A. wholesale
B. bargaining
C. cut
D. budget
A
Đáp án A. wholesale
A. wholesale: bán buôn
B. bargaining: mặc cả
C. cut: giảm
D. budget: ngân quỹ
Cụm từ: wholesale price: giá bán buôn
Retail price: giá bán lẻ
Dịch nghĩa: Giá bán buôn luôn thấp hơn giá bán lẻ.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247