A. to participate
B. participate
C. participating
D. to participating
Chọn đáp án A
Cấu trúc: - refuse + to V: từ chối làm gì đó
E.g: She refused to answer private questions.
Dịch: David từ chối tham gia cuộc thi bởi vì cậu ấy bị ốm.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247