The word “conversely” is closest in meaning to _______. A. similarly

Câu hỏi :

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

A. similarly

B. alternatively

C. inversely

D. contrafily

* Đáp án

D

* Hướng dẫn giải

Đáp án D.

Key words: conversely.

Clue: “They look as though they have been flattened but have remained symmetrical and “the right way up”. Conversely, fish such as plaice, sole, and halibut have become flat in a different way”: Trông chúng như thể đã bị dẹt nhưng vẫn đối xứng và giữ được thăng bằng. Ngược lại, những loài cá như cá chim, cá bơn, và cá chim lớn bị dẹt theo một phương thức khác”.

Vì thông tin hai câu là trái ngược nhau và được nối bằng “conversely” nên “conversely” là ngược lại hoặc trái lại. Đáp án D. contrarily là đáp án đúng. Các đáp án còn lại không phù hợp:

A. similarly: tương tự

B. alternatively: hoặc

C. inversely: đối ngược về vị trí hoặc số lượng (không dùng để nối hai câu)

Ex: Bond yields move inversely to market price: Lợi tức trái phiếu đi ngược lại với giá thị trường.

Copyright © 2021 HOCTAP247