A. temporally
B. intentionally
C. certainly
D. hesitantly
Answer D
Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa
Giải thích:
tentatively = hesitantly: ngập ngừng, không chắc chắn
temporally: tạm thời
intentionally: cố tình
certainly: chắc chắn
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247