A. prosecuted
B. sentenced
C. convicted
D. accused
Chọn đáp án B
- prosecute (v): khởi tố, kiện
+ prosecute sb for sth: khởi tố ai về điều gì
- sentence (v): kết án, tuyên án
+ sentence sb to sth: kết án/ tuyên án ai....
- convict (v): kết tội, tuyên bố có tội
+ convict sb of sth: tuyên bó ai có tội ....
- accuse (v): kết tội, buộc tội
+ accuse sb of sth: buộc tội ai....
Dịch: Quan tòa tuyên án kẻ giết người tù chung thân.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247