A. sealed off
B. cut off
C. washed up
D. kept out
A
Đáp án A
seal sth/sb off: ngăn chặn ai/cái gì
be sealed off: bị vây chắn/phong tỏa
các bãi biển đã bị phong tỏa vì cảnh sát (đang) tìm kiếm những can chứa rác động hại từ một con tàu bị phá hủy
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247