A. to disagree with the idea
B. to agree with the idea
C. to support the idea
D. to approve with the ideas
A
Đáp án A.
Giải thích:
go along with the idea: đồng tình với ý kiến
A. to disagree with the idea: không đồng tình với ý kiến
B. to agree with the idea: đồng tình với ý kiến
C. to support the idea: ủng hộ ý kiến
D. to approve with the ideas: ủng hộ ý kiến
Dịch nghĩa: Tôi rất vui được đồng ý với ý kiến này.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247