A. far-reaching
B. far-gone
C. far-off
D. far-flung
Chọn đáp án A
- far-reaching (adj): Có ảnh hưởng sâu rộng, tác động lớn
E.g: I think that this decision will have far-reaching consequences. (Tôi nghĩ rằng quyết định này sẽ dẫn đến nhiều hậu quả lớn.)
- far-gone (adj): ốm rất nặng, say mềm
E.g: Last night, my husband was so far-gone that he couldn’t walk. (Tối qua chồng tôi say đến nỗi không thể đi được.)
- far-off (adj): xa xôi, xa xưa
E.g: They want to live in a far-off country. (Họ muốn sống ở một đất nước xa xôi.)
- far-flung (adj): xa, trải rộng bao la
E.g: She wants to travel to the most far-flung regions of the world. (Cô ấy muốn đi du lịch đến những vùng xa nhất trên thế giới.)
Dịch: Tổ chức đã trải qua những cuộc cải cách lớn.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247