A. tight air; proof water; white snow
B. air-tighted; water-proofed; snow-whited
C. tight aired; proof watered; white snowed
D. air-tight; water-proof; snow-white
D
Đáp án D
Giải thích:
air-tight: chân không
water-proof: chống thấm nước
snow-white: trắng như tuyết
Các phương án còn lại từ không đúng.
Dịch nghĩa: Anh ta quyết định mua sô-cô-la giữ trong hộp chân không cho bố, một đồng hồ đeo
tay chống thấm nước cho mẹ và một con búp bê màu trắng như tuyết cho em gái.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247