A. appoint
B. appointing
C. appointed
D. appointment
D
Đáp án D
Giải thích:
make an appointment: hẹn lịch
have something done: nhờ ai đó làm gì hộ
Dịch nghĩa: Liệu xe của tôi có thể được bảo hành sớm vào ngày mai không?
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247