khứ
- Must have done: chắc chắn đã xảy ra (gần 100% chắc chắn)
- Should have done: đáng lẽ đã nên xảy ra (nhưng sự thật là không xảy ra
- Could have done: co thể xảy ra (chỉ khả năng của con người, khoảng 80% chắc chắn)
- May have done: có thể xảy ra (chỉ sự việc, khoảng 80% chắc chắn)
Tạm dịch: John đáng lý nên làm xong bài vào sáng qua nhưng tôi đã làm cho anh ấy. Anh ấy nợ tôi một lời cảm ơn
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247