A. formally
B. have now been estranged
C. other
D. regettable
Chọn đáp án A
- formally (adv): trang trọng, chính thức
- formerly (adv): trước đây, cũ
- though ~ although: mặc dù
Do đó: formally => formerly
Dịch: Mặc dù trước đây từng là những người bạn thân nhưng giờ họ đã trở nên xa lạ với nhau vì một vài hiểu lầm đáng tiếc.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247